Chế độ Standby, hay còn gọi là chế độ chờ, là một tính năng quan trọng trên cả điện thoại iPhone và Android. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về chức năng và ưu điểm của chế độ này. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ tìm hiểu kỹ hơn về chế độ Standby là gì, từ việc bật chế độ này trên các thiết bị iOS 17, tùy chỉnh tính năng Standby trên iPhone, cho đến việc sử dụng chế độ Standby trên điện thoại để làm gì và xem xét ảnh hưởng của chế độ này đối với pin điện thoại. Cuối cùng, chúng ta sẽ khám phá xem liệu chế độ Standby có tồn tại trên điện thoại Android không.
MỤC LỤC
1. Chế độ Standby là gì?
1.1. Khái niệm về chế độ Standby
Chế độ Standby, hay còn gọi là chế độ chờ, là tính năng giúp thiết bị tiết kiệm pin bằng cách tắt màn hình và ngừng hoạt động một số chức năng không cần thiết trong khi vẫn duy trì kết nối mạng và nhận thông báo. Khi thiết bị ở chế độ Standby, người dùng vẫn có thể nhận được cuộc gọi, tin nhắn, thông báo từ ứng dụng mà không cần mở màn hình.
1.2. Hoạt động của chế độ Standby
Khi thiết bị chuyển sang chế độ Standby, màn hình sẽ tắt, các ứng dụng chạy ngầm sẽ bị tạm dừng hoặc giảm hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng và pin. Đồng thời, các kết nối như Wi-Fi, 3G/4G vẫn hoạt động để đảm bảo người dùng vẫn nhận được thông báo từ các ứng dụng, email, tin nhắn, cuộc gọi, mà không cần mở thiết bị.
2. Chế độ Standby được ra mắt khi nào?
Lịch sử ra đời của chế độ Standby
Chế độ Standby không phải là một tính năng mới mẻ, nó đã xuất hiện từ rất lâu trên các thiết bị di động. Tuy nhiên, qua từng phiên bản hệ điều hành, các nhà sản xuất đã liên tục cải tiến và tối ưu hóa tính năng này để đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Sự phát triển của chế độ Standby trên iPhone và Android
Trên iPhone, chế độ Standby đã được tích hợp từ những phiên bản ban đầu và luôn được Apple cập nhật và cải tiến trong mỗi phiên bản hệ điều hành mới. Trên Android, các nhà sản xuất điện thoại cũng tích hợp tính năng tương tự dưới dạng “Doze mode” hay “Optimize battery usage” tùy thuộc vào giao diện và phiên bản hệ điều hành cụ thể.
Tính năng mới liên quan đến chế độ Standby
Các nhà sản xuất liên tục nghiên cứu và phát triển tính năng Standby để tối ưu hóa hiệu suất pin và năng lượng, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng về sự tiện lợi và hiệu quả trong quản lý pin.
3. Ưu điểm của chế độ Standby đối với người dùng
Tiết kiệm pin và năng lượng
Chế độ Standby giúp giảm tiêu thụ pin và năng lượng khi không sử dụng điện thoại, đặc biệt là trong khoảng thời gian ngủ, làm việc hoặc khi không thao tác trên điện thoại.
Không bỏ lỡ thông báo quan trọng
Dù ở chế độ Standby, người dùng vẫn có thể nhận được thông báo từ ứng dụng, email, tin nhắn, cuộc gọi mà không cần mở màn hình, giúp không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Bảo vệ môi trường
Việc sử dụng chế độ Standby giúp kéo dài tuổi thọ của pin, giảm tác động tiêu cực đến môi trường do việc sạc pin thường xuyên.
4. Cách bật chế độ Standby trên iOS 17
4.1. Bật chế độ Standby trên iPhone
Để bật chế độ Standby trên iPhone, người dùng có thể thực hiện theo các bước sau:
- Mở Cài đặt (Settings) trên iPhone.
- Chọn Màn hình và Đèn nền (Display & Brightness).
- Tại mục Chế độ chờ (Standby Mode), chọn Bật (On).
4.2. Tùy chỉnh tính năng Standby trên iPhone
Ngoài việc bật/tắt chế độ Standby, người dùng cũng có thể tùy chỉnh một số tính năng liên quan để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của mình. Các tính năng này có thể bao gồm thời gian chờ trước khi thiết bị tự động chuyển sang chế độ Standby, cài đặt hiển thị thông báo, hoặc tối ưu hóa tiêu thụ pin trong chế độ Standby.
5. Sử dụng chế độ StandBy có tốn nhiều pin không?
Theo nghiên cứu, việc sử dụng chế độ Standby giúp tiết kiệm pin và năng lượng đáng kể so với việc để thiết bị hoạt động liên tục. Điều này giúp kéo dài thời gian sử dụng pin và giảm tần suất sạc pin, từ đó giúp bảo vệ pin và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
6. Chế độ StandBy có trên điện thoại Android không?
6.1. Tính năng Standby trên điện thoại Android
Tính năng tương tự chế độ Standby trên iPhone cũng tồn tại trên điện thoại Android dưới dạng “Doze mode” hay “Optimize battery usage”. Tùy thuộc vào phiên bản hệ điều hành và giao diện cụ thể, người dùng có thể tìm thấy tính năng này trong phần cài đặt hoặc tùy chọn pin và năng lượng.
6.2. Cách bật chế độ Standby trên điện thoại Android
Để bật chế độ Standby trên điện thoại Android, người dùng có thể thực hiện theo các bước sau:
- Mở Cài đặt (Settings) trên điện thoại.
- Tìm và chọn Phần Pin (Battery).
- Tại mục Tối ưu hóa sử dụng pin (Optimize battery usage), chọn Bật (On).
6.3. Tùy chỉnh tính năng Standby trên điện thoại Android
Tương tự như trên iPhone, người dùng cũng có thể tùy chỉnh một số tính năng liên quan để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của mình. Các tính năng này có thể bao gồm thời gian chờ trước khi thiết bị tự động chuyển sang chế độ Standby, cài đặt hiển thị thông báo, hoặc tối ưu hóa tiêu thụ pin trong chế độ Standby.
Trên cả điện thoại iPhone và Android, chế độ Standby mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tiết kiệm pin, năng lượng và không bỏ lỡ thông báo quan trọng. Việc sử dụng chế độ này không chỉ giúp người dùng tiết kiệm chi phí sạc pin mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường. Qua bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về chế độ Standby là gì và cách sử dụng nó trên điện thoại của mình.