Tính từ và trạng từ là hai loại từ rất quan trọng trong tiếng anh, nhưng nhiều người học tiếng anh thường bị nhầm lẫn về cách dùng và vị trí của chúng trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ và trạng từ, cũng như cách khi nào dùng tính từ và trạng từ trong tiếng anh một cách chính xác và hiệu quả.

MỤC LỤC
1. Khi nào dùng tính từ và trạng từ trong tiếng anh
1.1 Tính từ là gì? Cách dùng và vị trí của tính từ trong câu.
Tính từ là loại từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thể hiện tính chất, đặc điểm, số lượng, màu sắc, kích thước, hình dạng, chất lượng, cảm xúc, ý kiến, nguồn gốc, vị trí, thuộc tính, sở hữu… của danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho chúng, gọi là tính từ đứng trước danh từ (adjective before noun) hoặc tính từ chỉ định (attributive adjective).
Ví dụ:
- A cold day. (Một ngày lạnh.)
Tính từ cũng có thể đứng sau động từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ, gọi là tính từ đứng sau động từ (adjective after verb) hoặc tính từ bổ nghĩa (predicative adjective).
Ví dụ:
- She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
Khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ hoặc đại từ, thì cần phải tuân theo một thứ tự nhất định, gọi là thứ tự tính từ (adjective order). Thứ tự tính từ thường là:
- Ý kiến (opinion): tính từ thể hiện sự đánh giá, nhận xét, đồng tình, phản đối… của người nói về danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: good, bad, nice, lovely, beautiful, ugly, wonderful, terrible…
- Kích thước (size): tính từ thể hiện độ lớn, nhỏ, dài, ngắn, cao, thấp… của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: big, small, long, short, tall, low, large, tiny…
- Hình dạng (shape): tính từ thể hiện hình dạng, hình thù, hình vẽ… của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: round, square, rectangular, oval, triangular, circular, flat, curved…
- Màu sắc (color): tính từ thể hiện màu sắc, màu nhuộm, màu pha… của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: red, blue, green, yellow, black, white, pink, purple, brown, gray…
- Nguyên liệu (material): tính từ thể hiện chất liệu, nguồn gốc, thành phần… của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: wood, metal, plastic, glass, cotton, silk, wool, leather, paper, stone…
- Nguồn gốc (origin): tính từ thể hiện quốc gia, vùng, địa lý, dân tộc, ngôn ngữ… của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: Vietnamese, American, Chinese, French, English, Asian, African, European…
Ví dụ:
- A nice big round red wooden Vietnamese table. (Một cái bàn gỗ đỏ tròn to đẹp Việt Nam.)
- A terrible small square black metal Chinese box. (Một cái hộp kim loại đen vuông nhỏ khủng khiếp Trung Quốc.)
1.2 Trạng từ là gì? Cách dùng và vị trí của trạng từ trong câu.
Trạng từ là loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, cụm từ, mệnh đề hoặc cả câu, thể hiện cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, tình trạng, ý kiến, tán thành, phản đối… của hành động, tính chất, trạng thái, sự việc hoặc ý nghĩa của câu.
Ví dụ
- She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
- He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
- They arrived early. (Họ đến sớm.)
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào loại trạng từ và ý nghĩa của câu. Một số quy tắc chung về vị trí của trạng từ là:
Trạng từ chỉ cách thức (manner adverbs): thường đứng sau động từ hoặc cụm động từ, hoặc cuối câu. Ví dụ: quickly, slowly, carefully, loudly, quietly, well, badly…
- She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh giỏi.)
- He opened the door quietly. (Anh ấy mở cửa nhẹ nhàng.)
- They work very hard. (Họ làm việc rất chăm chỉ.)
Trạng từ chỉ mức độ (degree adverbs): thường đứng trước tính từ, trạng từ khác, hoặc động từ khi không có đối tượng. Ví dụ: very, quite, rather, too, enough, almost, nearly, hardly, barely, scarcely…
- She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
- He runs quite fast. (Anh ấy chạy khá nhanh.)
- They hardly sleep. (Họ hầu như không ngủ.)
Trạng từ chỉ thời gian (time adverbs): thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, hoặc sau động từ to be. Ví dụ: now, then, today, yesterday, tomorrow, soon, later, recently, lately, already, yet, still, ago, before, after…
- Yesterday I went to the cinema. (Hôm qua tôi đi xem phim.)
Trạng từ chỉ địa điểm (place adverbs): thường đứng ở cuối câu, hoặc sau động từ hoặc cụm động từ. Ví dụ: here, there, everywhere, nowhere, somewhere, anywhere, near, far, inside, outside, upstairs, downstairs…
- He lives here. (Anh ấy sống ở đây.)
Trạng từ chỉ nguyên nhân (cause adverbs): thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, hoặc sau động từ to be. Ví dụ: because, since, as, for, therefore, hence, thus, consequently, accordingly, so…
- Because it was raining, I stayed at home. (Vì trời mưa, tôi ở nhà.)
- She is therefore happy. (Cô ấy do đó mà vui.)
- He passed the exam, so he celebrated. (Anh ấy đỗ kỳ thi, nên anh ấy ăn mừng.)
Trạng từ chỉ mục đích (purpose adverbs): thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, hoặc sau động từ to be. Ví dụ: to, in order to, so as to, for, so that, in order that…
- He studied hard to pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
- She went to the market for buying some vegetables. (Cô ấy đi chợ để mua rau.)
- They left early so that they could catch the train. (Họ đi sớm để có thể bắt kịp tàu.)
Trạng từ chỉ tình trạng (condition adverbs): thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, hoặc sau động từ to be. Ví dụ: if, unless, whether, provided, as long as, in case, on condition that…
- If you are hungry, you can eat some bread. (Nếu bạn đói, bạn có thể ăn một ít bánh mì.)
Trạng từ chỉ ý kiến (opinion adverbs): thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, hoặc trước động từ chính. Ví dụ: certainly, surely, definitely, probably, possibly, maybe, perhaps, obviously, clearly, frankly, honestly…
- I certainly agree with you. (Tôi chắc chắn đồng ý với bạn.)
Trạng từ chỉ tán thành hoặc phản đối (agreement or disagreement adverbs): thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, hoặc trước động từ chính. Ví dụ: yes, no, of course, sure, indeed, absolutely, not, never, hardly, barely, scarcely…
- Yes, I love you. (Vâng, tôi yêu bạn.)

2. Những lưu ý khi dùng tính từ và trạng từ trong tiếng anh
Một số tính từ và trạng từ có cùng hình thức, nhưng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Ví dụ:
Hard: có thể là tính từ chỉ độ cứng, khó khăn, hoặc là trạng từ chỉ cách thức chăm chỉ, mạnh mẽ.
- This is a hard question. (Đây là một câu hỏi khó.)
- He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
- Late: có thể là tính từ chỉ độ trễ, muộn, hoặc là trạng từ chỉ thời gian trễ, muộn.
- He is a late student. (Anh ấy là một học sinh muộn.)
- He arrived late. (Anh ấy đến trễ.)
Fast: có thể là tính từ chỉ độ nhanh, hoặc là trạng từ chỉ cách thức nhanh.
- He is a fast runner. (Anh ấy là một người chạy nhanh.)
Một số tính từ và trạng từ có hình thức khác nhau, nhưng có ý nghĩa và cách dùng tương đương. Ví dụ:
- Good: là tính từ chỉ độ tốt, hay, giỏi.
- Well: là trạng từ chỉ cách thức tốt, hay, giỏi.
- She sings well. (Cô ấy hát giỏi.)
Bad: là tính từ chỉ độ xấu, tệ, kém.
- He is a bad driver. (Anh ấy là một tài xế kém.)
- Badly: là trạng từ chỉ cách thức xấu, tệ, kém.
- He drives badly. (Anh ấy lái xe kém.)
Một số tính từ và trạng từ có hình thức khác nhau, nhưng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Ví dụ:
- High: là tính từ chỉ độ cao, lớn, nhiều.
- He has a high salary. (Anh ấy có mức lương cao.)
- Highly: là trạng từ chỉ mức độ cao, lớn, nhiều.
- He is highly respected. (Anh ấy được kính trọng rất nhiều.)
Near: là tính từ hoặc trạng từ chỉ độ gần, cận.
- He lives in a near town. (Anh ấy sống ở một thị trấn gần đây.)
Nearly: là trạng từ chỉ mức độ gần, suýt, hầu như.
- He nearly missed the bus. (Anh ấy suýt nữa lỡ xe buýt.)
Một số tính từ và trạng từ có hình thức giống nhau, nhưng có cách phát âm khác nhau. Ví dụ:
Close: có thể là tính từ hoặc trạng từ chỉ độ gần, sát, kín, hoặc là động từ chỉ hành động đóng, kết thúc. Khi là tính từ hoặc trạng từ, từ này có âm /kləʊs/, còn khi là động từ, từ này có âm .
- He is a close friend. (Anh ấy là một người bạn thân.)
Live: có thể là tính từ chỉ độ sống, hoạt động, trực tiếp, hoặc là động từ chỉ hành động sống, sinh sống, trình diễn. Khi là tính từ, từ này có âm /laɪv/, còn khi là động từ, từ này có âm
- He is a live wire. (Anh ấy là một người năng động.)

Đây là những thông tin cơ bản khi nào dùng tính từ và trạng từ trong tiếng anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách đúng đắn và hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa. Chúc bạn một ngày tốt lành
