Intel Core i3 1315U và i7 1360P là hai dòng CPU di động thuộc thế hệ thứ 13 của Intel, được ra mắt vào đầu năm 2023. Cả hai đều sử dụng kiến trúc hybrid (big.LITTLE) với sự kết hợp của các nhân hiệu năng (P-cores) và các nhân tiết kiệm (E-cores). Vậy đâu là CPU phù hợp cho nhu cầu sử dụng của bạn? Hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa so sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P qua các tiêu chí sau đây.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. So sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P: Số lượng nhân và luồng

Intel Core i3 1315U có 6 nhân và 8 luồng, bao gồm 2 nhân hiệu năng (P-cores, Golden Cove architecture) và 4 nhân tiết kiệm (E-cores, Gracemont architecture). Các nhân hiệu năng hỗ trợ Hyper-Threading, cho phép xử lý 2 luồng mỗi nhân. Các nhân tiết kiệm chỉ xử lý 1 luồng mỗi nhân.

Intel Core i7 1360P có 12 nhân và 16 luồng, bao gồm 4 nhân hiệu năng và 8 nhân tiết kiệm. Cũng giống như i3 1315U, các nhân hiệu năng của i7 1360P hỗ trợ Hyper-Threading, trong khi các nhân tiết kiệm không.

Số lượng nhân và luồng ảnh hưởng đến khả năng đa nhiệm và xử lý các tác vụ nặng của CPU. Theo nguyên tắc chung, càng nhiều nhân và luồng thì CPU càng mạnh mẽ và linh hoạt. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như tốc độ xung nhịp, bộ nhớ đệm, công nghệ sản xuất và tối ưu hóa phần mềm.

So sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P: Số lượng nhân và luồng

2. So sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P: Tốc độ xung nhịp

Tốc độ xung nhịp là tần số hoạt động của CPU, được đo bằng GHz (gigahertz). Tốc độ xung nhịp cao hơn cho thấy CPU có thể xử lý nhanh hơn các tín hiệu điện. Tuy nhiên, tốc độ xung nhịp không phải là yếu tố duy nhất quyết định hiệu suất của CPU, mà còn phải xem xét cùng với số lượng nhân, bộ nhớ đệm, kiến trúc và công nghệ sản xuất.

Intel Core i3 1315U có tốc độ xung nhịp cơ bản là 1.2 GHz và tối đa là 4.5 GHz trên các nhân hiệu năng, và 0.9 GHz và 3.3 GHz trên các nhân tiết kiệm. Intel Core i7 1360P có tốc độ xung nhịp cơ bản là 2.2 GHz và tối đa là 5 GHz trên các nhân hiệu năng, và 1.6 GHz và 3.7 GHz trên các nhân tiết kiệm. Như vậy, i7 1360P có tốc độ xung nhịp cao hơn i3 1315U trên cả hai loại nhân.

Tốc độ xung nhịp tối đa là tốc độ mà CPU có thể đạt được khi cần thiết, ví dụ khi chạy các ứng dụng nặng hoặc chơi game. Tuy nhiên, tốc độ xung nhịp tối đa cũng bị giới hạn bởi các yếu tố như nhiệt độ, điện áp và công suất tiêu thụ.

 So sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P: Tốc độ xung nhịp

3. So sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P: Công suất tiêu thụ

Công suất tiêu thụ của CPU được đo bằng W (watt). Công suất tiêu thụ thấp hơn cho thấy CPU ít tốn năng lượng hơn, giúp tiết kiệm pin và giảm nhiệt độ. Công suất tiêu thụ cũng ảnh hưởng đến khả năng ép xung (overclocking) của CPU, khi mà tăng tốc độ xung nhịp sẽ làm tăng công suất tiêu thụ và nhiệt độ.

Intel Core i3 1315U có công suất tiêu thụ cơ bản là 15 W (TDP, PL1) và tối đa là 55 W (PL2). Intel Core i7 1360P có công suất tiêu thụ cơ bản là 28 W và tối đa là 80 W. Như vậy, i7 1360P có công suất tiêu thụ cao hơn i3 1315U, đồng nghĩa với việc nó cần hệ thống làm mát tốt hơn và pin dung lượng lớn hơn.

4. So sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P: Tính năng hỗ trợ

Cả i3 1315U và i7 1360P đều hỗ trợ các tính năng sau:

  • Kiến trúc hybrid (big.LITTLE) với sự kết hợp của các nhân hiệu năng và các nhân tiết kiệm, cho phép tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả năng lượng tùy theo tác vụ.
  • Thread Director (trong phần cứng) có thể hỗ trợ hệ điều hành quyết định chạy luồng nào trên nhân hiệu năng hay nhân tiết kiệm để đạt hiệu suất tốt nhất.
  • GNA 3.0 và DL Boost (qua AVX2) để hỗ trợ các tác vụ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML).
  • Quick Sync phiên bản 8 để hỗ trợ mã hóa và giải mã các định dạng video như MPEG-2, AVC, VC-1, JPEG, VP8, VP9, HEVC và AV1.
  • Bộ nhớ đồ họa tích hợp dựa trên kiến trúc Xe với 64 hoặc 96 đơn vị thực thi (EUs), cho phép xuất hình ảnh mà không cần dùng đến card đồ họa riêng biệt.

Ngoài ra, i7 1360P còn có một số tính năng hỗ trợ thêm như:

  • Turbo Boost Max 3.0 để tăng tốc độ xung nhịp của các nhân hiệu năng lên mức cao nhất có thể.
  • Thermal Velocity Boost để tăng thêm tốc độ xung nhịp khi nhiệt độ CPU thấp hơn ngưỡng cho phép.
  • PCI Express 5.0 để kết nối với các thiết bị ngoại vi như card đồ họa, ổ cứng SSD, card mạng, card âm thanh, v.v.
  • Thunderbolt 4 để hỗ trợ kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như màn hình, bàn phím, chuột, ổ cứng ngoài, v.v. với tốc độ truyền dữ liệu cao và khả năng cấp nguồn.
  • Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.2 để hỗ trợ kết nối không dây với các thiết bị khác như điện thoại, máy tính bảng, tai nghe, loa, v.v. với tốc độ và độ ổn định cao.

Intel Core i3 1315U và i7 1360P là hai dòng CPU di động thuộc thế hệ thứ 13 của Intel, có kiến trúc hybrid với sự kết hợp của các nhân hiệu năng và các nhân tiết kiệm. Hy vọng bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về sự so sánh Intel Core i3 1315U vs i7 1360P, gọi ngay HOTLINE 1900 2276.

🍀🍀 Quý đọc giả nếu có quan tâm đến một số dịch vụ hữu ích cần cho việc Sửa chữa đồ điện tử của mình tại Limosa vui lòng tham khảo tại đây :

👉 Sửa máy chiếu

👉 Sửa máy photo

👉 Sửa mày in thẻ nhựa

👉 Sửa flycam

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
viber
messenger
zalo
hotline
icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
Báo Giá
(24/7)
icon-mess
1900 2276
(24/7)