Core i5 1335U và Intel Celeron N4020 đều là những lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng cần một chiếc laptop có hiệu năng cao. Tuy nhiên, Core i5 1335U có hiệu năng vượt trội hơn, trong khi Intel Celeron N4020 có giá thành hợp lý hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh Intel Core i5 1335U vs Intel Celeron N4020 để đưa ra quyết định đúng đắn.
MỤC LỤC
1. Giới thiệu về Intel Core i5 1335U và Intel Celeron N4020
Intel Core i5 1335U là một CPU di động thuộc thế hệ thứ 13 của Intel, được xây dựng trên kiến trúc Raptor Lake. Nó có 6 nhân và 12 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản là 2,5 GHz và tốc độ xung nhịp turbo tối đa là 4,4 GHz. CPU này có 12 MB bộ nhớ đệm L3 và được tích hợp đồ họa Intel Iris Xe Graphics 80.
Intel Celeron N4020 cũng là một CPU di động thuộc thế hệ thứ 13 của Intel, nhưng nó được xây dựng trên kiến trúc Golden Cove. Nó có 4 nhân và 8 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản là 1,1 GHz và tốc độ xung nhịp turbo tối đa là 2,6 GHz. CPU này có 4 MB bộ nhớ đệm L3 và được tích hợp đồ họa Intel UHD Graphics.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về Intel Core i5 1335U và Intel Celeron N4020:
Tính năng | Intel Core i5 1335U | Intel Celeron N4020 |
Kiến trúc | Raptor Lake | Golden Cove |
Số nhân | 6 | 4 |
Số luồng | 12 | 8 |
Tốc độ xung nhịp cơ bản | 2,5 GHz | 1,1 GHz |
Tốc độ xung nhịp turbo | 4,4 GHz | 2,6 GHz |
Bộ nhớ đệm L3 | 12 MB | 4 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel Iris Xe Graphics 80 | Intel UHD Graphics |
Hiệu năng | Tốt | Trung bình |
Tiết kiệm năng lượng | Khá tốt | Khá |
Giá thành | Trung bình | Thấp |
2. So sánh Intel Core i5 1335U vs Intel Celeron N4020 về hiệu năng
2.1 Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đơn nhân đo lường khả năng xử lý của CPU khi chỉ có một luồng hoạt động. Đây là một tiêu chí quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ xử lý cao như duyệt web, văn phòng, chỉnh sửa ảnh và video.
Theo kết quả từ Cinebench R23, Geekbench 6 và PassMark, Intel Core i5 1335U có hiệu năng đơn nhân cao hơn Intel Celeron N4020 từ 68% đến 69%. Điều này có thể được giải thích bởi xung nhịp cơ bản và Turbo Boost cao hơn của i5 1335U.
Table
Bài kiểm tra | Core i5 1335U | Celeron N4020 | Chênh lệch |
Cinebench R23 (Single-Core) | 1699 | 1010 | +68% |
Geekbench 6 (Single-Core) | 2192 | 1315 | +67% |
PassMark (Single-Core) | 3542 | 2097 | +69% |
2.2 Hiệu năng đa nhân
Hiệu năng đa nhân đo lường khả năng xử lý của CPU khi có nhiều luồng hoạt động cùng lúc. Đây là một tiêu chí quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như render 3D, mã hóa video, chơi game và đa nhiệm.
Theo kết quả từ Cinebench R23, Geekbench 6 và PassMark, Intel Core i5 1335U có hiệu năng đa nhân cao hơn Intel Celeron N4020 từ 150% đến 161%. Điều này có thể được giải thích bởi số lượng nhân và luồng nhiều hơn, bộ nhớ đệm L3 lớn hơn và TDP cao hơn của i5 1335U.
Table
Bài kiểm tra | Core i5 1335U | Celeron N4020 | Chênh lệch |
Cinebench R23 (Multi-Core) | 8956 | 3588 | +150% |
Geekbench 6 (Multi-Core) | 7482 | 3024 | +147% |
PassMark (Multi-Core) | 16889 | 6460 | +161% |
2.3 Hiệu năng đồ họa tích hợp
Hiệu năng đồ họa tích hợp đo lường khả năng xử lý đồ họa 3D và chơi game của CPU. Đây là một tiêu chí quan trọng cho những người không có card đồ họa rời hoặc muốn tiết kiệm pin khi chơi game.
Theo kết quả từ UserBenchmark, Intel Core i5 1335U có hiệu năng đồ họa tích hợp cao hơn Intel Celeron N4020 khoảng 11%. Điều này có thể được giải thích bởi số lượng Execution Units (EU) nhiều hơn và xung nhịp cao hơn của đồ họa Intel Iris Xe Graphics (80EU) trên i5 1335U so với đồ họa Intel UHD Graphics 600 trên Celeron N4020.
Bài kiểm tra | Core i5 1335U | Celeron N4020 | Chênh lệch |
UserBenchmark (Graphics) | 50% | 45% | +11% |
3. So sánh Intel Core i5 1335U vs Intel Celeron N4020 hiệu quả năng lượng và giá thành
Cả Intel Core i5 1335U và Intel Celeron N4020 đều được xây dựng trên quy trình 10nm Enhanced SuperFin của Intel, giúp tiết kiệm điện năng hơn so với các thế hệ tiền nhiệm.
Intel Core i5 1335U:
- Kiến trúc: Raptor Lake
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Tốc độ xung nhịp cơ bản: 2,5 GHz
- Tốc độ xung nhịp turbo: 4,4 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel Iris Xe Graphics 80
Intel Celeron N4020:
- Kiến trúc: Golden Cove
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Tốc độ xung nhịp cơ bản: 1,1 GHz
- Tốc độ xung nhịp turbo: 2,6 GHz
- Bộ nhớ đệm L3: 4 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics
So sánh hiệu suất: Intel Core i5 1335U có hiệu suất cao hơn Intel Celeron N4020 do có nhiều nhân và luồng hơn, tốc độ xung nhịp cao hơn và bộ nhớ đệm L3 lớn hơn. Tuy nhiên, hiệu suất cao hơn cũng dẫn đến mức tiêu thụ điện năng cao hơn.
So sánh Intel Core i5 1335U vs Intel Celeron N4020 về mức tiêu thụ điện năng: Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5 1335U cao hơn Intel Celeron N4020 do có hiệu suất cao hơn. Theo kết quả thử nghiệm của Intel, Intel Core i5 1335U có mức tiêu thụ điện năng trung bình là 25W, trong khi Intel Celeron N4020 có mức tiêu thụ điện năng trung bình là 10W.
Intel Core i5 1335U có giá thành cao hơn Intel Celeron N4020. Theo khảo sát thị trường, Intel Core i5 1335U có giá khoảng 15 triệu đồng, trong khi Intel Celeron N4020 có giá khoảng 7 triệu đồng.
4. Kết luận
- Nếu bạn cần một chiếc laptop có thể xử lý tốt các tác vụ nặng như chỉnh sửa video, chơi game,… thì Intel Core i5 1335U là lựa chọn tốt hơn.
- Nếu bạn cần một chiếc laptop có hiệu năng vừa phải, có thể xử lý tốt các tác vụ cơ bản như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng,… thì Intel Celeron N4020 là lựa chọn tốt hơn.
- Nếu bạn cần một chiếc laptop có thời lượng pin dài thì Intel Celeron N4020 là lựa chọn tốt hơn do có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Nhìn chung, Intel Core i5 1335U và Intel Celeron N4020 đều là những CPU di động thuộc thế hệ thứ 13 của Intel, nhưng chúng có một số điểm khác biệt đáng chú ý về hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và giá thành. Hy vọng những thông tin So sánh Intel Core i5 1335U vs Intel Celeron N4020 mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc laptop phù hợp với nhu cầu của mình.