Khi ta bắt đầu học tiếng Anh, một trong những điểm hay nhầm lẫn là sự phân biệt giữa when và while khi sử dụng trong câu. Trong bài viết này, Hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa khám phá về khi nào dùng when khi nào dùng while và cách sử dụng của nó giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng chúng trong giao tiếp và văn viết.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Tìm hiểu về when và why

1.1. When có nghĩa là gì?

“When” là một liên từ tiếng Anh có nghĩa là “Khi…”. Nó được sử dụng để tạo ra các câu liên quan đến thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện có sự liên kết giữa các mệnh đề. “When” thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm một sự kiện, điều kiện, hoặc hành động diễn ra sau một sự kiện, điều kiện, hoặc hành động khác.

Ví dụ:

  • When it rains, I prefer staying at home. (Khi trời mưa, tôi thường ở nhà.)
  • She will call when she arrives home. (Cô ấy sẽ gọi điện khi cô ấy về nhà.)
  • I’ll take a break when I finish my assignment. (Tôi sẽ nghỉ ngơi khi tôi hoàn thành bài làm của mình.)
  • The children laughed when they saw the clown at the circus. (Những đứa trẻ cười khi họ nhìn thấy chú hề ở rạp xiếc.)

1.2. While có nghĩa là gì?

“While” là một liên từ tiếng Anh có nghĩa là “Trong khi…”. Nó được sử dụng để tạo ra câu liên quan đến hai sự việc diễn ra đồng thời. “While” thường đóng vai trò là từ nối để kết hợp hai hành động hoặc sự kiện đang xảy ra cùng một lúc.

Ví dụ:

  • While I was studying, my roommate was watching TV. (Trong khi tôi đang học, bạn cùng phòng đang xem TV.)
  • I like to listen to music while I’m working. (Tôi thích nghe nhạc khi tôi đang làm việc.)
  • While it was raining outside, they were having a picnic indoors. (Trong khi ngoài trời đang mưa, họ đang tổ chức picnic trong nhà.)
  • She called her friend while she was waiting for the bus. (Cô ấy gọi điện cho bạn khi cô ấy đang chờ xe bus.)
Tìm hiểu về when và why

2. Vị trí của when và while trong câu

2.1. Vị trí của when trong câu

“When” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của “when” trong câu:

  • Ở đầu câu:

When the bell rings, it’s time for class to start. ( Khi đồng hồ reo, đây là thời gian tiết học bắt đầu).

  • Ở giữa câu:

I will call you when I finish my work. ( Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi kết thúc công việc)

  • Ở cuối câu:

She always smiles when she sees her children. ( Cô ấy luôn luôn mỉm cười khi nhìn thấy những đứa trẻ).

  • Trong mệnh đề nhấn mạnh:

I like to go for a walk in the evening when the weather is nice. ( Tôi thích đi dạo vào buổi tối khi thời tiết tốt).

  • Trong câu điều kiện:

You can go out when you finish your homework. (Bạn có thể ra ngoài khi hoàn thành bài tập về nhà).

Vị trí của “when” thường phụ thuộc vào cấu trúc câu và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

2.2. Vị trí của while trong câu

Cũng giống như “when”, “while” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của “while” trong câu:

  • Ở đầu câu:

While I was cooking, the phone rang. ( Trong khi tôi đang nấu ăn thì điện thoại reo).

  • Ở giữa câu:

I can listen to music while I’m doing my homework. ( Tôi có thể vừa nghe nhạc trong khi đang làm bài tập). 

  • Ở cuối câu:

She enjoys reading a book while lying on the beach.

  • Trong mệnh đề nhấn mạnh:

 I like to relax while watching a movie.

  • Trong câu điều kiện:

You can go out while it’s still daylight.

Vị trí của “while” cũng phụ thuộc vào cấu trúc câu và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

Vị trí của when và while trong câu

3. Hướng dẫn khi nào dùng when khi nào dùng while?

Dùng “when” và “while” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:

  • Khi sự kiện xảy ra:

Dùng “when” khi muốn nói về một thời điểm cụ thể hoặc khi sự kiện xảy ra.

Ví dụ: I will call you when I arrive.

Dùng “while” khi muốn nói về sự kiện đang diễn ra trong khoảng thời gian hoặc đồng thời với một sự kiện khác.

Ví dụ: I will clean the house while you are at work.

  • Khi nói về hành động đồng thời:

Dùng “when” khi muốn chỉ ra hành động đồng thời xảy ra.

Ví dụ: He laughed when he saw the funny movie.

Dùng “while” khi muốn nhấn mạnh hành động đồng thời diễn ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: She sang while playing the guitar.

Tuy nhiên, đôi khi “when” và “while” có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp mà ý nghĩa không thay đổi quá nhiều.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng hợp những điều quan trọng về khi nào dùng when khi nào dùng while để giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên hiệu quả hơn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ đóng góp vào quá trình nghiên cứu của bạn và giúp bạn nắm bắt chính xác cách sử dụng hai từ này trong giao tiếp và viết lách.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline