Như bạn cũng biết, mỗi một dòng máy tính hay laptop đều cần đến một bộ xử lý trung tâm CPU để có thể hoạt động, xử lý các chương trình, dữ kiện mà người dùng yêu cầu một cách mượt mà. Và chắc chắn cần đến dòng chip intel. Trong bài viết này, Limosa sẽ hướng dẫn cho bạn một số cách so sánh các dòng chip intel, cũng như xếp hạng các dòng chip intel, hãy cùng theo dõi nhé.
MỤC LỤC
1. Tìm hiểu về nguyên tắc đặt tên các dòng chip intel
Một trong những nhà sản xuất CPU nổi đình đám thế giới là Intel. Ngay từ khi mới sản xuất từ năm 1971, các dòng chip của Intel ngày càng trở nên hiện đại, thông minh, mạnh mẽ hơn và đến nay được sử dụng rất rộng rãi. Do đó, Intel gần như độc quyền thương hiệu trong mảng máy chủ và PC.
Ở thời điểm hiện tại, chip Intel có 3 dòng sản phẩm vi xử lý cơ bản là Intel Pentium, Intel Celeron và Intel Core i.
Và để so sánh các loại chip intel này một cách dễ dàng hơn, bạn đọc cần nắm được nguyên tắc đặt tên của các dòng chip intel. Thông thường, bất kỳ tên gọi của một mã CPU nào cũng có đầy đủ những yếu tố như dòng chip, thương hiệu, thế hệ chip, số hiệu SKU và hậu tố dòng sản phẩm (bạn đọc theo dõi ảnh phía dưới để hiểu rõ hơn).
1.1. Về thương hiệu
Thương hiệu (cách gọi tiếng anh: family) là một phần quan trọng trong tên gọi của CPU. Trong các tên gọi bộ vi xử lý của Intel, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các tên như: Intel Core, Intel Pentium, Intel Celeron hay Intel Xeon.
1.2. Về dòng chip
Dòng chip Intel chính là một nhánh nhỏ hơn của thương hiệu CPU. Chẳng hạn như chip intel Core i của Intel sẽ có các dòng: Core i3, Core i5, Core i7, Core i9. Và mỗi dòng CPU của Intel sẽ được sản xuất dành riêng cho từng nhóm đối tượng. Ví dụ: Core i3 được sản xuất hướng chủ yếu tới đối tượng là nhóm khách hàng tầm dưới trong khi Core i9 là dòng cao cấp.
Chắc chắn, với sự phân khúc như vậy, sức mạnh giữa các dòng sẽ có sự thay đổi, do đó, giá thành cũng sẽ biến động theo tương ứng.
1.3. Về thế hệ CPU
Chắn hẳn đã có lần bạn nghe thấy câu: dòng chip Core i của Intel có 11 thế hệ, nhưng làm thế nào để phân biệt từng thế hệ CPU, có lẽ bạn chưa biết. Thông thường, thế hệ CPU được nhắc đến ở 1 trong 2 số đầu của mã sản phẩm.
Ví dụ:
– Mã sản phẩm Core i9 9900K cho biết mã sản phẩm thuộc thế hệ thứ 9, được sản xuất dựa trên cấu trúc Coffee Lake Refresh.
– Mã sản phẩm Core i9 10900K cho biết mã sản phẩm thuộc thế hệ thứ 10.
1.4. Về số hiệu SKU
Số hiệu SKU chính là con số nằm sau thế hệ CPU, cho bạn biết thứ tự mà các con chip này được phát triển. Do đó, nếu bạn muốn so sánh sức mạnh của các dòng chip Intel cùng thế hệ, cùng dòng bạn có thể nhìn vào đây.
1.5. Về hậu tố sản phẩm
Ở một số mã sản phẩm, Intel thường sẽ bổ sung thêm một số hậu tố như: “K”, “T”, “F” vào các mã sản phẩm. Ví dụ như: CPU Core i3 10100F
2. Cách so sánh các dòng chip intel đơn giản
Sau khi bạn đọc nắm được nguyên tắc đặt tên của các dòng chip intel, bạn có thể dễ dàng so sánh và xếp hạng các dòng chip Intel qua cách dưới đây:
2.1. So sánh các loại chip Intel trong dòng Core i
Với dòng Core i, có 4 loại Core i3, Core i5, Core i7, Core i9, bạn có thể đánh giá sức mạnh của chúng dễ dàng. Bạn chỉ cần nhìn theo chiều tăng của thứ tự để xác định sức mạnh của các dòng chip Intel Core i này.
Thứ tự được xác định lần lượt từ thấp đến cao như sau: Core i3 → Core i5 → Core i7 → Core i9.
Tuy nhiên, cách so sánh này chỉ ở mức tương đối, không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối. Bởi Limosa nhận thấy trên thực tế, một số mã Core i3 thế hệ thứ 10 vẫn có hiệu năng làm việc tốt hơn Core i5 thế hệ 7 hoặc 8.
2.2. So sánh CPU cùng dòng
✪ Với các mã CPU cùng dòng, khác thế hệ
Về khía cạnh lý thuyết: các mã CPU cùng dòng nhưng khác thế hệ thì thế hệ sau sẽ có hiệu năng tốt hơn thế hệ trước. Tuy nhiên, bạn đọc cũng cần xem xét đến các yếu tố khác như:
✦ Những mẫu CPU này có cùng số hiệu SKU không
✦ Số nhân, số luồng của CPU ra sao
✦ Công nghệ được tích hợp như thế nào
Nhưng nhìn chung, đa số các CPU thế hệ sau sẽ được cải tiến hơn rất nhiều, giúp nó có hiệu năng hoạt động tốt hơn hẳn so với thế hệ trước.
✪ So sánh các dòng chip Intel cùng dòng, cùng thế hệ
Khi bạn đọc so sánh các dòng chip Intel cùng dòng, cùng thế hệ, thì bạn chỉ cần quan tâm đến 2 yếu tố cơ bản là mã SKU và hậu tố dòng sản phẩm bởi:
✦ Với số hiệu SKU: hậu tố SKU lớn hơn thì suy ra CPU đó có sức mạnh lớn hơn.
✦ Với hậu tố dòng sản phẩm: dòng sản phẩm có hậu tố “K” thì suy ra CPU đã được mở khóa hệ số nhân, có khả năng tự động ép xung, với mức hiệu năng tốt hơn mã CPU thường. Còn “T” tiết kiệm năng lượng hơn nhưng xung nhịp lại thấp hơn những mã thông thường.
Trên đây là những cách so sánh các dòng chip intel Limosa gợi ý cho bạn. Hy vọng sẽ phần nào hữu ích với bạn. Nếu bạn cần tư vấn thêm bất kỳ thông tin gì, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 19002276 nhé.