Intel Core i7 và Intel Celeron là hai dòng vi xử lý di động của Intel, được sử dụng trong nhiều loại laptop khác nhau. Để hiểu rõ hơn về hai dòng này, hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa so sánh Intel Core i7 1255U vs Intel Celeron N4020.
MỤC LỤC
1. Giới thiệu về nguồn gốc của Intel Core i7 1255U và Intel Celeron N4020
1.1. Intel Core i7 1255U
Intel Core i7 1255U là một bộ vi xử lý di động thuộc thế hệ Alder Lake, được phát hành vào năm 2022. Nó được sản xuất trên quy trình 10nm Enhanced SuperFin và sử dụng kiến trúc lai với 2 nhân hiệu năng (P-cores) và 8 nhân tiết kiệm điện (E-cores), tổng cộng 12 luồng.
Intel Core i7 1255U được phát triển dựa trên kiến trúc Alder Lake, một kiến trúc được cải tiến đáng kể so với kiến trúc Rocket Lake được sử dụng trên thế hệ thứ 11. Kiến trúc Alder Lake có một số cải tiến chính sau:
- Sử dụng kiến trúc hybrid với sự kết hợp giữa nhân hiệu năng (P-cores) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-cores).
- Tăng số lượng nhân hiệu năng lên 10, so với 8 trên kiến trúc Rocket Lake.
- Tăng kích thước cache L2 lên 0,5 MB/luồng, so với 0,25 MB/luồng trên kiến trúc Rocket Lake.
- Tăng tốc độ xung nhịp tối đa lên 5,0 GHz, so với 4,8 GHz trên kiến trúc Rocket Lake.
Những cải tiến này giúp Intel Core i7 1255U mang lại hiệu năng vượt trội so với các bộ vi xử lý thế hệ trước.
1.2. Intel Celeron N4020
Intel Celeron N4020 là một bộ vi xử lý di động thuộc thế hệ Gemini Lake, được phát hành vào năm 2019. Nó được sản xuất trên quy trình 14nm và chỉ có 2 nhân và 2 luồng, mang lại hiệu năng cơ bản.
Intel Celeron N4020 được phát triển dựa trên kiến trúc Gemini Lake, một kiến trúc được thiết kế để mang lại hiệu năng và khả năng tiết kiệm điện tối ưu cho các thiết bị di động giá rẻ.
2. So sánh Intel Core i7 1255U vs Intel Celeron N4020
Dù cùng mang tên Intel, giữa Core i7 1255U và Celeron N4020 là một hố sâu về hiệu năng và giá thành. Hãy cùng so sánh xem đâu là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu của bạn.
2.1. Kiến trúc và nhân:
- Core i7 1255U: Thuộc thế hệ Alder Lake mạnh mẽ, sử dụng kiến trúc lai với 2 nhân P-cores hiệu năng cao và 8 nhân E-cores tiết kiệm điện, tổng cộng 12 luồng.
- Celeron N4020: Thuộc thế hệ Gemini Lake, chỉ có 2 nhân và 2 luồng, mang lại hiệu năng cơ bản.
2.2. So sánh Intel Core i7 1255U vs Intel Celeron N4020 về hiệu năng tổng thể:
- Core i7 1255U: Xung nhịp cơ bản 1.7 GHz, Turbo Boost tối đa 4.7 GHz, đáp ứng mượt mà các tác vụ nặng như chỉnh sửa video, chơi game, render 3D.
- Celeron N4020: Xung nhịp 1.1 GHz, Turbo Boost tối đa 2.8 GHz, chỉ phù hợp với các tác vụ nhẹ nhàng như lướt web, văn phòng, xem phim.
2.3. Hiệu năng đồ họa:
- Core i7 1255U: Đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics 96EU đủ dùng cho đa số nhu cầu.
- Celeron N4020: Đồ họa UHD Graphics 610 cơ bản, chỉ chạy mượt các game 2D nhẹ nhàng.
2.4. Mức tiêu thụ điện:
- Core i7 1255U: TDP 15W, tiết kiệm điện so với dòng i7 truyền thống, phù hợp với laptop mỏng nhẹ.
- Celeron N4020: TDP 6W, cực kỳ tiết kiệm điện, ideal cho laptop nhỏ gọn.
2.5. So sánh Intel Core i7 1255U vs Intel Celeron N4020 về giá thành:
- Core i7 1255U: Giá cao hơn, thường thấy trên laptop cao cấp.
- Celeron N4020: Giá rẻ hơn đáng kể, thường thấy trên laptop giá rẻ.
3. Nên chọn Intel Core i7 1255U hay Intel Celeron N4020?
Việc lựa chọn giữa Intel Core i7 1255U và Intel Celeron N4020 phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu và ngân sách của bạn.
Intel Core i7 1255U là lựa chọn tốt hơn cho các tác vụ nặng như chơi game, render 3D, chỉnh sửa video chuyên nghiệp, nhờ hiệu năng mạnh mẽ và đồ họa tích hợp tốt. Nó có số nhân nhiều hơn, xung nhịp cao hơn và cache L3 lớn hơn, giúp xử lý các tác vụ nặng nhanh chóng và mượt mà.
Intel Celeron N4020 là lựa chọn hợp lý cho các tác vụ nhẹ nhàng như lướt web, văn phòng, xem phim, nhờ hiệu năng đủ dùng và mức tiêu thụ điện thấp. Nó có số nhân ít hơn, xung nhịp thấp hơn và cache L3 nhỏ hơn, nhưng vẫn đáp ứng tốt các tác vụ cơ bản.
Hãy xem qua bảng thông số dưới đây để dễ dàng lựa chọn:
Tính năng | Intel Core i7 1255U | Intel Celeron N4020 |
Kiến trúc | Alder Lake | Gemini Lake |
Quy trình sản xuất | 10nm Enhanced SuperFin | 14nm |
Kiến trúc lai | 2 P-cores + 8 E-cores, tổng cộng 12 luồng | 2 nhân và 2 luồng |
Xung nhịp cơ bản | 1,7 GHz | 1.1 GHz |
Xung nhịp Turbo Boost tối đa | 4,7 GHz | 2.8 GHz |
Cache L3 | 12 MB | 4 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel Iris Xe Graphics 96EU | Intel UHD Graphics 610 |
TDP | 15W | 6W |
Kết luận:
- Chọn i7 1255U nếu: Bạn cần laptop cao cấp, hiệu năng mạnh mẽ, sẵn sàng chi trả cao hơn.
- Chọn Celeron N4020 nếu: Bạn cần laptop giá rẻ, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản.
Trên đây là các thông tin so sánh Intel Core i7 1255U vs Intel Celeron N4020 mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa muốn chia sẻ. Bạn cần laptop cao cấp, hiệu năng mạnh mẽ, sẵn sàng chi trả cao hơn. Bạn cần laptop giá rẻ, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản. Nếu còn thắc mắc hãy gọi HOTLINE 1900 2276.