Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mới với hiệu năng cao, bạn có thể gặp khó khăn khi lựa chọn giữa hai CPU của Intel: Core i5 1335U và i5 1340P. Tuy nhiên, chúng cũng có nhiều điểm khác biệt về cấu hình, hiệu năng và tiết kiệm năng lượng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1340P theo một số tiêu chí để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và quyết định đúng đắn cho nhu cầu của mình.
MỤC LỤC
1. Giới thiệu về Intel Core i5 1335U và i5 1340P
Intel Core i5 1335U và i5 1340P là hai dòng CPU thế hệ thứ 13 của Intel, được xây dựng trên kiến trúc Raptor Lake mới. Cả hai đều có hiệu suất vượt trội so với các thế hệ tiền nhiệm, nhưng cũng có một số điểm khác biệt đáng chú ý.
Kiến trúc Raptor Lake là một kiến trúc mới của Intel, được giới thiệu vào năm 2023. Kiến trúc này mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất, bao gồm:
- Tăng số nhân và luồng: Cả hai dòng CPU Intel Core i5 1335U và i5 1340P đều có 6 nhân và 12 luồng, nhưng i5 1340P có thêm 2 nhân và 4 luồng so với i5 1335U.
- Tăng tốc độ xung nhịp: Cả hai dòng CPU đều có tốc độ xung nhịp cơ bản là 2,5 GHz, nhưng i5 1340P có tốc độ xung nhịp turbo cao hơn là 4,7 GHz so với 4,4 GHz của i5 1335U.
- Tăng dung lượng cache: Cả hai dòng CPU đều có dung lượng cache L3 là 12 MB, nhưng i5 1340P có dung lượng cache L2 là 9,5 MB so với 9 MB của i5 1335U.
2. So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1340P về hiệu năng
Để so sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1340P về hiệu năng, chúng tôi sẽ sử dụng các kết quả từ các bài kiểm tra phổ biến như Cinebench R23, Geekbench 6 và PassMark. Các bài kiểm tra này đo lường hiệu năng của CPU trong các tác vụ đơn nhân, đa nhân, toán học, mã hóa, nén và vật lý.
2.1 Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đơn nhân đo lường khả năng xử lý của CPU khi chỉ có một luồng hoạt động. Đây là một tiêu chí quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ xử lý cao như duyệt web, văn phòng, chỉnh sửa ảnh và video.
Theo kết quả từ Cinebench R23, Geekbench 6 và PassMark, Intel Core i5 1340P có hiệu năng đơn nhân cao hơn Intel Core i5 1335U từ 5% đến 12%. Điều này có thể được giải thích bởi xung nhịp cơ bản và Turbo Boost cao hơn của i5 1340P.
Table
Bài kiểm tra | Core i5 1340P | Core i5 1335U | Chênh lệch |
Cinebench R23 (Single-Core) | 1907 | 1699 | +12% |
Geekbench 6 (Single-Core) | 2447 | 2192 | +12% |
PassMark (Single-Core) | 3567 | 3542 | +1% |
2.2 Hiệu năng đa nhân
Hiệu năng đa nhân đo lường khả năng xử lý của CPU khi có nhiều luồng hoạt động cùng lúc. Đây là một tiêu chí quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như render 3D, mã hóa video, chơi game và đa nhiệm.
Theo kết quả từ Cinebench R23, Geekbench 6 và PassMark, Intel Core i5 1340P có hiệu năng đa nhân cao hơn Intel Core i5 1335U từ 14% đến 38%. Điều này có thể được giải thích bởi số lượng nhân và luồng nhiều hơn, bộ nhớ đệm L3 lớn hơn và TDP cao hơn của i5 1340P.
Table
Bài kiểm tra | Core i5 1340P | Core i5 1335U | Chênh lệch |
Cinebench R23 (Multi-Core) | 12367 | 8956 | +38% |
Geekbench 6 (Multi-Core) | 10297 | 7482 | +38% |
PassMark (Multi-Core) | 19309 | 16889 | +14% |
2.3 Hiệu năng đồ họa tích hợp
Hiệu năng đồ họa tích hợp đo lường khả năng xử lý đồ họa 3D và chơi game của CPU. Đây là một tiêu chí quan trọng cho những người không có card đồ họa rời hoặc muốn tiết kiệm pin khi chơi game.
Theo kết quả từ UserBenchmark, Intel Core i5 1340P và i5 1335U có hiệu năng đồ họa tích hợp tương đương nhau, vì chúng đều sử dụng đồ họa Intel Iris Xe Graphics (80EU) với cùng số lượng Execution Units (EU) và xung nhịp.
Table
Bài kiểm tra | Core i5 1340P | Core i5 1335U | Chênh lệch |
UserBenchmark (Graphics) | 45% | 45% | 0% |
3. So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1340P về hiệu quả năng lượng và giá thành
Cả Intel Core i5 1335U và i5 1340P đều được xây dựng trên kiến trúc Raptor Lake mới của Intel, mang lại hiệu suất vượt trội so với các thế hệ tiền nhiệm. Tuy nhiên, i5 1340P có hiệu quả năng lượng tốt hơn i5 1335U.
Theo kết quả thử nghiệm của Intel, i5 1340P có thời lượng pin lên đến 19 giờ khi xem video Full HD, trong khi i5 1335U chỉ có thời lượng pin 17 giờ. Điều này có nghĩa là i5 1340P có thể hoạt động lâu hơn mà không cần sạc lại, đặc biệt là khi bạn sử dụng các ứng dụng nặng như chỉnh sửa video hoặc chơi game.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về hiệu quả năng lượng và giá thành của Intel Core i5 1335U và i5 1340P:
Tính năng | Intel Core i5 1335U | Intel Core i5 1340P |
Kiến trúc | Raptor Lake | Raptor Lake |
Số nhân | 6 | 6 |
Số luồng | 12 | 12 |
Tần số cơ bản | 2,5 GHz | 2,8 GHz |
Tần số turbo | 4,4 GHz | 4,7 GHz |
Cache L3 | 12 MB | 16 MB |
Tích hợp đồ họa | Intel Iris Xe Graphics 80 | Intel Iris Xe Graphics 96 |
Hiệu quả năng lượng | Thấp | Cao |
Giá thành | Thấp | Cao |
Về giá thành, i5 1335U có giá thấp hơn i5 1340P khoảng 1 triệu đồng. Đây là một lợi thế đáng kể cho những người đang tìm kiếm một chiếc laptop có hiệu năng tốt nhưng giá thành hợp lý.
Nhìn chung, i5 1340P là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần một chiếc laptop có hiệu năng cao và thời lượng pin dài. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop có giá thành hợp lý thì i5 1335U vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
4. Kết luận
Trên đây là bài so sánh Intel Core i5 1335U và i5 1340P theo các tiêu chí hiệu năng, hiệu quả năng lượng và giá thành. Tóm lại, Core i5 1340P có hiệu năng cao hơn Core i5 1335U ở cả đơn nhân, đa nhân và đồ họa tích hợp. Tuy nhiên, Core i5 1335U có hiệu quả năng lượng cao hơn Core i5 1340P và giá thành tương đương. Do đó, bạn nên lựa chọn CPU phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Nếu bạn cần một CPU mạnh mẽ để xử lý các tác vụ nặng như render 3D, mã hóa video, chơi game ở mức cao và không quan tâm đến thời lượng pin, thì Core i5 1340P là một lựa chọn tốt. Nếu bạn cần một CPU tiết kiệm pin để sử dụng các ứng dụng thông dụng như duyệt web, văn phòng, chỉnh sửa ảnh và video ở mức trung bình và chơi game ở mức thấp, thì Core i5 1335U là một lựa chọn hợp lý.
Tóm lại, Intel Core i5 1335U và i5 1340P là hai dòng CPU thế hệ thứ 13 của Intel, cả hai đều có hiệu suất vượt trội so với các thế hệ tiền nhiệm, nhưng cũng có một số điểm khác biệt đáng chú ý. Trên đây là những thông tin về so sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1340P mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã cung cấp, cuối cùng sự lựa chọn CPU nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.