Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ông Võ Văn Hiếu – Giám đốc kỹ thuật của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

Trong công việc, việc sử dụng Microsoft Excel để xử lý và phân tích dữ liệu là rất phổ biến. Hàm VLOOKUP là một trong những hàm được sử dụng nhiều nhất trong Excel để tìm kiếm và truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu. Trong khi đó, hàm CHOOSE cho phép bạn chọn một giá trị từ một danh sách các giá trị. Tuy nhiên, nếu bạn kết hợp hai hàm này lại với nhau, bạn sẽ có thể tạo ra một công cụ mạnh mẽ để xử lý dữ liệu và tăng hiệu quả công việc của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách kết hợp hàm vlookup và hàm choose trong Excel để giải quyết một số vấn đề phức tạp.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

I. Giới thiệu cách kết hợp hàm vlookup và hàm choose trong Excel

Giới thiệu cách kết hợp hàm vlookup và hàm choose trong Excel

1. Giới thiệu về hàm VLOOKUP và hàm CHOOSE

Hàm VLOOKUP là một trong những hàm cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong Excel. Nó giúp bạn tìm kiếm và truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu dựa trên một giá trị cụ thể. Hàm này có năm đối số, bao gồm giá trị tìm kiếm, vùng dữ liệu, số cột trở lại, và một tham số cho biết liệu giá trị chính xác cần được tìm kiếm hay không.

Hàm CHOOSE cho phép bạn chọn một giá trị từ một danh sách các giá trị. Hàm này có hai đối số, bao gồm một số nguyên xác định giá trị cần chọn và danh sách các giá trị. Hàm CHOOSE là một công cụ hữu ích khi bạn muốn truy xuất một giá trị cụ thể từ một danh sách các giá trị đã được xác định trước.

Dù vậy, hàm CHOOSE có một hạn chế đó là danh sách các giá trị phải được xác định trước và không thể thay đổi khi dữ liệu thay đổi. Điều này làm giảm tính linh hoạt của hàm CHOOSE trong một số trường hợp sử dụng.

2. Lý do kết hợp hai hàm này

Việc kết hợp hai hàm VLOOKUP và CHOOSE có thể giúp bạn xử lý các tình huống phức tạp và truy xuất thông tin từ các bảng dữ liệu lớn một cách dễ dàng và nhanh chóng. Bằng cách sử dụng hàm VLOOKUP, bạn có thể tìm kiếm và truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu dựa trên một giá trị cụ thể. Nhưng nếu bạn muốn truy xuất các giá trị khác nhau từ cùng một bảng dữ liệu, bạn sẽ phải sử dụng nhiều công thức VLOOKUP khác nhau.

Đó là lúc hàm CHOOSE trở nên hữu ích. Hàm CHOOSE cho phép bạn chọn một giá trị từ một danh sách các giá trị đã được xác định trước. Bằng cách kết hợp hai hàm này lại với nhau, bạn có thể tạo ra một công thức mạnh mẽ để truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu phức tạp.

Cụ thể, khi kết hợp hai hàm này, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị cần truy xuất, và sử dụng hàm CHOOSE để chọn các giá trị phù hợp từ danh sách các giá trị. Điều này giúp bạn truy xuất các giá trị khác nhau từ cùng một bảng dữ liệu một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian.

Ngoài ra, kết hợp hai hàm này cũng giúp bạn giải quyết được một số tình huống phức tạp khi truy xuất dữ liệu, chẳng hạn như truy xuất các giá trị từ nhiều bảng dữ liệu khác nhau và kết hợp các giá trị từ các ô dữ liệu khác nhau.

II. Cách sử dụng hàm VLOOKUP

Để sử dụng hàm VLOOKUP trong Microsoft Excel, bạn có thể làm theo các bước sau:

Cách sử dụng hàm VLOOKUP

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu

Trước khi sử dụng hàm VLOOKUP, bạn cần chuẩn bị dữ liệu trong bảng để có thể truy xuất thông tin cần thiết. Bảng dữ liệu cần phải có ít nhất hai cột: một cột chứa giá trị tìm kiếm và một cột chứa giá trị muốn truy xuất. Bạn cũng cần phải đảm bảo rằng giá trị tìm kiếm là duy nhất trong bảng.

Bước 2: Chọn vị trí cho kết quả truy xuất

Bạn cần chọn vị trí nơi kết quả truy xuất sẽ hiển thị trong bảng tính. Điều này có thể là một ô trống hoặc một ô đã có giá trị khác.

Bước 3: Sử dụng hàm VLOOKUP

Sau khi đã chuẩn bị dữ liệu và chọn vị trí kết quả truy xuất, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để truy xuất thông tin cần thiết. Cú pháp của hàm đã được giới thiệu ở phần trước, và bạn có thể sử dụng nó như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Trong đó:

  • lookup_value: là giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong bảng dữ liệu.
  • table_array: là phạm vi của bảng dữ liệu, bao gồm cả giá trị tìm kiếm và các giá trị khác liên quan đến nó.
  • col_index_num: là số thứ tự của cột trong bảng dữ liệu chứa giá trị mà bạn muốn truy xuất. Số thứ tự đầu tiên trong bảng dữ liệu là 1.
  • range_lookup: là một giá trị tùy chọn (có thể bỏ qua) xác định cách tìm kiếm dữ liệu. Nếu range_lookup là TRUE hoặc được bỏ trống, hàm sẽ tìm kiếm giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng giá trị tìm kiếm. Nếu range_lookup là FALSE, hàm sẽ tìm kiếm giá trị chính xác.

Bạn có thể nhập các tham số vào công thức này và nhấn Enter để kết quả truy xuất được hiển thị trong ô đã chọn.

III. Cách sử dụng hàm CHOOSE

Hàm CHOOSE trong Excel là một hàm giúp bạn lựa chọn một giá trị trong một danh sách các giá trị được xác định trước. Hàm này có thể được sử dụng để thay đổi giá trị của một ô dựa trên điều kiện được xác định. Cú pháp của hàm CHOOSE như sau:

=CHOOSE(index_num, value1, [value2], …)

Trong đó:

  • index_num: là số thứ tự của giá trị mà bạn muốn lấy trong danh sách các giá trị value1, value2, …
  • value1, [value2], …: là các giá trị mà bạn muốn lựa chọn.

Ví dụ, nếu bạn muốn lấy giá trị từ danh sách {10, 20, 30, 40} với số thứ tự là 3, thì công thức sẽ là:

=CHOOSE(3, 10, 20, 30, 40)

Kết quả trả về sẽ là 30.

IV. Kết hợp hàm VLOOKUP và hàm CHOOSE

Cách sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp hàm CHOOSE là một trong những cách tiếp cận thông minh để giải quyết các vấn đề trong Excel. Bằng cách sử dụng hai hàm này cùng nhau, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ một danh sách và chọn một giá trị tương ứng trong danh sách khác.

Cú pháp của hàm VLOOKUP kết hợp hàm CHOOSE như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, CHOOSE({1,2}, range1, range2), column_index, FALSE)

Trong đó:

  • lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm trong danh sách.
  • CHOOSE({1,2}, range1, range2): Tạo ra một mảng gồm hai phần tử, mỗi phần tử là một danh sách dữ liệu. Mảng này sẽ được sử dụng để chọn danh sách dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm.
  • column_index: Chỉ số cột chứa giá trị bạn muốn trả về.
  • FALSE: Chỉ định tìm kiếm chính xác giá trị của lookup_value.

Cùng xem một ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp hàm CHOOSE trong Excel.

Giả sử bạn có hai danh sách, một danh sách chứa thông tin về tên và giá của các sản phẩm, và một danh sách chứa thông tin về số lượng sản phẩm được bán. Bạn muốn tìm giá trị tổng doanh số bán hàng của một sản phẩm cụ thể. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp hàm CHOOSE như sau:

=VLOOKUP(“Sản phẩm A”, CHOOSE({1,2}, A2:B10, D2:E10), 2, FALSE) * VLOOKUP(“Sản phẩm A”, CHOOSE({1,2}, C2:C10, D2:E10), 2, FALSE)

Giải thích các tham số trong công thức trên:

  • “Sản phẩm A” là giá trị cần tìm kiếm trong danh sách.
  • CHOOSE({1,2}, A2:B10, D2:E10) tạo ra một mảng gồm hai phần tử, phần tử thứ nhất là danh sách chứa tên và giá của sản phẩm, phần tử thứ hai là danh sách chứa số lượng sản phẩm được bán.
  • 2 là chỉ số cột chứa giá trị giá của sản phẩm.
  • FALSE cho biết tìm kiếm chính xác giá trị của “Sản phẩm A”.

Với công thức trên, bạn có thể tính tổng doanh số bán hàng của sản phẩm A một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cách kết hợp hàm vlookup và hàm choose trong Excel là một cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề phức tạp trong công việc. Chúng ta có thể sử dụng hai hàm này để tìm kiếm và trả về thông tin từ nhiều bảng dữ liệu khác nhau, tính toán dữ liệu dựa trên các điều kiện và tiêu chuẩn khác nhau, hoặc tạo các công thức phức tạp để giải quyết các vấn đề trong công việc. Liên hệ Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa qua HOTLINE 1900 2276 để hiểu hơn nhé.

Limosa - Đơn vị sửa chữa hàng đầu Việt Nam
Limosa – Đơn vị sửa chữa hàng đầu Việt Nam
Đánh Giá
hotline