Trong tiếng Anh, Pending là một từ khá phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, Pending là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của từ Pending và các loại từ liên quan đến từ này nhé!

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Pending là gì?

Theo Merriam-Webster, Pending có nghĩa là “đang chờ xử lý hoặc quyết định hoặc tồn tại như một vấn đề chưa được giải quyết”. Pending là một từ rất linh động, có thể sử dụng cho nhiều loại từ: tính từ, giới từ, danh từ và động từ.

2. Pending và nghĩa của nó theo loại từ

2.1. Tính từ

Tính từ Pending được sử dụng để miêu tả một trạng thái chưa hoàn tất, một yêu cầu chưa được giải quyết hoặc một thủ tục chưa hoàn thành. Ví dụ: “We have a pending lawsuit against the company.” (Chúng tôi có một vụ kiện đang chờ xử lý đối với công ty đó.)

2.2. Giới từ

Giới từ Pending được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đang chờ đợi hoặc không chắc chắn. Ví dụ: “I’m not sure if I can come to your party tonight, it’s still pending on my schedule.” (Tôi không chắc rằng tôi có thể đến tiệc của bạn tối nay, vì nó vẫn đang chờ trên lịch của tôi.)

2.3. Danh từ

Danh từ Pending được sử dụng để chỉ một yêu cầu hoặc thủ tục chưa được hoàn thành. Ví dụ: “The pending application needs further review.” (Đơn đăng ký đang chờ xử lý cần phải được xem xét kỹ hơn.)

2.4. Động từ

Động từ Pending thường được sử dụng với ý nghĩa “để giữ lại cho một thời gian”, “để chờ đợi” hoặc “để không quyết định ngay lập tức”. Ví dụ: “The decision is pending until we receive more information.” (Quyết định đang chờ đợi cho đến khi chúng tôi nhận được thêm thông tin.)

Pending là gì

3. Clear pending là gì?

Clear Pending có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý những yêu cầu, thủ tục chưa được hoàn thành. Ví dụ: “I have to clear my pending work before I can go on vacation.” (Tôi phải giải quyết công việc). Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến Pending:

  • Pending litigation: Vụ kiện đang chờ xử lý
  • Pending order: Đơn hàng đang chờ xử lý
  • Pending shipment: Lô hàng đang chờ vận chuyển
  • Pending transaction: Giao dịch đang chờ xử lý

4. Patent pending là gì?

Patent pending là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực sáng chế. Nó ám chỉ rằng một đơn vị đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho một sản phẩm hoặc ý tưởng nhưng vẫn chưa được xác nhận. Tức là đơn vị này đang chờ phê duyệt từ cơ quan chức năng trước khi có thể coi là đã được cấp bằng sáng chế.

5. Pending trong kinh doanh

Pending là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Nó được sử dụng để miêu tả một thủ tục hay giao dịch đang chờ đợi được hoàn thành hoặc giải quyết. Điều này có thể bao gồm việc chờ đợi tiền thanh toán, xử lý đơn hàng hoặc thực hiện các thủ tục giấy tờ pháp lý.

6. Pending trong giao dịch & tài chính

Pending thường ám chỉ đến các giao dịch, thanh toán hoặc xử lý chưa hoàn tất. Ví dụ, khi một giao dịch mua hàng trực tuyến được thực hiện, trạng thái “pending” sẽ xuất hiện khi đơn hàng đang được xử lý và chưa hoàn thành. Trạng thái này có thể kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hoặc dài tùy thuộc vào quá trình xử lý của hệ thống.

Pending là gì

7. Pending trong lĩnh vực pháp lý

Trong lĩnh vực pháp lý, “pending” thường được sử dụng để chỉ các vụ kiện, đơn đặt hàng hoặc thủ tục chưa được giải quyết hoặc chưa có quyết định cuối cùng. Ví dụ, một vụ kiện có thể được gọi là “pending” khi nó đang chờ được đưa ra xét xử và chưa có kết quả cuối cùng.

8. Pending trong công nghệ thông tin

Pending thường được sử dụng để chỉ các tác vụ, quá trình hoặc yêu cầu đang chờ được thực hiện hoặc xử lý. Ví dụ, khi bạn gửi một email và nhận được thông báo “pending”, nghĩa là email của bạn đang chờ được gửi đi hoặc chờ phản hồi từ máy chủ email.

9. Pending trong quản lý dự án

Pending thường ám chỉ các nhiệm vụ, công việc hoặc yêu cầu chưa được hoàn thành hoặc chưa được phê duyệt. Ví dụ, một công việc có thể được đánh dấu là “pending” khi nó đang chờ phê duyệt từ người quản lý hoặc đối tác.

10. Pending trong giao tiếp

Thêm vào đó, “pending” cũng có thể ám chỉ đến sự chờ đợi trong giao tiếp. Khi bạn gửi một tin nhắn hoặc yêu cầu thông tin và chưa nhận được phản hồi, bạn có thể nói rằng nó đang ở trạng thái “pending”, tức là đang chờ đợi phản hồi hoặc xử lý.

11. Pending trong phê chuẩn & kiểm duyệt

Trong quá trình phê chuẩn và kiểm duyệt, “pending” thường ám chỉ đến các yếu tố, tài liệu hoặc quyết định chưa được chấp thuận hoặc chưa được xem xét kỹ. Ví dụ, khi một tài liệu đệ trình cho phê chuẩn, nó có thể được gán trạng thái “pending” khi đang chờ sự xem xét và chấp thuận từ phía người có thẩm quyền.

12. Pending trong giao thông vận tải

Pending có thể ám chỉ đến việc chờ đợi xử lý và giải quyết các yêu cầu, đơn xin hoặc thủ tục. Ví dụ, khi bạn nộp đơn xin cấp phép lái xe mới và chưa nhận được phản hồi chấp thuận, trạng thái của đơn xin đó có thể được ghi là “pending”.

13. Pending trong giao dịch tài sản

Ngoài ra, “pending” cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực các giao dịch tài sản, như bất động sản hoặc chứng khoán. Trạng thái “pending” trong ngữ cảnh này thường ám chỉ đến việc giao dịch đang chờ xác nhận, xử lý hoặc thanh toán cuối cùng.

Theo bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa, pending là một từ có thể sử dụng cho nhiều loại từ và có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Pending là gì và các loại từ liên quan đến nó nhé!

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa

Đánh Giá
hotline