Bạn có biết dùng less trong tiếng Anh không? Less là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Less là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giới thiệu cho bạn 3 trường hợp cơ bản khi nào dùng less, cùng với những ví dụ minh họa. Sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng less một cách chính xác và tự tin hơn.

MỤC LỤC
1. Khi nào dùng less để so sánh ít hơn
Trường hợp đầu tiên khi nào dùng less là để so sánh ít hơn giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng. Less thường đi kèm với các danh từ không đếm được, như nước, tiền, thời gian, v.v. Cấu trúc của câu so sánh ít hơn là:
Less + danh từ không đếm được + than + đối tượng so sánh.
Ví dụ:
She drinks less water than him. (Cô ấy uống ít nước hơn anh ấy.)
I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
He spends less time on social media than her. (Anh ấy dành ít thời gian hơn cô ấy trên mạng xã hội.)
Lưu ý: Nếu bạn muốn so sánh ít hơn với các danh từ đếm được, bạn nên dùng fewer thay vì less. Ví dụ:
She has fewer books than him. (Cô ấy có ít sách hơn anh ấy.)
I need fewer eggs than you. (Tôi cần ít trứng hơn bạn.)
He made fewer mistakes than her. (Anh ấy mắc ít lỗi hơn cô ấy.)

2. Dùng less để diễn tả mức độ hoặc tần suất
Trường hợp thứ hai khi nào dùng less là để diễn tả mức độ hoặc tần suất của một hành động, tính chất, trạng thái hoặc sự kiện. Less thường đi kèm với các trạng từ, tính từ hoặc động từ. Cấu trúc của câu diễn tả mức độ hoặc tần suất là:
Less + trạng từ/tính từ/động từ.
Ví dụ:
She is less happy than before. (Cô ấy không vui như trước.)
I work less hard than you. (Tôi làm việc không chăm chỉ như bạn.)
He talks less nowadays. (Anh ấy nói chuyện ít hơn ngày nay.)
Lưu ý: Nếu bạn muốn diễn tả mức độ hoặc tần suất cao hơn, bạn nên dùng more thay vì less. Ví dụ:
She is more beautiful than ever. (Cô ấy đẹp hơn bao giờ hết.)
I work more efficiently than you. (Tôi làm việc hiệu quả hơn bạn.)
He travels more frequently than before. (Anh ấy đi du lịch thường xuyên hơn trước.)

3. Dùng less để tạo thành các cụm từ cố định
Trường hợp thứ ba khi nào dùng less là để tạo thành các cụm từ cố định có ý nghĩa riêng. Less thường kết hợp với các từ như more, than, of, for, v.v. để tạo thành các cụm từ cố định. Dưới đây là một số cụm từ cố định phổ biến với less:
- Less is more: Ý nghĩa là đơn giản hơn thì tốt hơn, không cần phải quá cầu kỳ hoặc phức tạp. Ví dụ: You don’t need to wear so much makeup. Less is more. (Bạn không cần phải trang điểm nhiều. Đơn giản hơn thì tốt hơn.)
- Less than: Ý nghĩa là ít hơn, không bằng, hoặc không đạt chuẩn. Ví dụ: He is less than honest. (Anh ấy không trung thực.)
- Less of: Ý nghĩa là giảm bớt, hạn chế, hoặc ít hơn. Ví dụ: I want less of your excuses and more of your actions. (Tôi muốn ít lời xin lỗi của bạn và nhiều hành động của bạn hơn.)
- Less for: Ý nghĩa là ít quan tâm, ít quan trọng, hoặc ít ưu tiên. Ví dụ: She cares less for money than for love. (Cô ấy quan tâm ít hơn đến tiền bạc hơn là tình yêu.)
4. Bài tập vận dụng
So sánh hơn và ít hơn:
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng “less” để so sánh.
Ví dụ: The weather is hot today, but yesterday it was even _____ (less) hot.
Hoàn thành câu với dạng rút gọn:
Điền “less” vào các câu để tạo thành dạng rút gọn.
Ví dụ: I have fewer friends now; I am becoming _____ (less) sociable.
Sử dụng “less” với danh từ không đếm được:
Điền “less” vào chỗ trống để diễn đạt ý nghĩa giảm bớt về mặt không đếm được.
Ví dụ: I need _____ (less) time to finish this project.
So sánh giữa “less” và “fewer”:
Điền vào chỗ trống bằng cách chọn giữa “less” và “fewer”.
Ví dụ: We should use _____ (less/fewer) paper to be more environmentally friendly.
Dùng “less” để biểu thị mức độ giảm:
Hoàn thành câu để diễn đạt sự giảm bớt về mức độ.
Ví dụ: I eat _____ (less) sugar than I used to for a healthier lifestyle.
So sánh mức độ giữa các sự vật:
So sánh sự giảm bớt giữa các đối tượng trong câu.
Ví dụ: The new software requires _____ (less) memory than the old one.
Dùng “less” với so sánh kép:
Sắp xếp từ/cụm từ để tạo thành một so sánh kép sử dụng “less.”
Ví dụ: She is _____ (less) a teacher and more a mentor to her students.
Những dạng bài tập trên giúp củng cố hiểu biết và sử dụng “less” trong các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giới thiệu cho bạn 3 trường hợp cơ bản khi nào dùng less trong tiếng Anh, cùng với những ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng less và áp dụng vào giao tiếp và viết lách của mình.
