Hãy cùng Limosaso sánh Intel Core i7 13620H vs i7 13700HXđể tìm hiểu xem bộ xử lý nào hiệu quả hơn dựa trên các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và các yếu tố khác. Mời bạn theo dõi chi tiết nhé!
Bộ xử lý Intel Core i7-13620H là một thành viên của thế hệ thứ 13 của dòng sản phẩm Intel, được phát triển trên kiến trúc siêu cải tiến. Được thiết kế đặc biệt cho máy tính xách tay, Intel Core i7-13620H là một CPU di động cao cấp thuộc dòng Raptor Lake-H, sử dụng kiến trúc Alder Lake. Thông số kỹ thuật của CPU này đã được công bố vào đầu năm 2023.
1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel core i7-13620H
Model
Intel Core i7-13620H
Phân loại
Mobile
Thời điểm ra mắt
năm 2023
Tiến trình chế tạo
10 nm
1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-13620H
Số lõi
10
Số luồng
16
Số P-core
6
Số E-core
4
Tần số Turbo tối đa của P-core
4,90 GHz
Tần số turbo tối đa
4,9 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core
3,60 GHz
TDP
45 W
Bộ nhớ đệm
Bộ nhớ đệm thông minh Intel® 18 MB
Công suất Turbo Tối đa
115 W
Công suất Được đảm bảo Tối thiểu
35 W
1.3. Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-13620H
Dung lượng bộ nhớ tối đa
64 GB
Các loại bộ nhớ
Up to DDR5 5200 MT/sUp to DDR4 3200 MT/sUp to LPDDR5/x 6400 MT/sUp to LPDDR4x 4267 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa
2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
2Không
1.4. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-13620H
Đồ họa bộ xử lý
Đồ họa Intel® Iris® Xe đủ điều kiện
Tần số động tối đa đồ họa
1,50 GHz
Đơn Vị Thực Thi
64
Đầu ra đồ họa
eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡
4096 x 2304 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡
7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡
4096 x 2304 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX
12,1
Hỗ Trợ OpenGL
4,6
Hỗ trợ OpenCL
3,0
Multi-Format Codec Engines
2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Có
Số màn hình được hỗ trợ
4
ID Thiết Bị
0xA7A0
1.5. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-13620H
Intel® Thunderbolt™ 4
Có
Bản sửa đổi của Bộ vi xử lý PCIe
Gen 5
Số lượng làn PCI Express tối đa
28
Bản sửa đổi Chipset / PCH PCIe
Gen 3
1.6. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i7-13620H
Intel® Gaussian & Neural Accelerator
3,0
Intel® Thread Director
Có
Đơn vị xử lý hình ảnh Intel®
6,0
Intel® Smart Sound Technology
Có
Intel® Wake on Voice
Có
Âm Thanh Độ Trung Thực Cao của Intel®
Có
MIPI SoundWire
1,2
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Có
Công nghệ Intel® Adaptix™
Có
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Có
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Có
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Bộ hướng dẫn
64 bit
Công nghệ theo dõi nhiệt
Có
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel
Có
Intel® Volume Management Device (VMD)
Có
2. Giới thiệu chung về i7 13700HX
i7 13700HX siêu tân binh thế hệ mới nhà Intel, trang bị đến 30MB cache và tốc độ xung nhịp tối đa đến 5.5Ghz.
Tên
Intel i7- 13700HX
Năm ra mắt
01/2023
Số nhân
16
Số luồng
24
Xung nhịp tối đa
5.00 GHz
Dung lượng RAM hỗ trợ tối đa
192 GB
Bộ nhớ đệm (L3 Cache)
30 MB
Điện năng tiêu thụ cơ bản
55 W
3. So sánh Intel Core i7 13620H vs i7 13700HX
3.1. Khác biệt chính
Intel Core i7 13620H
Hiệu suất card đồ họa tốt hơn
Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR5-5200 so với DDR5-4800)
Băng thông bộ nhớ lớn hơn (89.6GB/s so với 76.8GB/s)
Tần số cơ sở cao hơn (2.4GHz so với 2.1GHz)
Công suất tiêu thụ thấp hơn (35W so với 45W)
Intel Core i7 13700HX: Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (30MB so với 18MB)
3.2. Tham số chung
Tiêu chí
Intel Core i7 13620H
i7 13700HX
Ngày phát hành
Thg 1 2023
Thg 1 2023
Nhà sản xuất
Intel
Intel
Loại
Laptop
Laptop
Bộ chỉ thị
x86-64
x86-64
Kiến trúc cốt lõi
Raptor Lake
Raptor Lake
Số hiệu bộ xử lý
i7-13700HX
i7-13620H
Socket
BGA-1964
BGA-1744
Đồ họa tích hợp
UHD Graphics (32EU)
UHD Graphics (64EU)
3.3. Gói
Tiêu chí
Intel Core i7 13620H
i7 13700HX
Quy trình sản xuất
10 nm
10 nm
Socket
BGA-1744
BGA-1744
Công suất tiêu thụ
35-45 W
45-55 W
Công suất tiêu thụ Turbo tối đa
115 W
115 W
Nhiệt độ hoạt động tối đa
100°C
100°C
3.4. Hiệu suất CPU
Tiêu chí
Intel Core i7 13620H
i7 13700HX
Hiệu suất Cores
6
8
Số luồng hiệu suất Core
12
16
Tần số cơ bản hiệu suất Core
2.4 GHz
2.1 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core
2.1 GHz
5 GHz
Hiệu suất Cores tiết kiệm năng lượng
4
8
Số luồng hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng
4
8
Tần số cơ bản hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng
1.8 GHz
1.5 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng
3.6 GHz
3.7 GHz
Tổng số Cores
10
16
Tổng số luồng
16
24
Phía trên là những So sánh Intel Core i7 13620H vs i7 13700HX mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng hợp để chia sẻ đến bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay đến HOTLINE 1900 2276
để được tư vấn chi tiết nhé!
🍀🍀 Quý đọc giả nếu có quan tâm đến một số dịch vụ hữu ích cần cho việc sửa chữa robot hút bụi của mình tại Limosa vui lòng tham khảo tại đây :