Hiện nay trên thị trường điện tử xuất hiện không ít những phiên bản chip nâng cấp với nhiều tính năng vượt trội khiến người dùng khó lựa chọn được loại phù hợp. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giúp bạn so sánh Intel Core i7 13700HX vs i7 1065G7 để có cái nhìn tổng quan hơn về từng loại chip nhé!
MỤC LỤC
1. Giới thiệu tổng quan về Intel Core i7 13700HX và i7 1065G7.
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sơ lược về hai loại chip hiện đại này trước khi đi vào so sánh Intel Core i7 13700HX vs i7 1065G7 nhé!
1.1. Intel Core i7 13700HX.
Intel Core i7 13700HX là bộ xử lý do Intel sản xuất bằng quy trình sản xuất 10nm và được thiết kế cho nền tảng máy tính xách tay và được phát hành vào tháng 1 năm 2023.
Nó sở hữu thiết kế với 8 lõi lớn và 8 lõi nhỏ, mang lại cấu hình rất cao với tổng cộng 16 lõi và 24 luồng. Tần số cơ bản là 2,1GHz, tần số tăng tối đa lên tới 5GHz, TDP là 45-55W và bộ đệm L3 cao lên tới 30MB. Sử dụng đồ họa Intel UHD tích hợp 32EU. Sử dụng ổ cắm BGA-1964.
1.2. Intel Core i7 1065G7.
Intel 1065G7 là dòng CPU dành cho laptop và ultrabook thế hệ thứ 10 cao cấp – Intel Core i7 Ice Lake sử dụng tiến trình 10nm tiên tiến với hiệu suất sử dụng điện năng cao, hiệu năng mạnh mẽ và nhiều công nghệ được sản xuất. Công nghệ tiên tiến của Intel.
Là dòng chip cao cấp, Intel Core i7 1065G7 còn được trang bị nhiều công nghệ mới nhất khác giúp loại bỏ hiện tượng giật lag và mang đến cho người dùng tốc độ xử lý nhanh nhất.
Intel Core i7 1065G7 sở hữu cụm CPU 4 nhân, 8 luồng với công nghệ siêu phân luồng, cho phép laptop của bạn chạy song song nhiều tác vụ hơn, nhờ đó bạn có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.
Ngoài ra, con chip này có xung nhịp cơ bản 1,3 GHz và ép xung lên tới 3,9 GHz, với các tính năng tiết kiệm năng lượng nâng cao từ Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 để xử lý tối ưu hơn nhằm tối đa hóa tần số và hiệu suất. Hiệu suất tiêu thụ điện năng.
2. So sánh Intel Core i7 13700HX vs i7 1065G7.
Tiến hành so sánh Intel Core i7 13700HX và i7 1065G7 qua các yếu tố sau để có cái nhìn rõ hơn, giúp bạn phân biệt nhanh chóng hai loại chip này.
2.1. Bộ nhớ đệm.
Intel Core i7 13700HX:
- Bộ đệm L3 của CPU là một phần bộ nhớ nhỏ gần lõi CPU chứa dữ liệu được sử dụng gần đây. Việc tăng kích thước bộ đệm này có thể cải thiện khả năng chơi game của CPU bằng cách giảm lượng thời gian cần thiết để truy xuất nội dung trò chơi được sử dụng thường xuyên từ bộ nhớ. Mức lý tưởng là 20MB trở lên.
- Dung lượng bộ đệm L3 của Intel Core i7 13700HX là 30MB. Điều này có nghĩa là chip sẽ giảm độ trễ khi truy xuất nội dung. Đối với hầu hết mọi tác vụ chuyên nghiệp, tức là các game AAA có đồ họa cao, 30MB là dung lượng bộ nhớ rất tốt, “vượt” tiêu chuẩn lý tưởng và mang lại trải nghiệm rất mượt mà cho game thủ.
Intel Core i7 1065G7:
- Tích hợp Intel Iris Plus G7 là một nâng cấp đáng chú ý của Intel Core i7 1065G7. GPU này chạy ở xung nhịp từ 300 MHz đến 1100 MHz nên xử lý tốt các tác vụ đồ họa ở mức trung bình và xuất sắc.
- Ngoài ra, Intel Core i7 1065G7 còn có Smart Cache 8MB và hỗ trợ RAM lên tới 64GB, bộ nhớ Intel Optane,…
- Cụ thể, card đồ họa tích hợp mang lại hiệu năng ổn định cho công việc văn phòng và đồ họa chuyên nghiệp, hỗ trợ xử lý hình ảnh có độ phân giải cao.
- Ngoài ra, bạn có thể chơi các trò chơi phổ biến ở chất lượng 1080p với tốc độ khung hình mượt mà không bị giật, xem video 4K HDR cũng như chỉnh sửa và hiển thị video một cách mượt mà. Tuy không mạnh bằng Inter Core i7 13700HX nhưng đây cũng là lựa chọn phù hợp khi bạn có nhu cầu lướt web, xem phim hay sử dụng các ứng dụng văn phòng.
2.2. Hiệu năng.
Intel Core i7 13700HX:
- CPU Core i7-13700HX của Intel có tổng cộng 16 lõi với 8 lõi hiệu năng (lõi P) và 8 lõi hiệu suất (lõi E). CPU có nhiều lõi hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng cùng lúc một cách mượt mà, đặc biệt là khi chơi các game nặng về đồ họa hoặc chạy đa nhiệm như Assassin’s Creed Origins, Forza Horizon 5, Mafia…
- Bạn có thể chạy các ứng dụng cùng lúc mà không gặp bất kỳ hiện tượng lag hay đơ màn hình nào. Chúng cũng tạo ra ít nhiệt hơn so với chip có ít lõi hơn.
Intel Core i7 1065G7:
- Intel Core i7 1065G7 đạt 1153 điểm đơn nhân và 4475 điểm đa nhân trong Cinebench R23. Mặc dù điểm số không quá lớn so với con chip trước đó là Core i5 1035G7 nhưng bạn có thể thấy điểm số của con chip này tương đối bằng phẳng và ổn định.
- Trong Geekbench 5 64-bit, CPU Intel Core i7 1065G7 đạt 1184 điểm đơn nhân và 3786 điểm đa nhân. Nhìn chung điểm số này thấp và không có gì nổi bật so với những con chip khác.
3. Những khác biệt chính khi so sánh Intel Core i7 13700HX vs i7 1065G7.
Bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn? Chắc đây là câu hỏi của không ít người đang có nhu cầu sử dụng laptop Intel. Mỗi dòng đều sở hữu những thế mạnh riêng biệt.
3.1. Lợi thế của Intel Core i7 1065G7.
- Bộ nhớ cấu hình cao hơn khi so sánh LPDDR4-3733 với DDR5-4800.
- Công suất tiêu thụ thấp với 15W và 45W.
3.2. Lợi thế của Intel Core i7 13700HX.
- Phát hành trễ hơn 3 năm và 5 tháng.
- Băng thông bộ nhớ chiếm 76.8GB/s lớn hơn so với 51.2GB/s.
- Phiên bản PCIe mới hơn với 5.0 và 3.0)
- Tần số cơ sở là 2.1GHz cao hơn so với 1.3GHz.
- Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn 30MB so với 8MB.
4. Lựa chọn nào giữa Intel Core i7 13700HX và i7 1065G7 là phù hợp với bạn?
Sau khi đưa ra những so sánh Intel Core i7 13700HX vs i7 1065G7, chắc hẳn bạn đã phần nào tìm được dòng chip phù hợp cho mình. Cụ thể hơn, nếu bạn là người dùng thông thường có nhu cầu sử dụng laptop để lướt web, xem phim, các ứng dụng đơn giản thì lựa chọn i7 1065G7 là rất hợp lý.
Nhưng nếu công việc hoặc ứng dụng mà bạn cần sử dụng cần đáp ứng hiệu suất mạnh mẽ, như xử lý video, làm đồ họa, lập trình,… thì Intel Core i7 13700HX sẽ là lựa chọn đáng tin cậy hơn với khả năng xử lý mượt và nhanh chóng.
Trên đây là những thông tin so sánh Intel Core i7 13700HX vs i7 1065G7 có thể hữu ích với bạn trong việc đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu sử dụng của bản thân. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc qua bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa.