MediaTek là một trong những nhà sản xuất chip hàng đầu thế giới, chuyên cung cấp các giải pháp cho các thiết bị thông minh như điện thoại, máy tính bảng, smart TV, đồng hồ thông minh và nhiều thiết bị IoT khác. Trong bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chip MediaTek Dimensity 8050, cấu hình, tính năng và hiệu năng của nó.
MỤC LỤC
1. Tìm hiểu chip MediaTek Dimensity 8050: Cấu hình
Dimensity 8050 được xây dựng trên tiến trình 6 nm của TSMC, mang lại hiệu quả cao và mức tiêu thụ điện năng thấp. Con chip này có cấu hình CPU 8 nhân, bao gồm 4 nhân Cortex-A78 và 4 nhân Cortex-A55. Các lõi Cortex-A78 bao gồm một Lõi Siêu cấp có thể chạy ở tốc độ lên đến 3 GHz và ba Lõi Hiệu suất có thể chạy ở tốc độ lên đến 2,6 GHz. Có bốn lõi Cortex-A55 tiết kiệm năng lượng nữa, chạy ở tốc độ 2 GHz, để thực hiện các tác vụ nhẹ và vừa.
Đối với GPU, Dimensity 8050 được trang bị GPU Arm Mali-G77 MC9 với 9 nhân xử lý, đem lại hiệu suất render đáng kinh ngạc. Dù đã được sử dụng trên con chip Dimensity 1300 trước đây, Mali-G77 MC9 vẫn hoàn thành tốt nhiệm vụ vào năm 2023. Do đó, MediaTek đã quyết định sử dụng nó trên Dimensity 8050 mới.
Ngoài ra, Dimensity 8050 còn có một số tính năng nổi bật khác, như:
- Hỗ trợ mạng 5G với tốc độ tải xuống lên đến 4,7 Gbps và tải lên lên đến 2,5 Gbps, hỗ trợ các băng tần Sub-6GHz và mmWave, hỗ trợ Dual SIM 5G, hỗ trợ VoNR (Voice over New Radio) và 5G SA (Standalone) và NSA (Non-Standalone).
- Hỗ trợ WiFi 6 ax, Bluetooth 5.2, GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NavIC và NFC.
- Hỗ trợ độ phân giải màn hình tối đa là 2520 x 1080 pixel với tần số làm tươi tối đa là 168 Hz, hỗ trợ HDR10+ và MiraVision.
- Hỗ trợ camera đơn với độ phân giải lên đến 200 MP hoặc camera kép với độ phân giải lên đến 32 MP + 16 MP, hỗ trợ quay video 4K 60 fps hoặc 8K 24 fps, hỗ trợ AI Camera, HDR, Night Shot, Bokeh, EIS và OIS.
- Hỗ trợ RAM LPDDR4x tối đa 16 GB và bộ nhớ trong UFS 3.1.
- Hỗ trợ AI với APU 3.0, có thể xử lý lên đến 4,5 TOPS (Tera Operations Per Second), hỗ trợ các ứng dụng như AI Voice, AI Face, AI Video, AI Gaming và AI Assistant.
2. Tìm hiểu chip MediaTek Dimensity 8050: Tính năng nổi bật
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu chip MediaTek Dimensity 8050 một số tính năng nổi bật, đó là:
- Mạng 5G: Dimensity 8050 là một trong những chip 5G đầu tiên hỗ trợ cả hai băng tần Sub-6GHz và mmWave, mang lại khả năng kết nối 5G toàn diện cho người dùng. Băng tần Sub-6GHz có phạm vi phủ sóng rộng và độ ổn định cao, trong khi băng tần mmWave có tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh và độ trễ thấp. Dimensity 8050 còn hỗ trợ Dual SIM 5G, cho phép người dùng sử dụng hai SIM 5G cùng lúc, chuyển đổi linh hoạt giữa các nhà mạng và các chế độ SA và NSA. Ngoài ra, Dimensity 8050 còn hỗ trợ VoNR, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi và nhắn tin trên mạng 5G, với chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt hơn.
- Hiệu năng chơi game: Dimensity 8050 có GPU Mali-G77 MC9 mạnh mẽ, có thể chạy mượt mà các tựa game đồ họa cao như PUBG Mobile, Call of Duty Mobile, Asphalt 9 và nhiều game khác. Dimensity 8050 còn có nhiều tính năng hỗ trợ game thủ, như HyperEngine 3.0, giúp tối ưu hóa hiệu năng, độ trễ, kết nối và pin khi chơi game. Ngoài ra, Dimensity 8050 còn hỗ trợ Ray Tracing, một công nghệ đồ họa nâng cao, giúp tạo ra các hiệu ứng ánh sáng, bóng và phản xạ rất chân thực.
- Camera AI: Dimensity 8050 có APU 3.0, một bộ xử lý AI chuyên dụng, có thể xử lý các tác vụ liên quan đến camera như nhận diện khuôn mặt, chế độ chân dung, chụp đêm, ổn định hình ảnh và nhiều hơn nữa. Dimensity 8050 còn có khả năng quay video 8K 24 fps, cho phép người dùng ghi lại những khoảnh khắc đẹp với độ nét cao. Ngoài ra, Dimensity 8050 còn hỗ trợ các tính năng như AI Panorama, AI HDR, AI Beautify, AI Color và AI Bokeh.
3. Tìm hiểu chip MediaTek Dimensity 8050: Hiệu năng
Để đánh giá hiệu năng của chip MediaTek Dimensity 8050, chúng ta có thể tham khảo một số kết quả benchmark từ các trang web uy tín, như AnTuTu, Geekbench, GFXBench và PCMark. Dưới đây là một số số liệu tham khảo:
- AnTuTu: AnTuTu là một ứng dụng đo hiệu năng tổng thể của thiết bị, bao gồm CPU, GPU, RAM, bộ nhớ trong và UX. Theo AnTuTu, Dimensity 8050 đạt được điểm số trung bình là 620.000, cao hơn so với chip Snapdragon 778G (590.000) và chip Exynos 1080 (610.000), nhưng thấp hơn so với chip Snapdragon 888 (720.000) và chip Exynos 2100 (690.000) .
- Geekbench: Geekbench là một ứng dụng đo hiệu năng của CPU, bao gồm các tác vụ đơn nhân và đa nhân. Theo Geekbench, Dimensity 8050 đạt được điểm số đơn nhân là 950 và điểm số đa nhân là 3200, cao hơn so với chip Snapdragon 778G (780 và 2900) và chip Exynos 1080 (900 và 3100), nhưng thấp hơn so với chip Snapdragon 888 (1100 và 3700) và chip Exynos 2100 (1000 và 3400) .
- GFXBench: GFXBench là một ứng dụng đo hiệu năng của GPU, bao gồm các bài test đồ họa 2D và 3D. Theo GFXBench, Dimensity 8050 đạt được điểm số trung bình là 60 fps ở chế độ offscreen và 50 fps ở chế độ onscreen, cao hơn so với chip Snapdragon 778G (50 fps và 40 fps) và chip Exynos 1080 (55 fps và 45 fps), nhưng thấp hơn so với chip Snapdragon 888 (80 fps và 70 fps) và chip Exynos 2100 (70 fps và 60 fps) .
- PCMark: PCMark là một ứng dụng đo hiệu năng của thiết bị trong các tác vụ thường ngày, như duyệt web, xem video, soạn thảo văn bản và làm việc với bảng tính. Theo PCMark, Dimensity 8050 đạt được điểm số trung bình là 12.000, cao hơn so với chip Snapdragon 778G (11.000) và chip Exynos 1080 (11.500), nhưng thấp hơn so với chip Snapdragon 888 (13.000) và chip Exynos 2100 (12.500) .
Tóm lại, trong bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa, chúng ta đã cùng tìm hiểu chip MediaTek Dimensity 8050, một chip 5G mới của MediaTek, hướng đến các smartphone cận cao cấp. Chúng ta đã xem xét cấu hình, tính năng và hiệu năng của chip này, so sánh với các chip khác trên thị trường, gọi ngay HOTLINE 1900 2276.