Trong số những từ có ý nghĩa tương đồng nhưng lại được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, few và little là hai từ mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn. Để hiểu rõ hơn về khi nào dùng few và little, hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa khám phá những điểm khác biệt và sự linh hoạt của chúng trong các trường hợp sử dụng cụ thể.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Few có nghĩa là gì?

Few là một từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một số lượng nhỏ hoặc ít, thường đi kèm với danh từ số nhiều. Tính từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự giới hạn, hạn chế, hoặc thiếu thốn về số lượng.

Ví dụ:

  • Few people attended the seminar, making it an intimate gathering. (Ít người tham dự buổi seminar, tạo nên một không khí gần gũi.)
  • In the vast desert, there are few oases where life can thrive. (Trong sa mạc bát ngát, có rất ít oases nơi mà cuộc sống có thể phát triển.)
  • She has few regrets about her decision to pursue a career in art. (Cô ấy không có nhiều hối tiếc về quyết định theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật.)
  • There are few opportunities for advancement in this company. (Có ít cơ hội thăng tiến trong công ty này.)
  • She has few friends who share her passion for classical music. (Cô ấy có ít bạn chia sẻ đam mê âm nhạc cổ điển.)

Few thường được sử dụng để làm nổi bật sự hạn chế, sự thiếu thốn, hoặc sự ít ỏi về số lượng, tạo ra một ý nghĩa của sự hiếm có hoặc giá trị đặc biệt. Có thể sử dụng very few để làm nổi bật sự ít ỏi hơn.

Few có nghĩa là gì

2. Little có nghĩa là gì?

Little là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ, ít hoặc gần như không có gì. Nó có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một đại từ, thường đi kèm với danh từ số nhiều hoặc không đếm được.

Dưới đây là một số ví dụ:

Tính từ:

  • A little cat is sleeping on the window sill. (Một chú mèo nhỏ đang ngủ trên mép cửa sổ.)
  • We have little time to finish the project. (Chúng ta có rất ít thời gian để hoàn thành dự án.)
  • She has little patience when it comes to waiting. (Cô ấy có ích kỷ khi phải đợi chờ.)
  • There is little doubt that he will succeed with his dedication. (Không nhiều nghi ngờ rằng anh ấy sẽ thành công với sự tận tâm của mình.)

Đại từ:

  • He ate very little for breakfast. (Anh ấy chỉ ăn rất ít cho bữa sáng.)
  • There’s little that can be done to change the situation. (Không có nhiều điều có thể làm để thay đổi tình hình.)

Little thường được sử dụng để diễn đạt sự hạn chế, thiếu thốn, hoặc mức độ ít ỏi. Nếu muốn nhấn mạnh sự ít ỏi hơn, có thể sử dụng very little.

Little có nghĩa là gì

3. Khi nào dùng few và little

Few và little đều là từ chỉ mức độ ít, nhưng chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:

Few: Sử dụng few khi nói về số lượng ít, đặc biệt là khi đếm được hoặc về những thứ có thể đếm được (như danh từ số nhiều).

Ví dụ: Few students attended the lecture. (Ít sinh viên tham dự bài giảng.)

Few thường đi kèm với danh từ số nhiều.

Little: Sử dụng little khi nói về lượng ít, thường là về những thứ không đếm được (như chất lỏng, ý kiến, thời gian).

Ví dụ: There’s little water in the bottle. (Còn rất ít nước trong chai.)

Little thường đi kèm với danh từ không đếm được.

Lưu ý rằng cả hai từ đều diễn đạt sự ít ỏi và hạn chế, nhưng lựa chọn giữa few và little phụ thuộc vào loại danh từ mà bạn đang sử dụng trong câu.

4. Bài tập vận dụng khi nào dùng few và little

Để nắm chắc khi nào dùng few và little, ngay sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ ngay đến bạn bài tập vận dụng có liên quan nhé.

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau đây sử dụng few hoặc little dựa trên ngữ cảnh cụ thể:

Câu 1: We have __________ time left before the movie starts, so we need to hurry.

Câu 2: There are __________ students who have completed the assignment.

Câu 3: I have __________ experience in coding, but I’m eager to learn.

Câu 4: She showed __________ interest in the topic, as it wasn’t something she was passionate about.

Câu 5: I have __________ friends in this city since I moved here.

Câu 6: There’s __________ milk in the refrigerator. Could you please buy some on your way home?

Câu 7: The teacher gave us __________ instructions on how to complete the project.

Câu 8: After the long hike, we had __________ energy left for any additional activities.

Câu 9: __________ people attended the workshop on advanced mathematics.

Câu 10: The toddler has __________ patience, and he easily gets frustrated.

Đáp án chi tiết:

Câu 1: little

Câu 2: few

Câu 3: little

Câu 4: little

Câu 5: few

Câu 6: little

Câu 7: few

Câu 8: little

Câu 9: Few

Câu 10: little

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tóm tắt những điểm quan trọng về khi nào dùng few và little để chia sẻ thông tin hữu ích với bạn nhằm giúp bạn nắm bắt thành thạo hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng chính xác của từ ngữ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là một nguồn thông tin hữu ích hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh của bạn.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline