Intel Core i7 luôn đứng đầu bảng về hiệu năng di động, nhưng lựa chọn giữa hai thế hệ mới nhất, i7 1255U và i7 13650HX, có thể khiến bạn bối rối. Để đưa ra quyết định sáng suốt, hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa so sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Giới thiệu về nguồn gốc của Intel Core i7 1255U và i7 13650HX

1.1. Intel Core i7 1255U

Intel Core i7 1255U là một bộ vi xử lý di động thuộc thế hệ Alder Lake, được phát hành vào năm 2022. Nó được sản xuất trên quy trình 10nm Enhanced SuperFin và sử dụng kiến trúc lai hybrid với 2 nhân hiệu năng (P-cores) và 8 nhân tiết kiệm điện (E-cores), tổng cộng 12 luồng.

Intel Core i7 1255U được phát triển dựa trên kiến trúc Alder Lake, một kiến trúc được cải tiến đáng kể so với kiến trúc Rocket Lake được sử dụng trên thế hệ thứ 11. Kiến trúc Alder Lake có một số cải tiến chính sau:

  • Sử dụng kiến trúc hybrid với sự kết hợp giữa nhân hiệu năng (P-cores) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-cores).
  • Tăng số lượng nhân hiệu năng lên 10, so với 8 trên kiến trúc Rocket Lake.
  • Tăng kích thước cache L2 lên 0,5 MB/luồng, so với 0,25 MB/luồng trên kiến trúc Rocket Lake.
  • Tăng tốc độ xung nhịp tối đa lên 5,0 GHz, so với 4,8 GHz trên kiến trúc Rocket Lake.
  • Những cải tiến này giúp Intel Core i7 1255U mang lại hiệu năng vượt trội so với các bộ vi xử lý thế hệ trước.

1.2. Intel Core i7 13650HX

Intel Core i7 13650HX là một bộ vi xử lý di động thuộc thế hệ Raptor Lake, được phát hành vào năm 2023. Nó được sản xuất trên quy trình 10nm Enhanced SuperFin và sử dụng kiến trúc lai hybrid với 14 nhân hiệu năng (P-cores) và 20 luồng, không có E-cores.

Intel Core i7 13650HX được phát triển dựa trên kiến trúc Raptor Lake, một kiến trúc được nâng cấp đáng kể so với kiến trúc Alder Lake. Kiến trúc Raptor Lake có một số cải tiến chính sau:

  • Tăng số lượng nhân hiệu năng lên 14, so với 10 trên kiến trúc Alder Lake.
  • Tăng tốc độ xung nhịp tối đa lên 5,0 GHz, so với 4,7 GHz trên kiến trúc Alder Lake.
  • Tăng kích thước cache L3 lên 24 MB, so với 12 MB trên kiến trúc Alder Lake.
  • Những cải tiến này giúp Intel Core i7 13650HX mang lại hiệu năng vượt trội so với Intel Core i7 1255U.
Giới thiệu về nguồn gốc của Intel Core i7 1255U và i7 13650HX

2. So sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX

Dòng Intel Core i7 luôn đứng đầu bảng về hiệu năng di động, nhưng lựa chọn giữa hai thế hệ mới nhất, i7 1255U và i7 13650HX, có thể khiến bạn bối rối. Để đưa ra quyết định sáng suốt, hãy cùng So sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX về chi tiết:

2.1. Kiến trúc và nhân:

  • I7 1255U: Thuộc thế hệ Alder Lake, sử dụng kiến trúc lai hybrid với 2 nhân hiệu năng (P-cores) và 8 nhân tiết kiệm điện (E-cores), tổng cộng 12 luồng.
  • I7 13650HX: Thuộc thế hệ Raptor Lake mới nhất, sử dụng kiến trúc lai mạnh mẽ hơn với 14 nhân P-cores và 20 luồng, không có E-cores.

2.2. So sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX về hiệu năng tổng thể:

  • I7 1255U: Thích hợp cho tác vụ văn phòng, lướt web, xem phim nhờ xung nhịp cơ bản 1.7 GHz và Turbo Boost tối đa 4.7 GHz. Tuy nhiên, với số nhân ít hơn, nó sẽ gặp khó khăn với các tác vụ đa luồng nặng.
  • I7 13650HX: Là con chip hiệu suất cao, lý tưởng cho chơi game, render 3D, chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Xung nhịp cơ bản 2.6 GHz và Turbo Boost tối đa 4.9 GHz, cùng số nhân lớn hơn, giúp nó xử lý các tác vụ nặng nhanh chóng và mượt mà.

2.3. Hiệu năng đồ họa:

  • I7 1255U: Đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics 96EU đủ dùng cho các tác vụ cơ bản.
  • I7 13650HX: Đồ họa rời mạnh mẽ hơn, thường là RTX 4050 hoặc RTX 3060 tùy cấu hình laptop, cho phép chơi game mượt mà ở cài đặt cao.

2.4. Mức tiêu thụ điện:

  • I7 1255U: TDP 15W, tiết kiệm điện, phù hợp với laptop mỏng nhẹ.
  • I7 13650HX: TDP 28W, tiêu thụ điện nhiều hơn, đòi hỏi hệ thống tản nhiệt tốt hơn.

2.5. So sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX về giá thành:

  • I7 1255U: Thường có giá thấp hơn do thuộc thế hệ cũ và hiệu năng thấp hơn.
  • I7 13650HX: Giá cao hơn đáng kể do hiệu năng vượt trội và công nghệ mới.
so sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX

3. Nên mua so sánh Intel Core i7 1255U hay i7 13650HX?

Intel Core i7 1255U là lựa chọn tốt hơn cho các tác vụ văn phòng, lướt web, xem phim, nhờ hiệu năng đủ dùng và mức tiêu thụ điện thấp. Nó có 2 nhân hiệu năng (P-cores) và 8 nhân tiết kiệm điện (E-cores), tổng cộng 12 luồng. Xung nhịp cơ bản của nó là 1,7 GHz và Turbo Boost tối đa là 4,7 GHz. Cache L3 của nó là 12 MB. Đồ họa tích hợp của nó là Intel Iris Xe Graphics 96EU. TDP của nó là 15W.

Intel Core i7 13650HX là lựa chọn tốt hơn cho chơi game, render 3D, chỉnh sửa video chuyên nghiệp, nhờ hiệu năng mạnh mẽ và đồ họa rời. Nó có 14 nhân hiệu năng (P-cores) và 20 luồng. Xung nhịp cơ bản của nó là 2,6 GHz và Turbo Boost tối đa là 4,9 GHz. Cache L3 của nó là 24 MB. Đồ họa rời của nó thường là RTX 4050 hoặc RTX 3060. TDP của nó là 28W.

Bài viết này đã so sánh Intel Core i7 1255U vs i7 13650HX về các yếu tố như hiệu năng CPU, hiệu năng đồ họa, mức tiêu thụ điện và giá thành, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu còn khó khăn trong quá trình tìm hiểu, hãy liên hệ HOTLINE 1900 2276 của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

🍀🍀 Quý đọc giả nếu có quan tâm đến một số dịch vụ hữu ích cần cho việc sửa chữa đồ điện gia dụng của mình tại Limosa vui lòng tham khảo tại đây :

👉 Sửa quạt điện

👉 Sửa quạt hơi nước

👉 Sửa quạt phun sương

👉 Sửa bình nóng lạnh

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
viber
messenger
zalo
hotline
icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
Báo Giá
(24/7)
icon-mess
1900 2276
(24/7)