Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp phải sự nhầm lẫn và không chắc chắn về cách sử dụng chính xác của must và have to. Vì vậy, để giúp bạn hiểu rõ hơn về khi nào dùng must và have to, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây được cung cấp bởi Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa nhé.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Điểm khác biệt giữa must và have to

Trước khi khám phá chi tiết về khi nào dùng must và have to, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về một số điểm khác biệt giữa hai từ này. Must và have to đều là các cụm từ diễn đạt ý nghĩa của việc phải thực hiện một điều gì đó, tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng về ngữ cảnh và cách sử dụng mà chúng ta sẽ xem xét dưới đây.

1.1. Must

Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể: Must thường xuất hiện trong các tình huống cụ thể, thường mang ý nghĩa của người nói, một quy tắc, hoặc một quyết định cá nhân.

  • Ví dụ: I must attend the meeting at 2 PM. (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 2 giờ chiều.)

Không có dạng quá khứ trực tiếp: Must không thể sử dụng trực tiếp trong quá khứ. Khi muốn diễn đạt ý nghĩa “phải” trong quá khứ, thường người ta sử dụng had to.

  • Ví dụ: Yesterday, I had to complete the project. (Hôm qua, tôi phải hoàn thành dự án.)

1.2. Have to

Ngữ cảnh rộng rãi hơn: Have to có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể là nguyên tắc, quy định hoặc áp lực từ bên ngoài.

  • Ví dụ: Employees have to undergo training annually. (Nhân viên phải tham gia đào tạo hàng năm.)

Có dạng quá khứ: Have to có dạng quá khứ, là had to, để diễn đạt ý nghĩa “phải” trong quá khứ.

  • Ví dụ: Last month, I had to deal with a challenging project. (Tháng trước, tôi phải đối mặt với một dự án khó khăn.)

Tóm lại, must thường được sử dụng khi có ý nghĩa cá nhân hoặc quy tắc nội bộ, trong khi have to có thể áp dụng trong nhiều tình huống và thường được sử dụng trong quá khứ.

Điểm khác biệt giữa must và have to

2. Khi nào dùng must và have to?

Cả must và have to đều thể hiện ý nghĩa của việc phải thực hiện một hành động nào đó, tuy nhiên, có những khác biệt trong cách chúng được sử dụng:

Must:

  • Ngữ cảnh cá nhân hoặc nội tâm: Must thường được ứng dụng trong các tình huống liên quan đến quyết định cá nhân, nghệ thuật cá nhân, hoặc ý chí cá nhân được thể hiện.
  • Ví dụ: I must remind myself to complete the task before the deadline. (Tôi phải tự nhắc nhở để hoàn thành công việc trước hạn chót.)

Have to:

  • Ngữ cảnh phổ quát hơn: Have to thường được sử dụng để thể hiện một yêu cầu, quy định, hoặc trách nhiệm từ bên ngoài, thường áp dụng cho nhiều người hoặc trong nhiều tình huống.
  • Ví dụ: All students have to submit their assignments by the end of the week. (Tất cả sinh viên phải nộp bài tập của họ vào cuối tuần.)
  • Diễn đạt sự bắt buộc của quy định: Trong bối cảnh pháp luật hoặc quy định, “have to” thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện sự bắt buộc.
  • Ví dụ: All employees have to undergo safety training annually. (Tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo an toàn hàng năm.)
  • Thể quá khứ: Have to có dạng quá khứ là had to, trong khi must không có dạng quá khứ trực tiếp.
  • Ví dụ: Last week, I had to attend a mandatory workshop. (Tuần trước, tôi phải tham gia một buổi hội thảo bắt buộc.)

Tóm lại, must thường được áp dụng trong các tình huống cá nhân hoặc quyết định riêng, trong khi have to thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, liên quan đến các quy định, trách nhiệm từ bên ngoài và có khả năng sử dụng trong quá khứ.

Khi nào dùng must và have to

3. Bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết

Chúng tôi tin chắc thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu rõ khi nào dùng have to và must, ngay sau đây chúng tôi cũng sẽ chia sẻ đến bạn một số bài tập vận dụng nhé.

Bài tập:

Câu 1: Sử dụng “must” hoặc “have to” trong câu sau:

Employees __________ complete the safety training before starting their new roles.

Câu 2: Điền vào chỗ trống sử dụng “must” hoặc “have to”:

In this school, students __________ wear a uniform as part of the dress code.

Câu 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:

You __________ follow the guidelines to ensure a smooth workflow.

Câu 4: Sử dụng “must” hoặc “have to” trong câu sau:

The participants __________ submit their applications by the deadline.

Câu 5: Điền vào chỗ trống sử dụng “must” hoặc “have to”:

All drivers __________ obey traffic rules to ensure safety on the roads.

Đáp án:

Câu 1: must

Employees must complete the safety training before starting their new roles.

Câu 2: have to

In this school, students have to wear a uniform as part of the dress code.

Câu 3: must

You must follow the guidelines to ensure a smooth workflow.

Câu 4: have to

The participants have to submit their applications by the deadline.

Câu 5: must

All drivers must obey traffic rules to ensure safety on the roads.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng kết những khía cạnh quan trọng liên quan đến khi nào dùng must và have to để chia sẻ với các bạn. Chúng tôi hi vọng rằng những thông tin này sẽ cung cấp thêm kiến thức hữu ích cho trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline