So sánh giữa Intel Core i7-13620H và i7-13700HX yêu cầu xem xét một số yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu suất và khả năng của từng bộ xử lý. Dưới đây là bài so sánh Intel Core i7 13620H vs i5 13500HX dựa trên các yếu tố quan trọng như hiệu suất, thông số kỹ thuật và tiêu thụ năng lượng mà Limosa muốn gửi đến bạn. Cùng theo dõi nhé!
MỤC LỤC
1. So sánh Intel Core i7 13620H vs i5 13500HX – Khác biệt chính giữa Intel Core i7-13620H và i7-13500HX:
1.1. Intel Core i7-13620H:
Lợi thế:
Intel Core i7-13620H thể hiện sự vượt trội trong nhiều khía cạnh của hiệu suất so với Intel Core i5-13500HX:
Hiệu suất card đồ họa: Được kỳ vọng là i7-13620H sẽ cung cấp hiệu suất card đồ họa tốt hơn, đặc biệt quan trọng đối với những người sử dụng đòi hỏi đồ họa cao hoặc chơi game đòi hỏi tốt đồ họa.
Bộ nhớ cấu hình cao: Với hỗ trợ DDR5-5200, i7-13620H mang lại một bước tiến vững chắc trong khả năng xử lý dữ liệu. Điều này giúp nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống, đặc biệt là trong các tác vụ đòi hỏi sự xử lý nhanh chóng.
Băng thông bộ nhớ lớn: Với băng thông bộ nhớ lên đến 89.6GB/s, i7-13620H vượt trội về khả năng truyền dữ liệu so với i5-13500HX, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và đáp ứng tốt với các tác vụ đa nhiệm và đòi hỏi bộ nhớ cao.
Công suất tiêu thụ thấp: Với chỉ 35W công suất tiêu thụ, i7-13620H không chỉ cung cấp hiệu suất cao mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm đáng kể nhiệt độ hoạt động, làm tăng hiệu quả năng lượng và ổn định của hệ thống.
Intel Core i7-13620H thể hiện sự cải tiến đáng kể trong các khía cạnh quan trọng, đặc biệt là đối với những người dùng có nhu cầu sử dụng đa nhiệm và đồ họa cao.
1.2. Intel Core i7-13500HX:
Lợi thế:
Intel Core i5-13500HX mang đến những ưu điểm về hiệu suất xử lý so với Intel Core i7-13620H, và dưới đây là chi tiết hơn về những đặc tính quan trọng của nó:
Tần số cơ sở cao hơn: Với tần số cơ sở đạt 2.5GHz, i5-13500HX vượt trội so với i7-13620H ở mức 2.4GHz. Điều này có thể dẫn đến hiệu suất xử lý nhanh hơn trong các tác vụ đòi hỏi sự xử lý tăng cường.
Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn: Với 24MB dung lượng bộ nhớ cache L3, i5-13500HX cung cấp một không gian lưu trữ tạm thời lớn hơn so với i7-13620H (18MB). Điều này giúp giảm thời gian truy cập dữ liệu từ bộ nhớ chính và tăng cường khả năng xử lý của CPU trong các tác vụ đa nhiệm và phức tạp.
Hiệu suất toàn diện: Những điểm mạnh này có thể dẫn đến hiệu suất toàn diện của i5-13500HX vượt trội trong nhiều tình huống sử dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi sự xử lý và tính toán cao.
Tăng cường khả năng xử lý tạm thời: Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn không chỉ giúp tăng cường khả năng lưu trữ tạm thời mà còn hỗ trợ trong việc giảm độ trễ khi truy cập dữ liệu, cung cấp trải nghiệm làm việc mượt mà và hiệu quả.
Những ưu điểm này của Intel Core i5-13500HX làm nổi bật khả năng xử lý và đáp ứng nhanh chóng, đặc biệt phù hợp cho những người dùng đang tìm kiếm hiệu suất xử lý tốt trong các tác vụ đa nhiệm và yêu cầu tính toán cao.
2. Thang điểm dựa trên một số tiêu chuẩn
Khi đánh giá và chọn lựa giữa hai mô hình này, người dùng nên xác định rõ mục tiêu sử dụng cụ thể của họ, như chơi game, xử lý đồ họa, hay công việc đa nhiệm, để có quyết định đúng đắn và đáp ứng đúng nhu cầu.
Kết quả các bài kiểm tra hiệu suất trên các ứng dụng khác nhau cho thấy sự so sánh giữa Intel Core i7-13620H và i5-13500HX như sau:
Cinebench R23 Đơn lõi:
– Intel Core i7-13620H: 1792
– Intel Core i5-13500HX: 1850 (+3%)
Cinebench R23 Đa lõi:
– Intel Core i7-13620H: 15414
– Intel Core i5-13500HX: 18109 (+17%)
Geekbench 6 Lõi Đơn:
– Intel Core i7-13620H: 1539
– Intel Core i5-13500HX: 2261 (+46%)
Geekbench 6 Multi Core:
– Intel Core i7-13620H: 10701
– Intel Core i5-13500HX: 12942 (+20%)
Blender:
– Intel Core i7-13620H: 204 (+6%)
– Intel Core i5-13500HX: 192
Geekbench 5 Đơn lõi:
– Intel Core i7-13620H: 1776
– Intel Core i5-13500HX: 1766
Geekbench 5 Đa lõi:
– Intel Core i7-13620H: 11265
– Intel Core i5-13500HX: 13738 (+21%)
Các con số này cho thấy sự chênh lệch hiệu suất giữa hai bộ xử lý, với một số ứng dụng nhất định nơi i5-13500HX có hiệu suất cao hơn. Người dùng nên cân nhắc giữa hiệu suất và giá trị khi chọn lựa giữa hai mô hình này tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của họ.
3. So sánh Intel Core i7 13620H vs i5 13500HX dựa trên tham số chung
Tiêu chí | Intel Core i7-13620H | i7 13500HX |
Ngày phát hành | Thg 1 2023 | Thg 1 2023 |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Loại | Laptop | Laptop |
Bộ chỉ thị | x86-64 | x86-64 |
Kiến trúc cốt lõi | Raptor Lake | Raptor Lake |
Số hiệu bộ xử lý | i7-13620H | i7-13500H |
Socket | BGA-1744 | BGA-1964 |
Đồ họa tích hợp | UHD Graphics (64EU) | UHD Graphics (16EU) |
4. Gói
Tiêu chí | Intel Core i7 13620H | i7 13500 HX |
Quy trình sản xuất | 10 nm | 10 nm |
Socket | BGA-1744 | BGA-1964 |
Công suất tiêu thụ | 35-45 W | 45-55 W |
Công suất tiêu thụ Turbo tối đa | 115 W | 157 W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 100°C | 100°C |
5. Hiệu suất CPU
Tiêu chí | Intel Core i7 13620H | i7 13500HX |
Hiệu suất Cores | 6 | 6 |
Số luồng hiệu suất Core | 12 | 16 |
Tần số cơ bản hiệu suất Core | 2.4 GHz | 2.5 GHz |
Tần số Turbo hiệu suất Core | 4.9 GHz | 4.9 GHz |
Hiệu suất Cores tiết kiệm năng lượng | 4 | 8 |
Số luồng hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng | 1.8 GHz | 1.8 GHz |
Tần số Turbo hiệu suất Core tiết kiệm năng lượng | 3.6 GHz | 3.5 GHz |
Tổng số Cores | 10 | 14 |
Tổng số luồng | 16 | 20 |
Vừa rồi là những so sánh Intel Core i7 13620H vs i5 13500HX mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng hợp để chia sẻ đến bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay đến HOTLINE 1900 2276 để được tư vấn chi tiết nhé!