Bạn có biết khi nào dùng thanks và thank không? Đây là một câu hỏi thường gặp của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giải thích cho bạn sự khác biệt giữa hai từ này và cách sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Thanks là gì?

Thanks là một danh từ số nhiều, có nghĩa là lời cảm ơn, sự biết ơn. Thanks thường được dùng để bày tỏ sự cảm kích hoặc lịch sự với người khác, khi họ đã làm điều gì đó giúp đỡ bạn hoặc khi bạn nhận được một món quà hoặc một lời khen. Ví dụ:

  • Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • Thanks a lot for the birthday cake. (Cảm ơn rất nhiều vì đã tặng bánh sinh nhật.)
  • Thanks, that’s very kind of you. (Cảm ơn, bạn thật tốt bụng.)

Bạn có thể dùng thanks ở cuối câu hoặc đứng một mình. Bạn cũng có thể kết hợp thanks với các từ khác để tăng cường ý nghĩa, như thanks a lot, thanks very much, thanks a million, thanks a bunch, thanks a ton, v.v. Ví dụ:

  • I really appreciate your support. Thanks a lot. (Tôi rất biết ơn sự ủng hộ của bạn. Cảm ơn rất nhiều.)
  • You’re amazing. Thanks a million. (Bạn thật tuyệt vời. Cảm ơn vô cùng.)
  • Would you like a cup of coffee? – No, thanks. (Bạn có muốn uống một cốc cà phê không? – Không, cảm ơn.)
Thanks là gì?

2. Thank là gì?

Dùng thank khi bạn muốn nói lời cảm ơn một cách chi tiết và rõ ràng. Thank cần có tân ngữ, tức là bạn phải nói thank you, thank him, thank her, thank them, thank God, v.v. Thank phù hợp với các tình huống giao tiếp nghiêm túc, trang trọng hoặc chính thức. Ví dụ: I want to thank you for your generosity.

  • I want to thank you for your generosity. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự hào phóng của bạn.)
  • She thanked him for the flowers. (Cô ấy cảm ơn anh ấy vì đã tặng hoa.)
  • We should thank God for our health. (Chúng ta nên cảm ơn Chúa vì sức khỏe của chúng ta.)

Bạn cũng có thể dùng thank với một mệnh đề để chỉ lý do bạn cảm ơn. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng for hoặc that. Ví dụ:

  • He thanked me for taking care of his dog. (Anh ấy cảm ơn tôi vì đã chăm sóc con chó của anh ấy.)
  • She thanked me that I had remembered her birthday. (Cô ấy cảm ơn tôi vì tôi đã nhớ đến sinh nhật của cô ấy.)
Thank là gì?

3. Một số quy tắc cần lưu ý khi dùng thanks và thank như thế nào?

Một số quy tắc cần lưu ý khi dùng thanks và thank là:

  • Chỉ sử dụng thank you, thank him, thank her, v.v. để cảm ơn ai đó, không dùng thanks you, thanks him, thanks her,…
  • Khi muốn đề cập đến tên riêng của ai đó để cảm ơn, sử dụng thank + tên người đó, không dùng thanks + tên người đó.
  • Chỉ sử dụng thanks a lot, không dùng thank you a lot.
  • Chỉ sử dụng thank God, không dùng thanks God

4. Khi nào dùng thanks và thank?

Như vậy, bạn đã biết sự khác biệt giữa thanks và thank rồi. Vậy khi nào dùng thanks và thank? Đây là một số quy tắc đơn giản để bạn nhớ:

  • Dùng thanks khi bạn muốn nói lời cảm ơn một cách ngắn gọn và đơn giản. Thanks phù hợp với các tình huống giao tiếp thông thường, không quá trang trọng hoặc chính thức.
  • Dùng thank khi bạn muốn nói lời cảm ơn một cách chi tiết và rõ ràng. Thank cần có tân ngữ và có thể kết hợp với một mệnh đề. Thank phù hợp với các tình huống giao tiếp nghiêm túc, trang trọng hoặc chính thức.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Thanks for the coffee. (Cảm ơn vì đã mời cà phê.)
  • I thank you for the coffee. (Tôi cảm ơn bạn vì đã mời tôi cà phê.)
  • Thanks, you’re awesome. (Cảm ơn, bạn thật tuyệt.)
  • I thank you for being awesome. (Tôi cảm ơn bạn vì bạn thật tuyệt.)
  • Thanks for everything. (Cảm ơn vì mọi thứ.)
  • I thank you for everything you have done for me. (Tôi cảm ơn bạn vì mọi điều bạn đã làm cho tôi.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng thanks và thank với các từ khác để tăng cường ý nghĩa, như thanks a lot, thanks very much, thanks a million, thanks a bunch, thanks a ton, v.v. hoặc thank you very much, thank you so much, thank you kindly, thank you from the bottom of my heart, v.v. Bạn cũng có thể dùng thanks to để chỉ sự nhờ vào ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ:

  • I really appreciate your support. Thanks a lot. (Tôi rất biết ơn sự ủng hộ của bạn. Cảm ơn rất nhiều.)
  • You’re amazing. Thanks a million. (Bạn thật tuyệt vời. Cảm ơn vô cùng.)
  • Thank you very much for your invitation. (Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.)
  • Thank you so much for your kindness. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tốt bụng của bạn.)
  • Thanks to the efforts of the whole staff, the contract was finished on time. (Nhờ sự nỗ lực của toàn thể nhân viên, hợp đồng đã được hoàn thành đúng thời hạn.)

Qua nội dung bài viết này Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về khi nào dùng thanks và thank. Bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào thực hành giao tiếp tiếng Anh của mình, để nói lời cảm ơn một cách tự nhiên và chính xác.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline