Get và take là hai động từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Vậy khi nào dùng get và take? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này bằng cách giới thiệu cách dùng chung và khác nhau của hai động từ này, và cung cấp các ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp. Sau khi đọc bài viết này của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa, bạn sẽ có thể sử dụng get và take một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh.

MỤC LỤC
1. Khi nào dùng get và take
1.1 Cách dùng get trong tiếng Anh
Get là một động từ rất đa nghĩa và có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của get trong tiếng Anh:
Dùng get để diễn tả sự thay đổi. Ví dụ:
- He got angry when he saw the mess. (Anh ấy trở nên tức giận khi thấy cảnh bừa bộn.)
- She got married last year. (Cô ấy đã kết hôn năm ngoái.)
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
Dùng get để diễn tả sự nhận được. Ví dụ:
- I got a letter from my friend. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn của tôi.)
- He got a promotion at work. (Anh ấy được thăng chức ở công ty.)
- She got a lot of compliments on her dress. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen về bộ váy của mình.)
Dùng get để diễn tả sự hiểu. Ví dụ:
- I don’t get what you mean. (Tôi không hiểu ý bạn.)
- He got the joke and laughed. (Anh ấy hiểu được câu chuyện cười và cười lên.)
- She didn’t get the instructions and did it wrong. (Cô ấy không hiểu được hướng dẫn và làm sai.)
Dùng get để diễn tả sự đạt được. Ví dụ:
- I got an A on the test. (Tôi đạt được điểm A trong bài kiểm tra.)
- He got the job he wanted. (Anh ấy đạt được công việc mà anh ấy muốn.)
- She got a good result in the exam. (Cô ấy đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.)
Dùng get cùng với một số giới từ hoặc phó từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) có nghĩa riêng. Ví dụ:
- Get up: thức dậy. I get up at 6 a.m. every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
- Get along: hòa thuận. They get along very well. (Họ hòa thuận rất tốt.)
- Get over: vượt qua. She got over her illness quickly. (Cô ấy vượt qua bệnh tật nhanh chóng.)
- Get rid of: loại bỏ. I need to get rid of some old clothes. (Tôi cần loại bỏ một số quần áo cũ.)
1.2 Cách dùng take trong tiếng Anh
Take cũng là một động từ rất đa nghĩa và có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của take trong tiếng Anh:
Dùng take để diễn tả sự lấy. Ví dụ:
- He took my book without asking. (Anh ấy lấy sách của tôi mà không xin phép.)
- She took a cookie from the jar. (Cô ấy lấy một cái bánh quy từ hũ.)
- They took the money and ran away. (Họ lấy tiền và chạy trốn.)
Dùng take để diễn tả sự mất. Ví dụ:
- It took him an hour to finish the homework. (Anh ấy mất một giờ để hoàn thành bài tập về nhà.)
- She took a long time to reply to my message. (Cô ấy mất nhiều thời gian để trả lời tin nhắn của tôi.)
- The accident took his life. (Tai nạn đã cướp đi mạng sống của anh ấy.)
Dùng take để diễn tả sự dùng. Ví dụ:
I take a shower every morning. (Tôi tắm mỗi sáng.)
She takes a lot of photos when she travels. (Cô ấy chụp nhiều ảnh khi đi du lịch.)
Dùng take để diễn tả sự tham gia. Ví dụ:
- I take a yoga class every week. (Tôi tham gia một lớp yoga mỗi tuần.)
- He took part in the competition. (Anh ấy tham gia cuộc thi.)
- She took a break from work. (Cô ấy nghỉ ngơi một lát từ công việc.)
Dùng take cùng với một số giới từ hoặc phó từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) có nghĩa riêng. Ví dụ:
- Take off: cởi ra, cất cánh. He took off his jacket. (Anh ấy cởi áo khoác ra.) The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
- Take on: đảm nhận, đối đầu. She took on a new project. (Cô ấy đảm nhận một dự án mới.) He took on the challenge. (Anh ấy đối đầu với thử thách.)
- Take back: rút lại, trả lại. I take back what I said. (Tôi rút lại những gì tôi đã nói.) He took the book back to the library. (Anh ấy trả lại sách cho thư viện.)
- Take over: tiếp quản, thay thế. She took over the company after her father retired. (Cô ấy tiếp quản công ty sau khi cha cô ấy nghỉ hưu.) He took over the role of the main actor. (Anh ấy thay thế vai diễn của nam chính.)

2. Cách phân biệt get và take trong tiếng Anh
Trong một số trường hợp, get và take có thể dùng được trong cùng một tình huống, nhưng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về cách phân biệt get và take trong tiếng Anh:
Get/take a taxi: dùng get để diễn tả sự đón một chiếc taxi, dùng take để diễn tả sự đi bằng một chiếc taxi. Ví dụ:
- I got a taxi at the airport. (Tôi đón một chiếc taxi ở sân bay.)
- I took a taxi to the hotel. (Tôi đi bằng một chiếc taxi đến khách sạn.)
Get/take a picture: dùng get để diễn tả sự chụp một bức ảnh, dùng take để diễn tả sự lấy một bức ảnh. Ví dụ:
- He got a picture of the sunset. (Anh ấy chụp một bức ảnh về hoàng hôn.)
- She took a picture from the album. (Cô ấy lấy một bức ảnh từ album.)
Get/take a chance: dùng get để diễn tả sự có cơ hội, dùng take để diễn tả sự nắm bắt cơ hội. Ví dụ:
- He got a chance to study abroad. (Anh ấy có cơ hội đi du học.)
- She took the chance and applied for the scholarship. (Cô ấy nắm bắt cơ hội và nộp đơn xin học bổng.)
Get/take a shower: dùng get để diễn tả sự bị ướt bởi vòi hoa sen, dùng take để diễn tả sự tắm bằng vòi hoa sen. Ví dụ:
- He got a shower when he fixed the leak. (Anh ấy bị ướt khi sửa chữa chỗ rò rỉ.)
- She took a shower before going to bed. (Cô ấy tắm bằng vòi hoa sen trước khi đi ngủ.)
Get và take là hai động từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng cũng là hai động từ rất đa nghĩa và có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Để sử dụng get và take một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cách dùng chung và khác nhau của hai động từ này, và luyện tập nhiều với các ví dụ minh họa.

Bài viết này đã giúp bạn giới thiệu khi nào dùng get và take trong tiếng Anh, và cung cấp các ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn trong việc học và sử dụng get và take trong tiếng Anh.
