Intel Core i5 1240P là CPU thế hệ thứ 12 với nhiều cải tiến ấn tượng về hiệu năng CPU và đồ họa. Tuy nhiên, i5 1340P là CPU thế hệ thứ 13 mới nhất với hiệu năng vượt trội hơn. Vậy đâu sẽ là lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ cùng bạn xem xét các điểm so sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P ở ba phần sau.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. So sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P: Kiến trúc và công nghệ

Core i5 1240P là một bộ xử lý trung tâm (CPU) thuộc dòng Alder Lake, thế hệ thứ 14 của hãng Intel. CPU này được sản xuất trên tiến trình 10 nanomet (nm) Enhanced SuperFin, với kiến trúc hỗn hợp độc đáo gồm hai loại nhân khác nhau: nhân hiệu năng (P-core) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-core). Nhân hiệu năng có tốc độ xung nhịp cao và khả năng xử lý đa luồng, còn nhân tiết kiệm năng lượng có tốc độ xung nhịp thấp hơn nhưng tiêu thụ ít điện năng hơn.

CPU này có 6 nhân P-core và 6 nhân E-core, với công nghệ Intel Thread Director để phân bổ các tác vụ một cách thông minh giữa các nhân, tùy theo yêu cầu của ứng dụng. CPU này cũng hỗ trợ bộ nhớ LPDDR5-5200, là loại bộ nhớ có tốc độ truyền dữ liệu nhanh và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, CPU này còn hỗ trợ giao tiếp PCIe 5.0 và Thunderbolt 4, là những chuẩn giao tiếp mới nhất, cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, card màn hình, màn hình ngoài, v.v. với tốc độ cao.

Core i5 1340P là một CPU thuộc dòng Raptor Lake, thế hệ thứ 15 của Intel. CPU này cũng được sản xuất trên tiến trình 10nm Enhanced SuperFin, nhưng có kiến trúc hỗn hợp cải tiến, với nhân hiệu năng thế hệ mới (R-core) và nhân tiết kiệm năng lượng giống như Alder Lake. Nhân hiệu năng thế hệ mới có khả năng xử lý các tác vụ phức tạp hơn, như trí tuệ nhân tạo, học máy, đồ họa, v.v. còn nhân tiết kiệm năng lượng vẫn giữ nguyên như thế hệ trước.

CPU này có 6 nhân R-core và 6 nhân E-core, với công nghệ Intel Thread Director 2.0 để tối ưu hóa hiệu năng và hiệu quả năng lượng. Công nghệ này có khả năng học hỏi và thích ứng với các ứng dụng, để phân bổ các tác vụ cho các nhân phù hợp nhất. CPU này cũng hỗ trợ bộ nhớ LPDDR5x-6400, là loại bộ nhớ có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay. Hơn nữa, CPU này còn hỗ trợ giao tiếp PCIe 5.0 và Thunderbolt 5, là những chuẩn giao tiếp tiên tiến nhất, cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi với tốc độ và băng thông vượt trội.

So sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P: Kiến trúc và công nghệ

2. So sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P: Tần số và hiệu năng

Core i5 1240P có tần số cơ sở là 1.7GHz, tần số tăng tốc đơn nhân là 4.4GHz và tần số tăng tốc đa nhân là 3.9GHz. CPU này có TDP là 28W, có thể điều chỉnh lên xuống tùy theo thiết kế của máy tính xách tay. CPU này có hiệu năng cao trong các ứng dụng đa nhân, nhưng thấp hơn một chút trong các ứng dụng đơn nhân so với Core i5 1340P.

Core i5 1340P có tần số cơ sở là 1.9GHz, tần số tăng tốc đơn nhân là 4.6GHz và tần số tăng tốc đa nhân là 4.2GHz. CPU này có TDP là 20W, thấp hơn so với Core i5 1240P, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cao. CPU này có hiệu năng cao hơn trong các ứng dụng đơn nhân, nhờ vào nhân R-core mới, và cũng có hiệu năng tốt trong các ứng dụng đa nhân.

Theo so sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P, các kết quả thử nghiệm trên các trang web chuyên về CPU, như NanoReview và UserBenchmark, Core i5 1340P có hiệu năng cao hơn so với Core i5 1240P trong hầu hết các bài kiểm tra, từ đơn nhân đến đa nhân, từ xử lý số đến đồ họa. Core i5 1340P cũng có hiệu quả năng lượng cao hơn, nhờ vào TDP thấp hơn và bộ nhớ cấu hình cao hơn.

So sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P: Tần số và hiệu năng

3. So sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P: Đồ họa tích hợp và khả năng chơi game

Cả Core i5 1240P và Core i5 1340P đều có đồ họa tích hợp Iris Xe Graphics, với 80 Execution Units (EU) và tần số lên đến 1.55GHz. Đồ họa này có khả năng xử lý các tác vụ đồ họa nhẹ đến trung bình, như chỉnh sửa ảnh, video, xem phim 4K, làm việc với các ứng dụng văn phòng. Đồ họa này cũng có thể chơi được một số game nhẹ đến trung bình, như CS:GO, Dota 2, GTA V, với độ phân giải thấp đến trung bình và cài đặt đồ họa thấp đến trung bình.

Tuy nhiên, đồ họa tích hợp này không phải là lựa chọn tốt nhất cho các game nặng và mới nhất, như Cyberpunk 2077, Assassin’s Creed Valhalla, Red Dead Redemption 2, vì chúng yêu cầu đồ họa rời mạnh mẽ hơn. Nếu bạn muốn chơi các game này, bạn nên chọn một máy tính xách tay có đồ họa rời của Nvidia hoặc AMD, hoặc một máy tính để bàn có thể nâng cấp đồ họa.

So sánh Intel Core i5 1240P vs i5 1340P đều được thiết kế cho các máy tính xách tay hiệu năng cao, với 12 nhân và 24 luồng, cùng với đồ họa tích hợp Iris Xe Graphics. Tuy nhiên, chúng cũng có một số điểm khác biệt về kiến trúc, tần số, bộ nhớ và hiệu năng. Hy vọng bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giúp bạn hiểu rõ thông tin này, liên hệ ngay HOTLINE 1900 2276.

🍀🍀 Quý đọc giả nếu có quan tâm đến một số dịch vụ hữu ích cần cho việc Sửa chữa đồ điện tử của mình tại Limosa vui lòng tham khảo tại đây :

👉 Sửa máy chiếu

👉 Sửa máy photo

👉 Sửa mày in thẻ nhựa

👉 Sửa flycam

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
viber
messenger
zalo
hotline
icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
Báo Giá
(24/7)
icon-mess
1900 2276
(24/7)