Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc chọn lựa một bộ vi xử lý phù hợp là quyết định quan trọng đối với người sử dụng máy tính. Trong phạm vi đề tài này, chúng ta sẽ so sánh Intel Core i5 12450H vs  i7 1355U. Hãy cùng nhau đi sâu vào cuộc so sánh này thông qua nội dung bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về các ưu điểm và nhược điểm của từng loại vi xử lý nhé.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh - điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Thông tin về Intel Core i5 12450H

Intel Core i5-12450H là một vi xử lý thuộc dòng chip của Intel, được thiết kế đặc biệt cho các laptop và máy tính di động với mục tiêu cung cấp hiệu suất cao và hiệu quả năng lượng. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Intel Core i5-12450H:

  • Kiến trúc và Nhân Lõi: Chip này sử dụng kiến trúc Alder Lake H, là một phần của thế hệ thứ 12 của dòng chip Intel Core. Có tổng cộng 8 nhân xử lý và 12 luồng, giúp nâng cao khả năng xử lý đa nhiệm và đa nhiệm.
  • Tần Số và Turbo Boost: Tần số cơ bản là 2.00 GHz, nhưng có khả năng tăng lên đến 4.40 GHz trong chế độ Turbo Boost, cung cấp sức mạnh xử lý cao khi cần thiết.
  • Tiêu Thụ Năng Lượng (TDP): Chip có TDP (Thermal Design Power) là 45 W, là một chỉ số liên quan đến năng lượng mà hệ thống cần để làm mát chip.
  • Bộ Nhớ Đệm: Có 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 tích hợp trực tiếp vào chip, giúp tăng cường hiệu suất xử lý.
  • Kết Nối và Bộ Nhớ: Hỗ trợ nhiều loại bộ nhớ bao gồm DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR4X-4266 và LPDDR5-5200. Có tính năng hỗ trợ PCIe Gen 4.0, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cao cho các thiết bị ngoại vi.
  • Công Nghệ và Tính Năng Bảo Mật: Hỗ trợ các công nghệ bảo mật như Intel Virtualization Technology (VT-x), Extended Page Tables (EPT), và Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d).
  • Quy trình Sản Xuất: Sử dụng quy trình sản xuất 10 nm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
  • Ngày Ra Mắt: Intel Core i5-12450H được giới thiệu ra thị trường vào quý 1 năm 2022.

Chip này thường được sử dụng trong các laptop chuyên đồ họa, gaming và các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh xử lý cao. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất trong các ứng dụng đa nhiệm và các trải nghiệm giải trí đa phương tiện.

Intel Core i5 12450H

2. Thông tin về Intel Core i7 1355U

Ra mắt đầu năm 2023, Intel core i7 1355U là con chip thuộc bộ xử lý Core i7 thế hệ 13 của nhà Intel với phiên bản mobile dành cho các dòng laptop mỏng nhẹ. Đây là con chip thuộc dòng U của Raptor Lake giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và giảm độ sinh nhiệt.

Với hậu tố U tiết kiệm điện năng, thiên về thời gian sử dụng sẽ là chiếc laptop dành cho những đối tượng là học sinh, sinh viên hay business,… đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu mang theo đi học, đi làm hay di chuyển bất cứ đâu mà không lo hết pin nhanh chóng.

  • Thời gian ra mắt: Quý I/2023
  • Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 12 luồng
  • Tiến trình sản xuất: 10nm
  • Xung nhịp cơ bản: 1.70 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Loại bộ nhớ: DDR5 5200 MT/sDDR4 3200 MT/sLPDDR5/x 6400 MT/sLPDDR4x 4267 MT/s
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel Smart Cache
  • TDP: Cơ bản: 15W; Turbo tối đa: 55W
  • Card đồ họa: Đồ họa Intel Iris Xe
  • Xung nhịp đồ họa tối đa: 1.30 GHz

Chip Intel Core i7 1355U sở hữu 10 nhân, gồm 2 lõi hiệu suất (lõi P, kiến trúc Golden Cove) và 8 lõi hiệu quả (lõi E, kiến trúc Gracemont), cùng với đó là 12 luồng mang đến hiệu năng mạnh mẽ. Bộ nhớ tích hợp hỗ trợ nhiều loại bộ nhớ khác nhau lên đến LPDDR5-6400. Bên cạnh đó được tích hợp card đồ họa Intel Iris Xe cung cấp 96 EUs và độ phân giải tối đa 4096×2304@20Hz hoạt động ở tốc độ lên đến 1.30 GHz. Qua đó mang lại tính năng đồ họa mượt mà, sắc nét tăng trải nghiệm người dùng hơn.

Intel Core i7 1355U

3. So sánh Intel Core i5 12450H với  i7 1355U

3.1 Hiệu năng

Việc so sánh hiệu năng giữa Intel Core i7-1355U và Intel Core i5-12450H đòi hỏi sự xem xét các khía cạnh khác nhau của cả hai vi xử lý. Dưới đây là một số điểm quan trọng để cân nhắc: 

Số Lõi và Luồng

  • i7-1355U: 4 lõi, 8 luồng.
  • i5-12450H: 6 lõi, 12 luồng.

Nhận xét: i5-12450H có số lõi và luồng nhiều hơn, điều này có thể mang lại hiệu suất đa nhiệm và xử lý đa nhiệm tốt hơn so với i7-1355U.

Tần Số Hoạt Động

  • i7-1355U: Tần số cơ bản từ 1.50 GHz đến 3.30 GHz.
  • i5-12450H: Tần số cơ bản từ 2.00 GHz đến 4.40 GHz.

Nhận xét: i5-12450H có tần số hoạt động cơ bản và tăng tốc cao hơn, có thể mang lại hiệu suất đơn nhiệm và xử lý công việc yêu cầu nhiều sức mạnh tính toán.

Kiến Trúc

  • i7-1355U: Kiến trúc Tiger Lake.
  • i5-12450H: Kiến trúc Alder Lake.

Nhận xét: Sự khác biệt trong kiến trúc có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

TDP (Thermal Design Power)

  • i7-1355U: Thường có TDP thấp hơn (thường từ 15W đến 28W).
  • i5-12450H: TDP ở mức 45W.

Nhận xét: i7-1355U có thể tiêu thụ ít năng lượng hơn, là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống di động và siêu di động.

3.2 Đồ họa tích hợp 

Intel Core i7-1355U và Intel Core i5-12450H đều là các dòng vi xử lý của Intel, tuy nhiên, có sự khác biệt về đồ họa tích hợp. Intel Core i7-1355U sử dụng đồ họa tích hợp Intel Iris Xe, một GPU tích hợp mạnh mẽ hơn so với các đời trước. Iris Xe có khả năng cải thiện đáng kể hiệu suất đồ họa so với các dòng đồ họa tích hợp truyền thống của Intel. Trong khi đó, Intel Core i5-12450H có thể sử dụng đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics hoặc Intel Iris Xe, tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của sản phẩm. Nếu nó sử dụng Intel Iris Xe, thì đây sẽ là phiên bản tương tự hoặc giống hơn với đồ họa của i7-1355U.

Tóm lại, nếu cả hai đều sử dụng Intel Iris Xe, thì khả năng hiệu suất đồ họa sẽ tương đương. Tuy nhiên, nếu i5-12450H sử dụng đồ họa tích hợp thấp hơn, sự khác biệt về hiệu suất đồ họa có thể xuất hiện.

3.3 Tiêu thụ năng lượng 

Thông tin chi tiết về tiêu thụ năng lượng của các vi xử lý có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng cụ thể và các yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta có thể dựa vào các thông số chung để so sánh tiêu thụ năng lượng giữa Intel Core i7-1355U và Intel Core i5-12450H. Intel Core i7-1355U thường là một vi xử lý được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và thích hợp cho các thiết bị di động, ultrabooks hoặc máy tính xách tay mỏng nhẹ. Vì vậy, nó có thể có mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với các vi xử lý dành cho máy tính xách tay chuyên đồ họa hoặc máy chơi game. Ngược lại, Intel Core i5-12450H thường được sử dụng trong các laptop dành cho gaming hoặc công việc đòi hỏi hiệu suất cao. Với số lõi và luồng nhiều hơn, nó có khả năng tiêu thụ năng lượng cao hơn so với i7-1355U.

Tuy nhiên, để có sự so sánh chính xác hơn, bạn nên tham khảo các đánh giá cụ thể của sản phẩm hoặc số liệu chính thức từ Intel, vì tiêu thụ năng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của hệ thống và cách nó được sử dụng.

3.4 Hiệu suất xử lý 

Việc so sánh hiệu suất xử lý giữa Intel Core i7-1355U và Intel Core i5-12450H đòi hỏi xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Dưới đây là một số điểm quan trọng để xem xét:

Số Lõi và Luồng

  • i7-1355U: 4 lõi, 8 luồng.
  • i5-12450H: 6 lõi, 12 luồng.

Tần số xung nhịp

  • i7-1355U: Tần số cơ bản từ 1.50 GHz đến 3.30 GHz.
  • i5-12450H: Tần số cơ bản từ 2.00 GHz đến 4.40 GHz.

Bộ nhớ đệm

  • i7-1355U: Dữ liệu với 4 MB bộ nhớ đệm L3.
  • i5-12450H: Dữ liệu với 12.00 MB bộ nhớ đệm L3.

Kiến trúc và công nghệ

Cả hai đều sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, nhưng có sự khác biệt trong loại và cấu trúc lõi.

TDP (Thermal Design Power)

  • i7-1355U: Thấp hơn, thường được sử dụng trong các thiết bị di động, có TDP thấp hơn giúp giữ nhiệt độ thấp.
  • i5-12450H: Dành cho máy tính xách tay chuyên đồ họa và game, có TDP cao hơn để đáp ứng yêu cầu hiệu suất.

Ứng dụng và Sử dụng

  • i7-1355U thích hợp cho các máy tính di động, máy tính xách tay mỏng nhẹ.
  • i5-12450H thích hợp cho máy tính xách tay chuyên đồ họa và game đòi hỏi hiệu suất cao.

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhu cầu và ngân sách của người dùng, vi xử lý nào là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn cần hiệu suất đa nhiệm và đòi hỏi đa nhiệm nặng, i5-12450H có thể là sự lựa chọn phù hợp, trong khi i7-1355U có thể đáp ứng tốt cho những nhu cầu di động và sử dụng văn phòng.

So sánh Intel Core i5 12450H với  i7 1355U

Bài viết trên Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giúp các bạn so sánh Intel Core i5 12450H vs  i7 1355U. Mong rằng thông qua các thông tin trên các bạn sẽ lựa chọn đúng loại Intel Core cho máy tính của mình. Theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nữa nhé!

🍀🍀 Quý đọc giả nếu có quan tâm đến một số dịch vụ hữu ích cần cho việc sửa chữa máy giặt của mình tại Limosa vui lòng tham khảo tại đây :

👉 Sửa máy giặt

👉 Sửa máy giặt LG

👉 Vệ sinh máy giặt

👉 Sửa máy sấy quần áo

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
viber
messenger
zalo
hotline
icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
Báo Giá
(24/7)
icon-mess
1900 2276
(24/7)