Nếu bạn đang tìm kiếm hay tham khảo các dòng máy tính để có thể lựa chọn cho mình được một dòng máy tính phù hợp với khối lượng công việc hiện tại thì hãy tham khảo ngay bài viết So sánh Intel Core i5 1235U vs i5 1340P. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất để bạn có thể lựa chọn cho mình một dòng máy tính đúng nhất!
MỤC LỤC
1.So sánh Intel Core i5 1235U vs i5 1340P? Tổng quan Intel Core i5 1235U
1.1. Intel Core i5 1340P là gì?
Intel Core I5 1340P được ra mắt ấn tượng với đông đảo khán giả vào tháng 1 năm 2013, đây là dòng sản phẩm thuộc dòng sản phẩm Core I5 sử dụng kiến trúc Raptor Lake-P với BGA 1744. Ngoài ra, có độ phân giải lên đến 18 MB bộ nhớ đệm L3, hoạt động nhanh với tốc độ 1900 Mhz theo mặc định.
Với TDP 28 W, sản phẩm mới của nhà Intel (Core i5-1340P) tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các dòng chip tiền nhiệm. Không những vậy, Core i5-1340P được Intel thiết kế sử dụng kết nối PCI-Express Gen 4 nên bộ xử lý này có giải pháp đồ họa tích hợp Iris Xe Graphics 96EU siêu nét.
1.2. Thông số kỹ thuật chip Intel Core i5 1340P
Tiêu chí | Intel Core i5 1340P |
Thời gian ra mắt | 03/ 01/ 2023 |
Số nhân/ luồng | 12 nhân 16 luồng |
Tiến trình sản xuất | Launched |
Xung nhịp cơ bản | 28 W |
Xung nhịp tối đa | 64 W |
Loại bộ nhớ | Up to DDR5 5200 MT/sUp to DDR4 3200 MT/sUp to LPDDR5/x 6400 MT/sUp to LPDDR4x 4267 MT/s |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
TDP | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Card đồ họa | Đồ họa Intel® Iris® Xe đủ điều kiện |
Xung nhịp đồ họa tối đa | 1.45 GHz |
Bộ xử lý di động của con chip Intel Core I5 1340P bao gồm 12 nhân cùng với đó là 16 luồng, cho ra khả năng xử lý tác vụ trơn tru và mượt mà. Sở hữu bộ nhớ đệm 12MB Intel Smart Cache Core I5 1340P sẽ mang trong mình khả năng xử lý các tác vụ nặng nhưng vẫn trơn tru và đảm bảo khả năng hiệu quả khi xử lý. Ngoài ra, Core I5 1340P sẽ được hỗ trợ một giải pháp đồ họa Intel Iris Xe đủ điều kiện cũng như tốc độ xung nhịp đồ họa tối đa lên đến 1,45 GHz, giúp hình ảnh được chuẩn hóa sắc nét và chất lượng hơn.
1.3. Điểm nổi bật của chip Intel Core i5 1340P
a.Bảng điểm hiệu năng
Ứng dụng | Intel Core i5 1340P |
Cinebench R23 (Single-Core) | 1589 |
Cinebench R23 (Multi-Core) | 10706 |
Geekbench 5 64bit (Single-Core) | 1657 |
Geekbench 5 64bit (Multi-Core) | 9514 |
b.Hiệu năng vượt trội
Core I5 1340P được xếp vào danh sách là một trong những con chip có hiệu năng đứng đầu với điểm số cao, được nhiều chuyên gia đánh giá tốt và tin dùng. Nó có thể đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng trong công tác xử lý đồ họa, chơi game giải trí hoặc dùng đa nhiệm một cách mượt mà nhưng vẫn đảm bảo được hiệu quả tối ưu.
c.Tích hợp card đồ họa nổi bật
Một trong những đặc điểm ưu việt tiếp theo của Core I5 1340P chính là sở hữu card đồ họa và đồ họa Intel Iris hỗ trợ người dùng tận hưởng được độ sắc nét và mượt mà của thế giới game giải trí. Với bộ xử lý được trang bị lên đến 1.080p 60FPS. Bên cạnh đó, việc xem phim cũng như các hoạt động giải trí cải thiện về mặt tinh thần của bạn cũng được nâng tầm với chất lượng hình ảnh chuẩn 8k, tùy chọn được hiển thị màn hình 4k HDR cùng lúc.
2.So sánh Intel Core i5 1235U vs i5 1340P? Đánh giá tổng quan và điểm ưu việt của i5 1340P
2.1.Thúc đẩy cấu trúc kết hợp hiệu suất
Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14 thúc đẩy cấu trúc kết hợp hiệu năng1 với tối đa tám lõi Hiệu năng cao (P-core) và 16 lõi Hiệu tiết kiệm điện (E-core), kết hợp với khả năng định tuyến khối lượng công việc thông minh của Intel® Thread Director2.
2.2.Được xây dựng cho trải nghiệm chơi game hiện đại
Được thiết kế dành riêng cho những game thủ đang tìm kiếm một con chip có hiệu suất tối đa để trải nghiệm những trò chơi mới nhất đang được ra mắt. Đồng thời con chip này còn có khả năng giải quyết những khối lượng công việc tương đối khủng của máy tính. Máy tính cá nhân khi được trang bị bộ xử lý Intel Core™ thế hệ 4 có thể biến mọi thứ thành hiện thực trong chớp mắt.
2.3.Trải nghiệm sáng tạo vượt trội
Dòng bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14 cung cấp các lõi P-core nhanh hơn và nhiều lõi E-core hơn với khả năng hỗ trợ DDR4/DDR5 và PCIe 4.0/5.0. Điều đó cung cấp nền tảng có thể tối đa hóa đa nhiệm và sự lựa chọn cho khả năng cấu hình.
2.4.Tùy chỉnh cho những gì bạn làm hàng ngày
Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14 mang đến cấu trúc linh hoạt cao và các công cụ hàng đầu trong ngành để tối ưu hóa việc tùy chỉnh hiệu suất.
Trên đây là tất cả những thông tin chia sẻ mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa muốn gửi gắm cho bạn thông qua bài viết So sánh Intel Core i5 1235U vs i5 1340P. Mong rằng những chia sẻ của chúng tôi đã thực sự hữu ích trong quá trình bạn tìm hiểu những dòng máy tính phù hợp.