Give và offer là hai động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động cho, tặng, biếu hoặc đề nghị cho ai đó một cái gì đó. Tuy nhiên, hai động từ này có nghĩa và khi nào dùng give và offer mà bạn cần phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ chia sẻ ngay ở dưới đây.

MỤC LỤC
1. Khi nào dùng give và offer
1.1 Ý nghĩa và cách dùng của give
Give là động từ có nghĩa là cho, tặng, biếu hoặc trao cho ai đó một cái gì đó mà không đòi hỏi hoặc mong đợi gì trở lại. Give thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ chỉ người nhận hoặc vật nhận.
Ví dụ:
- She gave me a book for my birthday. (Cô ấy tặng tôi một quyển sách vào sinh nhật của tôi.)
- He gave his life for his country. (Anh ấy hy sinh cuộc đời của mình vì đất nước.)
- They gave their children a lot of love and care. (Họ cho con cái của họ rất nhiều tình yêu và sự quan tâm.)
Give cũng có thể được dùng để diễn tả hành động truyền đạt, cung cấp hoặc cấp phép cho ai đó một thông tin, một dịch vụ, một quyền lợi hoặc một cơ hội. Give trong trường hợp này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ chỉ đối tượng nhận, rồi đến một danh từ hoặc một mệnh đề chỉ nội dung được truyền đạt, cung cấp hoặc cấp phép.
Ví dụ:
- She gave me some advice on how to improve my writing skills. (Cô ấy cho tôi một số lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của tôi.)
- He gave her a ring as a sign of his commitment. (Anh ấy cho cô ấy một chiếc nhẫn như một dấu hiệu của sự cam kết của anh ấy.)
- They gave us permission to use their garden for the party. (Họ cho phép chúng tôi sử dụng vườn của họ để tổ chức bữa tiệc.)
1.2 Ý nghĩa và cách dùng của offer
Offer là động từ có nghĩa là đề nghị, mời hoặc xin cho ai đó một cái gì đó mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối. Offer thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ chỉ đối tượng nhận, rồi đến một danh từ hoặc một mệnh đề chỉ nội dung được đề nghị, mời hoặc xin. Ví dụ:
- She offered me a cup of tea. (Cô ấy đề nghị cho tôi một tách trà.)
- He offered her a job in his company. (Anh ấy mời cô ấy làm việc trong công ty của anh ấy.)
- They offered us a discount if we bought more than 10 items. (Họ đề nghị cho chúng tôi một mức giảm giá nếu chúng tôi mua nhiều hơn 10 món hàng.)
Offer cũng có thể được dùng để diễn tả hành động sẵn sàng, tự nguyện hoặc có khả năng làm một điều gì đó cho ai đó hoặc vì một mục đích nào đó. Offer trong trường hợp này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ chỉ đối tượng nhận, rồi đến một động từ nguyên mẫu (to + V) chỉ hành động được sẵn sàng, tự nguyện hoặc có khả năng làm. Ví dụ:
- She offered to help me with my homework. (Cô ấy tự nguyện giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- He offered to drive her to the airport. (Anh ấy sẵn sàng lái xe đưa cô ấy đến sân bay.)
- They offered to donate some money for the charity. (Họ có khả năng quyên góp một số tiền cho tổ chức từ thiện.)

2. Sự khác biệt giữa give và offer
Give và offer có sự khác biệt về nghĩa và cách dùng như sau:
Give chỉ hành động cho, tặng, biếu hoặc trao cho ai đó một cái gì đó mà không đòi hỏi hoặc mong đợi gì trở lại, trong khi offer chỉ hành động đề nghị, mời hoặc xin cho ai đó một cái gì đó mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối. Ví dụ:
She gave him a flower. (Cô ấy cho anh ấy một bông hoa.)
She offered him a flower. (Cô ấy đề nghị cho anh ấy một bông hoa.)
Trong câu đầu tiên, cô ấy đã cho anh ấy một bông hoa mà không cần biết anh ấy có muốn hay không. Trong câu thứ hai, cô ấy đã đề nghị cho anh ấy một bông hoa mà anh ấy có thể nhận hoặc từ chối.
Give thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ chỉ người nhận hoặc vật nhận, trong khi offer thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ chỉ đối tượng nhận, rồi đến một danh từ hoặc một mệnh đề chỉ nội dung được đề nghị, mời hoặc xin.
Ví dụ:
- He gave me a pen. (Anh ấy cho tôi một cái bút.)
- He offered me a pen. (Anh ấy đề nghị cho tôi một cái bút.)
- Give và offer có thể được dùng với các giới từ khác nhau để tạo ra những cụm từ có nghĩa riêng.
Give và offer có thể được dùng với các giới từ khác nhau để tạo ra những cụm từ có nghĩa riêng.
Ví dụ:
- Give up: từ bỏ, đầu hàng, bỏ cuộc. Ví dụ: He gave up smoking for his health. (Anh ấy từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
- Give in: nhượng bộ, chịu thua. Ví dụ: She gave in to his demands. (Cô ấy nhượng bộ cho những yêu cầu của anh ấy.)
- Give away: phát miễn phí, tiết lộ, vạch trần. Ví dụ: They gave away free samples of their products. (Họ phát miễn phí những mẫu thử của sản phẩm của họ.)
- Offer for: đưa ra một lời đề nghị cho một cái gì đó. Ví dụ: He offered $1000 for the painting. (Anh ấy đưa ra một lời đề nghị 1000 đô la cho bức tranh.)
- Offer to: đề nghị làm một điều gì đó cho ai đó. Ví dụ: She offered to babysit for her sister. (Cô ấy đề nghị trông trẻ cho chị gái của cô ấy.)
- Offer on: đưa ra một lời đề nghị mua một cái gì đó. Ví dụ: They made an offer on the house. (Họ đưa ra một lời đề nghị mua ngôi nhà.)
- Give và offer có thể được dùng với các từ khác để tạo thành những danh từ có nghĩa riêng.
Ví dụ:
- Give and take: sự nhượng bộ, sự thoả hiệp. Ví dụ: A successful relationship requires a lot of give and take. (Một mối quan hệ thành công đòi hỏi rất nhiều sự nhượng bộ và thoả hiệp.)
- Giveaway: món quà miễn phí, sự tiết lộ, sự vạch trần. Ví dụ: The company is having a giveaway of its new products. (Công ty đang có một chương trình tặng miễn phí sản phẩm mới của mình.)
- Offer price: giá đề nghị, giá bán. Ví dụ: The offer price for the shares was $10. (Giá đề nghị cho các cổ phiếu là 10 đô la.)
- Offer letter: thư đề nghị, thư mời. Ví dụ: She received an offer letter from the university. (Cô ấy nhận được một thư đề nghị từ trường đại học.)

Hy vọng bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về khi nào dùng give và offer trong tiếng Anh. Nếu bạn có thắc mắc hoặc góp ý, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.
