Intel Core i9 13900H và i5 1235U là hai dòng vi xử lý thuộc thế hệ thứ 13 và thứ 12 của Intel, được thiết kế cho các thiết bị di động như laptop hay tablet. Cả hai đều sử dụng kiến trúc hybrid (big.LITTLE), tức là kết hợp các nhân hiệu năng cao (A-Core) và các nhân tiết kiệm năng lượng (B-Core) để tối ưu hóa hiệu suất và thời lượng pin. Trong bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa, chúng ta sẽ so sánh Intel Core i9 13900H vs i5 1235U ở các khía cạnh sau.
MỤC LỤC
1. So sánh Intel Core i9 13900H vs i5 1235U: Số lượng nhân và tần số
Intel Core i9 13900H có 14 nhân, trong đó có 6 nhân A-Core Raptor Cove và 8 nhân B-Core Gracemont. Tần số cơ sở của i9 13900H là 2.6 GHz, và có thể tăng lên 5.4 GHz khi ở chế độ turbo. Intel Core i9 13900H có thể xử lý 20 luồng cùng một lúc nhờ công nghệ Hyperthreading.
Intel Core i5 1235U có 10 nhân, trong đó có 2 nhân A-Core Golden Cove và 8 nhân B-Core Gracemont. Tần số cơ sở của i5 1235U là 1.3 GHz, và có thể tăng lên 4.4 GHz khi ở chế độ turbo. Intel Core i5 1235U có thể xử lý 12 luồng cùng một lúc nhờ công nghệ Hyperthreading.
So sánh về số lượng nhân và tần số, Intel Core i9 13900H có lợi thế hơn Intel Core i5 1235U, khi có nhiều nhân hiệu năng cao hơn và tần số cao hơn. Điều này cho thấy i9 13900H có thể xử lý các tác vụ nặng hơn và nhanh hơn i5 1235U.
2. So sánh Intel Core i9 13900H vs i5 1235U: Bộ nhớ cache và băng thông bộ nhớ
Bộ nhớ cache là một loại bộ nhớ nhanh, được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu và lệnh thường xuyên được sử dụng bởi vi xử lý. Bộ nhớ cache có thể giảm thời gian truy cập bộ nhớ chính, và do đó cải thiện hiệu suất của vi xử lý. Bộ nhớ cache được chia thành các cấp độ khác nhau, trong đó cấp độ cao hơn có dung lượng nhỏ hơn nhưng tốc độ nhanh hơn.
Intel Core i9 13900H có bộ nhớ cache L2 là 11.5 MB và bộ nhớ cache L3 là 24 MB. Intel Core i5 1235U có bộ nhớ cache L2 là 9.5 MB và bộ nhớ cache L3 là 12 MB. So sánh về bộ nhớ cache, Intel Core i9 13900H có dung lượng lớn hơn Intel Core i5 1235U, và do đó có thể lưu trữ nhiều dữ liệu và lệnh hơn.
Băng thông bộ nhớ là khả năng truyền tải dữ liệu giữa bộ nhớ và vi xử lý. Băng thông bộ nhớ cao hơn có nghĩa là vi xử lý có thể đọc và ghi dữ liệu nhanh hơn, và do đó cải thiện hiệu suất của vi xử lý. Băng thông bộ nhớ phụ thuộc vào loại bộ nhớ, tốc độ bộ nhớ, và số kênh bộ nhớ.
Intel Core i9 13900H hỗ trợ bộ nhớ LPDDR5-6400, DDR4-3200, và DDR5-4800, với băng thông bộ nhớ tối đa là 89.6 GB/s. Intel Core i5 1235U hỗ trợ bộ nhớ LPDDR5-5200, DDR4-3200, và DDR5-4400, với băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8 GB/s. So sánh Intel Core i9 13900H vs i5 1235U về băng thông bộ nhớ, Intel Core i9 13900H có khả năng truyền tải dữ liệu cao hơn Intel Core i5 1235U, khi sử dụng các loại bộ nhớ tương tự.
3. So sánh Intel Core i9 13900H vs i5 1235U: Card đồ họa tích hợp và phiên bản PCIe
Card đồ họa tích hợp (iGPU) là một loại card đồ họa được tích hợp sẵn trong vi xử lý, không cần phải sử dụng card đồ họa rời. Card đồ họa tích hợp không chỉ cho phép xuất hình ảnh mà không cần phụ thuộc vào card đồ họa rời, mà còn có thể tăng tốc hiệu quả việc phát lại video. Card đồ họa tích hợp cũng tiết kiệm không gian, năng lượng, và chi phí so với card đồ họa rời.
Intel Core i9 13900H và i5 1235U đều sử dụng card đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics thuộc thế hệ thứ 13 của Intel. Tuy nhiên, i9 13900H có 96 đơn vị tính toán (compute units), trong khi i5 1235U chỉ có 80 đơn vị tính toán. Điều này có nghĩa là i9 13900H có nhiều shader hơn i5 1235U (768 so với 640). Ngoài ra, i9 13900H còn có tần số card đồ họa cao hơn i5 1235U (400 MHz so với 300 MHz ở chế độ cơ sở, và 1.5 GHz so với 1.2 GHz ở chế độ turbo). So sánh về card đồ họa tích hợp, Intel Core i9 13900H có hiệu suất tốt hơn Intel Core i5 1235U, khi có nhiều đơn vị tính toán hơn và tần số cao hơn.
PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) là một chuẩn kết nối cho các thiết bị ngoại vi, như card đồ họa, card âm thanh, card mạng, ổ cứng SSD, và các thiết bị khác. PCIe cho phép truyền tải dữ liệu song song giữa các thiết bị ngoại vi hơn. PCIe cũng có nhiều phiên bản khác nhau, trong đó phiên bản mới hơn có tốc độ truyền tải cao hơn.
Intel Core i9 13900H và i5 1235U đều hỗ trợ phiên bản PCIe 5.0, là phiên bản mới nhất của PCIe hiện nay. Tuy nhiên, i9 13900H có 20 làn PCIe, trong khi i5 1235U chỉ có 16 làn PCIe. Điều này có nghĩa là i9 13900H có thể kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi hơn i5 1235U, và có thể tận dụng tốc độ truyền tải cao hơn của PCIe 5.0. So sánh về phiên bản PCIe, Intel Core i9 13900H có khả năng kết nối tốt hơn Intel Core i5 1235U, khi có nhiều làn PCIe hơn.
Trên đây là một số khía cạnh để so sánh Intel Core i9 13900H vs i5 1235U, hai dòng vi xử lý thuộc thế hệ thứ 13 và thứ 12 của Intel. Cả hai đều sử dụng kiến trúc hybrid, card đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics, và phiên bản PCIe 5.0. Tuy nhiên, i9 13900H có hiệu suất cao hơn i5 1235U, khi có nhiều nhân, tần số, bộ nhớ cache, băng thông bộ nhớ, đơn vị tính toán, và làn PCIe hơn. Hy vọng bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giúp ích cho bạn, liên hệ ngay HOTLINE 1900 2276.