Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ thực hiện một so sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U. Nhờ vào những thông số kỹ thuật và hiệu suất thử nghiệm, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng về ưu điểm và đặc tính riêng biệt của mỗi model. Hãy cùng khám phá để đưa ra quyết định thông minh khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bạn.
MỤC LỤC
1. Thông số kỹ thuật
1.1. So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U: Hiệu suất xử lý
Intel Core i5-1235U:
- Tần số: 1.30 GHz (4.40 GHz)
- Turbo Boost: 1.30 GHz (4.40 GHz) – 0.90 GHz (3.30 GHz)
- Lõi: 10, Siêu Phân Luồng: Có
- Cache: L2 6.50 MB, L3 12.00 MB
- Geekbench 5 (Lõi Đơn): 1479, (Đa Lõi): 4132
Intel Core i5-1335U:
- Tần số: 1.30 GHz (4.60 GHz)
- Turbo Boost: 1.30 GHz (4.60 GHz) – 0.90 GHz (3.40 GHz)
- Lõi: 10, Siêu Phân Luồng: Có
- Cache: L2 (Thông tin không có), L3 12.00 MB
- Geekbench 5 (Lõi đơn): 1628, (Đa Lõi): 7240
1.2. So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U: Đồ họa
Intel Core i5-1235U:
- GPU: Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
- DirectX: 12.1
- Màn hình tối đa: 4
Intel Core i5-1335U:
- GPU: Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
- DirectX: 12.1
- Màn hình tối đa: 4
1.3. So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U: Bộ nhớ
Intel Core i5-1235U:
- Bộ nhớ: DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR4X-4266, LPDDR5-5200
- Kênh bộ nhớ: 2 (Dual Channel)
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
Intel Core i5-1335U:
- Bộ nhớ: DDR4-3200, DDR5-5200, LPDDR4X-4266, LPDDR5-6400
- Kênh bộ nhớ: 2 (Dual Channel)
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
1.4. So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U: Công nghệ và TDP
Intel Core i5-1235U:
- Công Nghệ: 10 nm
- Socket: BGA 1744
- TDP: 15 W
Intel Core i5-1335U:
- Công Nghệ: 10 nm
- Socket: BGA 1744
- TDP: 15 W
Sự so sánh tại mỗi mục giúp người dùng dễ dàng lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của họ, từ hiệu suất xử lý đến khả năng đồ họa và tính năng bảo mật.
(*) Xem thêm các loại khác:
– So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 12450H chi tiết nhất
– So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 12500H chi tiết nhất
– So sánh Intel Core i5 1235U vs i5 13500H: Chip nào tốt hơn?
– So sánh Intel Core i5 1335U vs i7 1255U
2. Hiệu suất CPU qua 3 bài test
2.1. Geekbench 5 (64bit)
Lõi đơn:
- Intel Core i5-1235U: 1479 (66%)
- Intel Core i5-1335U: 1628 (73%)
Đa lõi:
- Intel Core i5-1235U: 4132 (8%)
- Intel Core i5-1335U: 7240 (11%)
2.2. PassMark CPU Mark (Ước tính):
- Intel Core i5-1235U: 15472 (14%)
- Intel Core i5-1335U: 17062 (16%)
2.3. iGPU – FP32 Performance (Single-precision GFLOPS):
- Intel Core i5-1235U: 1487 (7%)
- Intel Core i5-1335U: 1549 (6%)
Dựa trên các bài test phổ biến, có thể thấy sự cải thiện về hiệu suất của Intel Core i5-1335U so với i5-1235U. Hiệu suất đa lõi, đồ họa, và điểm chuẩn PassMark đều có sự tăng cường, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi nhiều tác vụ đồng thời. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng nên phản ánh nhu cầu cụ thể và ngân sách của người sử dụng.
3. Người tiêu dùng nên lựa chọn như thế nào?
Sau khi So sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U, việc quyết định giữa intel core i5-1235u và i5-1335u phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng. Dưới đây là một số điểm mà bạn có thể xem xét khi đưa ra quyết định:
- Hiệu suất xử lý: Nếu bạn cần hiệu suất cao hơn trong các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên, i5-1335u có hiệu suất đa lõi và đồ họa tốt hơn.
- Hiệu suất đồ họa: Nếu công việc của bạn liên quan đến đồ họa, video editing, hoặc chơi game, i5-1335u có hiệu suất đồ họa tốt hơn, có thể mang lại trải nghiệm mượt mà hơn.
- Nhu cầu bộ nhớ và đa nhiệm: Nếu bạn là người sử dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ và thường xuyên thực hiện nhiều công việc đa nhiệm, i5-1335u hỗ trợ các chuẩn bộ nhớ cao cấp và có hiệu suất đa nhiệm tốt hơn.
- Ngân sách: Nếu ngân sách là một yếu tố quan trọng, i5-1235u có thể là sự lựa chọn tốt với hiệu suất khá và giá thành có thể thấp hơn so với phiên bản nâng cấp.
- Ngày phát hành và công nghệ mới: Nếu bạn quan tâm đến các công nghệ mới nhất và muốn có sản phẩm được phát hành gần đây, i5-1335u là lựa chọn mới hơn với ngày phát hành là q1/2023.
- Yêu cầu cụ thể của ứng dụng: Nếu bạn đang làm việc trên các ứng dụng cụ thể hoặc hệ thống yêu cầu một số tính năng cụ thể, hãy xem xét các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng và xác định xem sản phẩm nào phù hợp hơn.
4. Những lưu ý khi sử dụng
- Quản lý nhiệt độ: đảm bảo hệ thống có hệ thống tản nhiệt hiệu quả để giữ cpu ở nhiệt độ ổn định. Sử dụng tản nhiệt không khí hoặc tản nhiệt nước tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường làm việc.
- Kiểm soát cấu hình quyền lực: tối ưu hóa cấu hình quyền lực trong bios/uefi để đảm bảo hiệu suất cao khi cần và giảm tiêu thụ năng lượng khi không sử dụng.
- Tối ưu hóa chương trình chạy ngầm: đảm bảo chỉ có các ứng dụng cần thiết đang chạy để giảm áp lực lên cpu. Kiểm soát ứng dụng khởi động cùng hệ thống.
- Phần mềm an ninh: sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa để bảo vệ cpu khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
- Bảo dưỡng định kỳ: thực hiện các công việc bảo dưỡng như kiểm tra ổ cứng, defragment định kỳ để duy trì hiệu suất.
- Driver và hệ điều hành mới nhất: luôn cập nhật driver và hệ điều hành để đảm bảo tương thích và hỗ trợ hiệu suất tốt nhất. Sử dụng các bản vá và bản cập nhật mới nhất từ nhà sản xuất.
Hy vọng qua bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về so sánh Intel Core i5 1335U vs i5 1235U. Thông qua các thông số kỹ thuật và bài kiểm tra hiệu suất, bạn có thể tự tin hơn khi đưa ra quyết định chọn mua, dựa trên nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 1900 2276 nếu có thêm thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về sản phẩm.