Get và have là hai động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng bạn có biết khi nào nên dùng get và khi nào nên dùng have không? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa get và have, cũng như khi nào dùng get và have trong các trường hợp khác nhau.

1. Phân biệt get và have
Get đa dạng hơn trong việc diễn đạt hành động
Get là một từ có ý nghĩa rộng và đa dạng. Nó có thể được sử dụng để diễn đạt nhiều loại hành động, từ việc đạt được một đối tượng nào đó cho đến việc hiểu được một thông tin. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, get thường được sử dụng để mô tả hành động đạt được một cái gì đó mà không cần sự tham gia tích cực hoặc ý thức.
Have liên quan đến sở hữu và trạng thái sở hữu
Ngược lại, have thường được sử dụng khi muốn diễn đạt về sự sở hữu hoặc trạng thái sở hữu của một người hay một đối tượng nào đó. Nó thường xuất hiện trong những trường hợp liên quan đến quyền lực, quyền lợi, hoặc mối quan hệ sở hữu.
Ví dụ: I have a car. (Tôi có một chiếc ô tô.)

2. Khi nào dùng get và have
Get và have có nghĩa là nhận hoặc sở hữu
Get và have đều có thể dùng để diễn tả việc nhận hoặc sở hữu một vật, một người, một quyền lợi, một kết quả, một trạng thái, một kinh nghiệm, v.v. Tuy nhiên, get thường nhấn mạnh vào quá trình nhận được, còn have thường nhấn mạnh vào kết quả hoặc trạng thái sở hữu. Ví dụ:
- I got a new bike for my birthday. (Tôi nhận được một chiếc xe đạp mới vào sinh nhật.)
- I have a new bike. (Tôi có một chiếc xe đạp mới.)
- She got a promotion last month. (Cô ấy được thăng chức tháng trước.)
- She has a higher position now. (Cô ấy có một vị trí cao hơn bây giờ.)
- He got a cold yesterday. (Anh ấy bị cảm ngày hôm qua.)
- He has a fever today. (Anh ấy bị sốt hôm nay.)
- We got married last year. (Chúng tôi kết hôn năm ngoái.)
- We have a happy marriage. (Chúng tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)
Get và have có nghĩa là làm hoặc bị làm
Get và have cũng có thể dùng để diễn tả việc làm hoặc bị làm một hành động nào đó. Tuy nhiên, get thường mang ý nghĩa bị động, tức là không có ý định hoặc không mong muốn hành động đó xảy ra, còn have thường mang ý nghĩa chủ động, tức là có ý định hoặc mong muốn hành động đó xảy ra. Ví dụ:
- I got my hair cut yesterday. (Tôi bị cắt tóc ngày hôm qua.)
- I had my hair cut yesterday. (Tôi đã cắt tóc ngày hôm qua.)
- She got her car stolen last week. (Cô ấy bị mất xe hơi tuần trước.)
- She had her car repaired last week. (Cô ấy đã sửa xe hơi tuần trước.)
- He got fired from his job. (Anh ấy bị sa thải khỏi công việc.)
- He had a meeting with his boss. (Anh ấy đã có một cuộc họp với ông chủ.)
- We got lost in the forest. (Chúng tôi bị lạc trong rừng.)
- We had a picnic in the forest. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngoài trời trong rừng.)
Get và have có nghĩa là trở nên hoặc khiến trở nên
Get và have cũng có thể dùng để diễn tả việc trở nên hoặc khiến trở nên một tính chất, một đặc điểm, một cảm xúc, một thái độ, v.v. Tuy nhiên, get thường mang ý nghĩa thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, còn have thường mang ý nghĩa giữ nguyên trạng thái đó. Ví dụ:
- I got angry when he lied to me. (Tôi trở nên tức giận khi anh ấy nói dối tôi.)
- I have a good sense of humor. (Tôi có một khiếu hài hước tốt.)
- She got bored with her job. (Cô ấy trở nên chán với công việc của mình.)
- She has a lot of patience. (Cô ấy có rất nhiều kiên nhẫn.)
- He got rich after winning the lottery. (Anh ấy trở nên giàu có sau khi trúng xổ số.)
- He has a lot of money. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
- We got tired after walking for hours. (Chúng tôi trở nên mệt mỏi sau khi đi bộ hàng giờ.)
- We have a lot of energy. (Chúng tôi có rất nhiều năng lượng.)

3. Các bài tập khi nào dùng get và have
Bài tập 1: Hoàn thiện câu với get hoặc have
- She __________ her driving license last week.
- We need to __________ permission before entering the restricted area.
- They always __________ great grades in their exams.
- Can you __________ me the latest report on my desk by tomorrow?
- I finally __________ the chance to visit Paris last summer.
Bài tập 2: Điền từ get hoặc have vào chỗ trống
- I need to __________ a new computer for my work.
- She must __________ her hair done before the wedding.
- We should __________ a plan for the project before the meeting.
- They __________ a lovely garden in their backyard.
- Can you __________ the keys from the reception for me?
Bài tập 3: Kết hợp get và have
Hoàn thiện các câu sau bằng cách kết hợp cả hai từ:
- He needs to __________ his car __________ before the road trip.
- Can you __________ the team __________ a meeting to discuss the new project?
- I always __________ a cup of coffee to __________ me through the busy mornings.
- They should __________ their passports __________ for the upcoming vacation.
- It’s important to __________ a good education to __________ a successful career.
Bài tập 4: Các câu mẫu đặt câu sử dụng get và have
- I always get a sense of accomplishment when I finish a challenging project.
- Can you have the team get together for a brainstorming session?
- It’s important to get a good night’s sleep to have a productive day.
- They need to have their car serviced regularly to get optimal performance.
- She always gets the support of her family to have a successful career.
Sự hiểu biết về cách sử dụng get và have là quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp tiếng Anh. Mỗi từ mang lại một ý nghĩa riêng biệt và có những ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, bạn sẽ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đó là bài viết của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa về khi nào dùng get và have và sẽ hữu ích cho bạn.
