Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ so sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U. Nhờ vào những thông số kỹ thuật chi tiết và các bài kiểm tra hiệu suất, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng về ưu và nhược điểm của mỗi model, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi chọn mua laptop hoặc máy tính xách tay phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
MỤC LỤC
1. Thông số kỹ thuật
1.1. So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U: Hiệu suất CPU
i7 1355U:
- 4 Hiệu suất Cores, 8 Số luồng.
- Tần số Cơ bản hiệu suất Core: 1.7 GHz.
- Tần số Turbo hiệu suất Core: 4.6 GHz.
i5 1335U:
- 2 Hiệu suất Cores, 4 Số luồng.
- Tần số Cơ bản hiệu suất Core: 1.3 GHz.
- Tần số Turbo hiệu suất Core: 3.4 GHz.
1.2. So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U: Đồ họa tích hợp
i7 1355U:
- Iris Xe Graphics (96EU).
- Tần số cơ bản GPU: 300 MHz.
- Tần số tăng cường tối đa GPU: 1250 MHz.
i5 1335U:
- Iris Xe Graphics (80EU).
- Tần số cơ bản GPU: 300 MHz.
- Tần số tăng cường tối đa GPU: 1250 MHz.
1.3. So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U: Bộ nhớ
Các loại bộ nhớ hỗ trợ:
- DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR5x-6400, LPDDR5-6400, LPDDR4x-4267.
- Kích thước bộ nhớ tối đa: 64 GB.
- Số kênh bộ nhớ tối đa: 2.
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 89.6 GB/s.
1.4. So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U: Công suất và Nhiệt độ
Công suất tiêu thụ:
- i7 1355U: 12-15 W (hiệu suất), 55W (Turbo tối đa).
- i5 1335U: 12-15 W.
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 100°C.
Kết luận:
Intel Core i7 1355U nổi bật với hiệu suất CPU và đồ họa cao hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng đa nhiệm. Tuy nhiên, điều này có thể đi kèm với sự tiêu tốn năng lượng và nhiệt độ cao hơn so với i5 1335U, phù hợp cho những người cần hiệu suất mạnh mẽ.
2. Hiệu suất CPU trong 3 bài test phổ biến
Cinebench R23 Đơn lõi:
- Intel Core i7 1355U: 1746 điểm.
- Intel Core i5 1335U: 1713 điểm.
Cinebench R23 Đa lõi:
- Intel Core i7 1355U: 8871 điểm.
- Intel Core i5 1335U: 7313 điểm.
Geekbench 6 Multi Core:
- Intel Core i7 1355U: 7373 điểm.
- Intel Core i5 1335U: 8782 điểm.
Kết luận:
Trong cả ba bài test phổ biến, Intel Core i7 1355U thường xuất sắc hơn so với Intel Core i5 1335U, đặc biệt là trong các ứng dụng đa nhiệm và tác vụ đòi hỏi nhiều hiệu suất CPU. Việc có nhiều hiệu suất đa nhiệm và đa lõi giúp i7 1355U hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả trong các tình huống sử dụng phức tạp.
3. Người tiêu dùng nên lựa chọn như thế nào?
Sau khi đã so sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U thì khi quyết định giữa Intel Core i5 1335U và i7 1355U, người tiêu dùng cần xem xét một số yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng chiếc laptop của họ đáp ứng đúng nhu cầu:
Nhu cầu sử dụng:
- i5 1335U: Lựa chọn tốt nếu bạn sử dụng laptop cho các công việc hàng ngày như văn bản, duyệt web, và giải trí cơ bản.
- i7 1355U: Nếu bạn làm việc với các ứng dụng đòi hỏi nhiều xử lý đa nhiệm, đồ họa, hoặc chơi game, i7 1355U sẽ mang lại hiệu suất tốt hơn.
Hiệu suất đa nhiệm:
- i5 1335U: Đủ mạnh mẽ cho các tác vụ đơn nhiệm và một số ứng dụng cơ bản.
- i7 1355U: Hiệu suất đa nhiệm và xử lý đồ họa tốt hơn, thích hợp cho công việc sáng tạo và game đòi hỏi.
Ngân sách:
- i5 1335U: Giá thường thấp hơn, phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế.
- i7 1355U: Giá cao hơn nhưng mang lại hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp với những người cần sức mạnh.
Năng lượng và nhiệt độ:
- i5 1335U: Tiêu thụ ít năng lượng hơn, tạo ra ít nhiệt độ.
- i7 1355U: Cần nhiều năng lượng hơn và có thể tạo ra nhiệt độ cao hơn, đặc biệt khi hoạt động ở tần số Turbo.
Ưu tiên cụ thể:
- i5 1335U: Cho người dùng văn phòng, học tập, và giải trí thông thường.
- i7 1355U: Đối với người dùng chuyên nghiệp, nhà thiết kế đồ họa, và gamers yêu cầu hiệu suất cao.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Đảm bảo rằng laptop hoặc máy tính của bạn có đủ không gian để thông hơi. Sự thông hơi tốt hơn giúp giảm nhiệt độ và tăng tuổi thọ của bộ vi xử lý.
- Sử dụng các bàn làm mát hoặc chân đế để giúp máy tính của bạn giữ nhiệt độ ổn định.
- Kiểm tra và cập nhật các tinh chỉnh quản lý năng lượng trong hệ điều hành của bạn để đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng chế độ tiết kiệm năng lượng khi không cần thiết để kéo dài thời gian sử dụng pin trên laptop.
- Thực hiện các bước bảo dưỡng định kỳ như làm sạch quạt làm mát và loại bỏ bụi bẩn để đảm bảo luồng không khí tốt.
- Luôn duy trì các phần mềm bảo mật cập nhật để bảo vệ máy tính khỏi virus và malware.
- Kiểm tra và tối ưu hóa các thiết lập hệ thống để đảm bảo sự tương thích và hiệu suất tốt nhất với bộ vi xử lý của bạn.
- Xác định và ưu tiên các công việc quan trọng để tận dụng tối đa hiệu suất của bộ vi xử lý.
Hy vọng qua bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã so sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1355U. Việc hiểu rõ về các đặc điểm, hiệu suất, và ưu/nhược điểm của từng model sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông thái, đáp ứng tối đa nhu cầu công việc và giải trí của bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 1900 2276.