Bạn đang muốn tìm hiểu về máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 nhưng chưa biết làm thế nào? Đừng lo lắng, trong bài viết Review máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 dưới đây Limosa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về dòng máy lạnh này.
MỤC LỤC
1. Một số thông tin cơ bản về máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09
Máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 được trang bị trong mình bộ lọc bụi mịn Hepa Filter bảo vệ sức khỏe người dùng với khả năng lọc sạch các loại bụi dù ở kích thước nhỏ nhất đem lại luồng khí trong lành dễ chịu
2. Thông tin chi tiết về máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09
Dưới đây là Review máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 cụ thể, chi tiết mà Limosa muốn chia sẻ đến các bạn đọc:
2.1 Thông số kỹ thuật của máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09
Loại máy | Không có Inverter, 1 chiều chỉ làm lạnh |
Công suất lạnh | 9.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 840 x 495 x 257 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9.1 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 25 kg |
Loại Gas | Gas R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh | 8 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Hãng sản xuất | Nagakawa |
2.2 Tính năng của dòng máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09
– Có khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả đem lại cảm giác mát lạnh tức thì
– Bên ngoài máy được phủ lớp Golden Fin mạ vàng giúp hạn chế việc chống ăn mòn axit từ nhiều tác động bên ngoài, nâng cao khả năng hoạt động trong suốt thời gian máy vận hành.
– Có công suất 9000BTU thích hợp làm mát trong những căn phòng nhỏ sở hữu với những không gian có diện tích dưới 15m2 như phòng ngủ, lớp học nhỏ, phòng họp nhỏ,…
– Tiết kiệm được thời gian, chi phí sửa chữa với tính năng tự đoán lỗi một cách chính xác
3. Ưu – nhược điểm của dòng máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09
Để Review máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 Limosa sẽ chỉ ra một số ưu và nhược điểm của dòng máy lạnh này, cụ thể như sau:
3.1 Về ưu điểm
– Có thể điều chỉnh được tốc độ của máy lạnh xuống mức thấp nhất để giảm đáng kể tiếng ồn khi máy lạnh đang hoạt động đem lại một không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
– Với chế độ hẹn bật tắt máy, bạn cũng có thể cài đặt thời gian khởi động máy hoặc tắt máy lạnh bất cứ lúc nào giúp bạn tránh tình trạng phải thức giấc giữa đêm để tắt máy lạnh khi nhiệt độ về đêm không khí hạ thấp.
– Có chế độ hút ẩm cao, thông gió giúp phòng bạn luôn được khô thoáng hạn chế được phần lớn các vi khuẩn có hại sinh sôi, phát triển
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 có tính năng tiết kiệm điện đáng kể và thân thiện môi trường
3.2 Nhược điểm
– Chỉ làm lạnh nhanh trong phạm vi không gian dưới 15m2
– Không có công nghệ tiết kiệm điện Inverter
4. Có nên mua máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 hay không?
Đối với những căn phòng có diện tích dưới 15m2 thì máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 với các tính năng như bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, có khả năng hoạt động êm ái và bền bỉ , có thể điều chỉnh được tốc độ gió, có chế độ hẹn giờ bật tắt máy tiện lợi… Đây chắc chắn sẽ là một chiếc máy lạnh đáng cân nhắc đối với những gia đình đang có nhu cầu mua máy lạnh. Còn đối với việc làm lạnh ở không gian rộng hơn thì bạn nên cân nhắc khi lựa chọn sản phẩm này.
5. So sánh máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 với một số sản phẩm tương tự
Dưới đây Limosa sẽ so sánh review máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 và Máy lạnh Nagakawa Inverter 1 HP NIS-C09R2H10:
Thông tin | Máy lạnh Nagakawa Inverter 1 HP NIS-C09R2H10 | Máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ có chức năng làm lạnh) | Máy lạnh 1 chiều (chỉ có chức năng làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU | 9000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² | Dưới 15m² |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Hệ thống tích hợp 5 lớp làm sạch không khí | Bộ lọc bụi mịn Hepa Filter |
Công nghệ tiết kiệm điện | Economy và Inverter | |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Super | Turbo |
Tiêu thụ điện | 0.81kw/h | 0,75kw/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao | 4 sao (Với hiệu suất năng lượng 3.87) |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động | Điều khiển trái phải, lên xuống một cách tự động |
Độ ồn trung bình | 21-34/48 | 30-37/52 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas làm bằng Đồng Lá tản nhiệt làm bằng Nhôm | Ống dẫn gas sản xuất từ Đồng Lá tản nhiệt được làm bằng Nhôm có phủ lớp Gold Fin |
Loại Gas | R-32 | R-32 |
Dòng sản phẩm | 2021 | 2021 |
Sản xuất tại | Malaysia | Malaysia |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 3 năm | 3 năm |
Giá | 8.330.000 đồng | 7.110.000 đồng |
Bài viết trên đây đã Review máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 một cách cụ thể và chi tiết nhất cho các bạn tham khảo. Nếu có câu hỏi nào về máy lạnh Nagakawa 1HP NS-C09R2M09 , hãy liên hệ ngay tới hotline 1900 2276 để được chúng tôi giải đáp nhé.