Trong tiếng Anh, “told” và “Said” được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn trong văn viết học thuật. Đây cũng là một điểm ngữ pháp quan trọng trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh Vậy bạn đã biết sự khác biệt giữa Said và Told trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Limosa tìm hiểu xem khi nào dùng Said và Told cho phù hợp với ngữ cảnh nhé!

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Cách dùng phổ biển của Told?

“Told” là quá khứ phân từ của từ “tell” (có nghĩa là “nói kể, tường thuật lại” một sự kiện, sự việc hay một vấn đề nào đó), được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh và câu kể. 

Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững vì:

  • “Told” xuất hiện nhiều trong các bài học và bài kiểm tra ở bậc THCS và THPT. 
  • “Told” và cấu trúc liên quan đến “told” còn là tiền đề để bạn có thể tự tin trong giao tiếp, thuyết trình và tường thuật bằng tiếng Anh.

Ví dụ:

  • He told all the people that he saw about the accident.

Anh ấy đã kể cho tất cả những người mà anh nhìn thấy về vụ tai nạn. .

  • I told him straight that I wasn’t voting for him.

Tôi đã nói thẳng với anh ấy rằng tôi không bỏ phiếu cho anh ấy.

khi nào dùng said và told

1.1. Told + gì trong câu tường thuật ở dạng câu kể

“Told” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng câu kể nhằm kể lại hay tường thuật lại một sự việc, câu chuyện nào đó dưới lời nói gián tiếp.

“Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng câu kể

Cấu trúc tổng quát:

S + Told + O + (that) + S + V

Nghĩa: Ai đó đã nói với ai điều gì

Trong đó:

S: Chủ ngữ

O: Tân ngữ

Ví dụ:

  • He told me (that) he had missed the train to Paris the day before.

Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã bỏ lỡ chuyến tàu đến Paris một ngày trước đó.

  • She told me (that) she had met and had dinner with my mother the day before.

Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã gặp và ăn tối với mẹ tôi vào ngày hôm trước.

1.2. Told + gì trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh

Câu tường thuật mệnh lệnh được sử dụng khi bạn muốn tường thuật gián tiếp lại một yêu cầu, mệnh lệnh, mong muốn nào đó. Cấu trúc chung của loại câu này là told + to – infinitive”.

Cấu trúc câu khẳng định:

S + Told + O + to-infinitive

Ý nghĩa: Ai đó yêu cầu/ nhờ/ muốn ai làm gì

Trong đó: “to-infinitive” là động từ nguyên thể thêm “to”

Ví dụ:

  • The teacher told me to finish the assignment at the weekend.

Giáo viên yêu cầu tôi phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.

Cấu trúc câu phủ định:

S + Told + O + not to-infinitive

Nghĩa: Ai đó yêu cầu/ mong muốn ai không làm gì 

Ví dụ:

  • The tutor told us not to make noise in class.

 Gia sư yêu cầu chúng tôi không được làm ồn trong lớp.

2. Cách dùng phổ biến của Said

2.1. Khái niệm

  • Said là thể quá khứ của động từ say (nói). 

Ví dụ:

She said that she was coming.

Cô ấy nói rằng cô ấy đang đến 

She said rằng that I should go to bed early.

Cô ấy nói tôi nên đi ngủ sớm. 

It is said that Anna studies English very well.

Mọi người nói rằng Anna học tiếng Anh rất giỏi. 

2.2. Sự khác nhau giữa said và told. Khi nào dùng said và told?

Said có nghĩa là nói trong khi told là nói với ai đó. Chúng ta cùng quan sát 2 ví dụ:

  • Said:

She said that she had gone to Danang the year before.

Cô ấy nói rằng cô ấy đã đi Đà Nẵng vào năm ngoái. 

She said to Tom that she had gone to Danang the year before.

Cô ấy nói với Tom rằng cô ấy đã đi Đà Nẵng vào năm ngoái.

  • Told:

She told Tom that she had gone to Danang the year before.

Cô ấy nói với Tom rằng cô ấy đã đi Đà Nẵng vào năm ngoái.

She told them not to do it again.

Cô ấy bảo họ không làm vậy nữa.

Như vậy:

  • Từ told phải dùng khi chúng ta muốn thuật lại rằng chủ ngữ đầu tiên nói với một người khác: A told B to … / A told B that … 
  • Từ said: nếu không muốn nhắc đến người khác này, thì chúng ta dùng A said B that …. Nếu muốn nhắc đến người khác: A said to B that … 
Sự khác biệt giữa Said và Told

2.3. Cấu trúc thường gặp

a. Câu tường thuật 

  • Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu được dùng khi chúng ta muốn thuật lại hay kể lại một câu mà người khác đã nói.
  • Công thức câu tường thuật sử dụng said: S + said + (that) + S + V

Ví dụ:

Nam said: “I can go to school tomorrow”.
=> Nam said that he could go to school the next day.
Nam nói rằng anh ấy có thể đến trường vào ngày hôm sau.

He said: “ I will travel to Singapore next week.” 

=> He said that he would travel to Singapore the following week.

Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến Singapore du lịch vào tuần sau.

b. Câu bị động với cấu trúc It is said that

  • Cấu trúc It is said that trong tiếng Anh là một dạng cấu trúc ở thể bị động, thường được sử dụng khi muốn kể lại một điều gì đó hoặc để tường thuật tin tức, mục đích nhấn mạnh nội dung được đề cập.
  • Cụm từ “It is said that” trong tiếng Anh mang nghĩa là “người ta nói rằng”, “được nói lại rằng”, “được ám chỉ rằng”, được cho là”,…

Chủ động: People (they; someone) + say (said) + that + S2 + V2 + O2

Bị động:

Cách 1:

It is said that + S2 + V2 + O2

Cách 2:

S2 + am/is/are (was/were) + said + to V (to have + V3) + O2

Ví dụ:

People say that Mai is the best seller in her department.

=> It is said that Mai is the best seller in her department.

=> Mai is said to be the best seller in her department.

(Mai được nói là người bán hàng giỏi nhất trong bộ phận của cô ấy.)

People say that the supermarket closes at 9 pm.

=> It is said that the supermarket closes at 9 pm.

=> The supermarket is said to close at 9 pm. 

(Siêu thị được nói là đóng cửa lúc 9 giờ tối.)

Lưu ý: Mệnh đề theo sau It is said that có thể chia ở bất cứ thì nào phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Ví dụ:

They say that the test is not easy.

=> It is said that the test is not easy.

(Họ nói rằng bài kiểm tra không dễ.)

They said that the test was not easy yesterday.

=> It was said that the test was not easy yesterday.

(Họ nói rằng bài kiểm tra hôm qua không dễ.)

Việc phân biệt khi nào dùng said và told trong câu tường thuật là vô cùng phổ biến.Trên đây, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng hợp toàn bộ phần lý thuyết liên quan đến phần nội dung kiến thức quan trọng này. Hãy lưu lại để thuận tiện tham khảo bạn nhé! Nếu còn điều gì thắc mắc thì hãy gọi ngay tới số HOTLINE 1900 2276 để được giải đáp!

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline