Phương thức (method) là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Nó giúp chúng ta tái sử dụng mã lệnh và tăng tính linh hoạt của chương trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phương thức là gì trong ngôn ngữ lập trình Java và cách để tạo một phương thức.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Phương thức là gì?

Phương thức là một tập hợp các câu lệnh được nhóm lại để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó có thể được gọi từ bất kỳ đâu trong chương trình và thực hiện các công việc được định nghĩa bên trong nó. Chúng ta có thể hiểu phương thức như một công cụ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề lặp lại trong chương trình.

Trong Java, có hai loại phương thức chính: phương thức của thư viện chuẩn và phương thức do người dùng định nghĩa.

1.1. Phương thức của thư viện chuẩn

Thư viện chuẩn của Java đã định nghĩa sẵn một số phương thức để giải quyết các vấn đề phổ biến trong lập trình. Chúng ta có thể sử dụng những phương thức này bằng cách gọi tên của chúng và truyền vào các tham số cần thiết.

Ví dụ, để tính căn bậc hai của một số, chúng ta có thể sử dụng phương thức Math.sqrt() từ thư viện chuẩn. Phương thức này sẽ trả về giá trị căn bậc hai của số được truyền vào.

double x = 25;

double sqrt = Math.sqrt(x); // sqrt = 5

Phương thức là gì

1.2. Phương thức do người dùng định nghĩa

Ngoài các phương thức có sẵn trong thư viện chuẩn, chúng ta có thể tự định nghĩa các phương thức theo ý muốn. Điều này giúp chúng ta tăng tính linh hoạt của chương trình và giải quyết các vấn đề cụ thể mà không cần phải sử dụng lại mã lệnh nhiều lần.

Để định nghĩa một phương thức, chúng ta cần sử dụng cú pháp sau:

<kiểu dữ liệu trả về> <tên phương thức>(<danh sách tham số>) {

    // các câu lệnh thực hiện nhiệm vụ của phương thức

    return <giá trị trả về>;

}

Trong đó:

  • <kiểu dữ liệu trả về> là kiểu dữ liệu của giá trị mà phương thức sẽ trả về. Nếu phương thức không trả về giá trị, chúng ta có thể sử dụng từ khóa void.
  • <tên phương thức> là tên mà chúng ta muốn đặt cho phương thức.
  • <danh sách tham số> là danh sách các tham số mà phương thức sẽ nhận vào để thực hiện nhiệm vụ.
  • return là từ khóa dùng để trả về giá trị của phương thức (nếu có).
  • <giá trị trả về> là giá trị mà phương thức sẽ trả về (nếu có).

Ví dụ, chúng ta có thể định nghĩa một phương thức để tính tổng của hai số như sau:

int sum(int a, int b) {

    int result = a + b;

    return result;

}

2. Cách để tạo một phương thức trong Java

Để tạo một phương thức trong Java, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  • Xác định tên và kiểu dữ liệu trả về của phương thức.
  • Liệt kê các tham số cần thiết (nếu có).
  • Viết các câu lệnh để thực hiện nhiệm vụ của phương thức.
  • Sử dụng từ khóa return để trả về giá trị (nếu có).

Ví dụ, chúng ta sẽ tạo một phương thức để tính tổng của hai số như đã đề cập ở trên:

int sum(int a, int b) {

    int result = a + b;

    return result;

}

Sau khi đã tạo phương thức, chúng ta có thể gọi nó từ bất kỳ đâu trong chương trình và truyền vào các tham số cần thiết.

3. Cách gọi một phương thức trong Java

Để gọi một phương thức trong Java, chúng ta cần sử dụng tên của phương thức và truyền vào các tham số cần thiết (nếu có). Ví dụ, để gọi phương thức sum() đã được định nghĩa ở trên, chúng ta có thể làm như sau:

int x = 5;

int y = 10;

int total = sum(x, y); // total = 15

Cách để tạo một phương thức trong Java

3.1. Giá trị trả về của phương thức

Một phương thức có thể trả về một giá trị hoặc không trả về gì (sử dụng từ khóa void). Nếu phương thức không trả về giá trị, chúng ta có thể sử dụng nó trong các câu lệnh điều kiện hoặc vòng lặp mà không cần quan tâm đến giá trị trả về.

Tuy nhiên, nếu phương thức trả về một giá trị, chúng ta cần sử dụng giá trị đó trong các câu lệnh hoặc gán cho một biến để sử dụng sau này.

3.2. Từ khóa void trong Java

Như đã đề cập ở trên, từ khóa void được sử dụng để chỉ ra rằng phương thức không trả về giá trị. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng từ khóa này để định nghĩa một phương thức không có tham số.

Ví dụ, chúng ta có thể định nghĩa một phương thức để in ra một thông báo đơn giản như sau:

void printMessage() {

    System.out.println(“Xin chào!”);

}

Khi gọi phương thức này, chúng ta không cần truyền vào bất kỳ tham số nào và phương thức sẽ chỉ đơn giản là in ra thông báo “Xin chào!”.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về phương thức trong ngôn ngữ lập trình Java và cách để tạo một phương thức. Chúng ta đã biết rằng phương thức là một công cụ quan trọng giúp chúng ta tái sử dụng mã lệnh và tăng tính linh hoạt của chương trình.

Chúng ta cũng đã tìm hiểu về hai loại phương thức chính trong Java là phương thức của thư viện chuẩn và phương thức do người dùng định nghĩa. Để tạo một phương thức, chúng ta cần xác định tên và kiểu dữ liệu trả về, liệt kê các tham số (nếu có) và viết các câu lệnh để thực hiện nhiệm vụ của phương thức.

Cuối cùng, chúng ta cũng đã tìm hiểu về cách gọi một phương thức trong Java và cách sử dụng giá trị trả về của phương thức.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về phương thức trong ngôn ngữ lập trình Java. Phương thức là một khái niệm quan trọng và giúp chúng ta giải quyết các vấn đề lặp lại trong chương trình. Chúng ta cũng đã biết cách để tạo và gọi một phương thức trong Java. 

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương thức là gì và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong lập trình.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline