Trong thế giới ngày nay, việc chọn lựa một bộ xử lý phù hợp đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm sử dụng máy tính. Đặc biệt, sự so sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U trở nên hết sức quan trọng, khi mỗi dòng chip đều mang đến những ưu điểm riêng. Hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa khám phá sự khác biệt về hiệu suất, khả năng đa nhiệm, và tính năng của chúng để có cái nhìn tổng quan về lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U – Thông số kỹ thuật 

Dựa trên các thông số hiệu suất từ các kiểm thử khác nhau và thông số kỹ thuật chung của Intel Core i7 1255U và i5 1335U, dưới đây là một so sánh giữa hai dòng chip này:

Cinebench R23 – Đơn lõi:

  • i7 1255U: 1644
  • i5 1335U: 1713 (+4%)

Cinebench R23 – Đa lõi:

  • i7 1255U: 8205
  • i5 1335U: 7313 (+12%)

Geekbench 6 – Lõi đơn:

  • i7 1255U: 2167
  • i5 1335U: 2259 (+4%)

Geekbench 6 – Đa lõi:

  • i7 1255U: 6655
  • i5 1335U: 8782 (+31%)

Blender:

  • i7 1255U: 77
  • i5 1335U: 92 (+19%)

Geekbench 5 – Đơn lõi:

  • i7 1255U: 1628
  • i5 1335U: 1700 (+4%)

Tổng thể, i7 1255U thường cho thấy hiệu suất cao hơn so với i5 1335U trong hầu hết các kiểm thử, đặc biệt là trong các tác vụ đa nhiệm và đồ họa đòi hỏi nhiều tài nguyên. Tuy nhiên, quyết định nên chọn dòng chip nào cũng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và ngân sách của bạn.

So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U - Thông số kỹ thuật

2. So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U – Hiệu năng, mẫu mã

So sánh hiệu năng giữa Intel Core i5 1335U và i7 1255U cho thấy sự khác biệt đáng chú ý về cả kiến trúc và hiệu suất xử lý đa nhiệm. Dưới đây là một tổng quan về các đặc điểm quan trọng của cả hai dòng chip:

2.1 Hiệu suất Cores

  • i5 1335U: 2 Cores, 4 Số luồng hiệu suất Core, Tần số cơ bản từ 1.7 GHz đến 4.7 GHz (Tần số Turbo).
  • i7 1255U: 8 Cores, 8 Số luồng hiệu suất Core, Tần số cơ bản từ 1.3 GHz đến 4.6 GHz (Tần số Turbo). 
  • i5 1335U: 8 Cores, Tần số cơ bản từ 0.9 GHz đến 3.4 GHz (Tần số Turbo)
  • i7 1255U: Không có thông tin về hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng.

2.2 Tổng số Cores và luồng

  • i5 1335U: 2 Cores, 4 Số luồng.
  • i7 1255U: 8 Cores, 12 Số luồng.
  • i5 1335U: 80K per core L1, 1280K per core L2, 12MB shared L3.
  • i7 1255U: 80K per core L1, 1280K per core L2, 12MB shared L3.

2.3 Tham số bộ nhớ

  • i5 1335U: Hỗ trợ DDR5-4800, DDR4-3200, LPDDR5-5200, LPDDR4x-4267.
  • i7 1255U: Hỗ trợ DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR5x-6400, LPDDR5-6400, LPDDR4x-4267.
  • Cả hai đều có đồ họa tích hợp với Tần số cơ bản GPU là 300 MHz và Tần số tăng cường tối đa GPU là 1250 MHz.
  • i5 1335U: 640 Đơn vị shading, 40 Đơn vị texture, 20 Đơn vị ROPs, 80 Đơn vị thực thi
  • i7 1255U: 768 Đơn vị shading, 48 Đơn vị texture, 24 Đơn vị ROPs, 80 Đơn vị thực thi.

2.4 Hiệu suất đồ họa

  • i5 1335U: 1.41 TFLOPS.
  • i7 1255U: 1.69 TFLOPS.

Tổng cộng, i7 1255U có hiệu suất xử lý đa nhiệm mạnh mẽ hơn nhờ vào số lõi và luồng nhiều hơn, cùng với khả năng hỗ trợ bộ nhớ nhanh hơn. Tuy nhiên, i5 1335U vẫn là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần một chiếc laptop nhẹ và tiết kiệm năng lượng với hiệu suất vừa đủ cho công việc hàng ngày.

So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U - Hiệu năng, mẫu mã

3. Lưu ý khi sử dụng các con chip của Intel 

Khi sử dụng các con chip của Intel, có một số điều bạn cần lưu ý để đảm bảo hiệu suất và ổn định hệ thống. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Kiểm tra và theo dõi nhiệt độ của chip để đảm bảo nó không vượt quá giới hạn an toàn. 
  • Đảm bảo BIOS và firmware của máy tính của bạn được cập nhật. Các bản cập nhật này thường bao gồm các sửa lỗi bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất .
  • Cài đặt và cập nhật các driver đồ họa và chipset mới nhất từ trang web chính thức của Intel.
  • Kiểm soát quản lý năng lượng để điều chỉnh hiệu suất và tiết kiệm năng lượng theo nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn.
  • Bảo trì hệ thống của bạn bằng cách làm sạch quạt tản nhiệt và các khe thông hơi để đảm bảo luồng không khí lành mạnh.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể cần điều chỉnh cài đặt của các chế độ throttling để tối ưu hóa hiệu suất trong điều kiện cụ thể.

4. Đâu là lựa chọn tốt nhất – so sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U

4.1 Intel Core i5 1335U

  • Hiệu suất Đa nhiệm Cơ bản: i5 1335U là một chip tầm trung với 2 lõi và 4 luồng, thích hợp cho các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem video, và làm việc văn phòng.
  • Tiêu thụ Năng lượng: Có tiêu thụ năng lượng thấp hơn, làm cho nó là sự lựa chọn tốt cho những người cần di động và tiết kiệm pin.
  • Thích hợp cho Laptop Nhẹ: Phù hợp cho các laptop nhẹ và di động với yêu cầu hiệu suất cơ bản.

4.2 Intel Core i7 1255U

  • Hiệu suất Đa nhiệm Mạnh Mẽ: i7 1255U có 8 lõi và 8 luồng, nổi bật trong các tác vụ đa nhiệm và đòi hỏi nhiều tài nguyên như gaming, đồ họa, và xử lý video.
  • Công Suất Tích Hợp: Có công suất tiềm ẩn cao hơn, làm cho nó phù hợp với các laptop gaming và máy trạm di động.
  • Tốt cho Ứng dụng Nặng Nề: Được thiết kế để đối mặt với các ứng dụng đòi hỏi cao về hiệu suất và đa nhiệm nặng.

4.3 Quyết định cuối cùng nên dựa vào

  • Nhu cầu Sử dụng: Nếu bạn chỉ cần một laptop để công việc hàng ngày và di động, i5 1335U có thể đáp ứng đủ nhu cầu của bạn.
  • Hiệu suất Cao: Nếu bạn cần máy tính với hiệu suất cao để gaming, đồ họa, hoặc xử lý tác vụ nặng, i7 1255U sẽ mang lại trải nghiệm mạnh mẽ hơn.

Hi vọng qua bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giúp bạn so sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U một cách chi tiết và hiệu quả. Nếu bạn cần thêm sự tư vấn hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn có quyết định đúng đắn và hài lòng với chiếc laptop mới của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 1900 2276 nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào về điện lạnh và điện tử.

🍀🍀 Quý đọc giả nếu có quan tâm đến một số dịch vụ hữu ích cần cho việc sửa chữa đồ điện gia dụng của mình tại Limosa vui lòng tham khảo tại đây :

👉 Sửa bàn ủi hơi nước

👉 Sửa nồi cơm điện

👉 Sửa máy hút chân không

👉 Sửa bếp từ

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
viber
messenger
zalo
hotline
icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
Báo Giá
(24/7)
icon-mess
1900 2276
(24/7)