Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ đúng đắn là một thách thức không nhỏ. Một trong những cặp từ gây nhầm lẫn phổ biến là farther và further. Hai từ này có vẻ giống nhau, nhưng sự khác biệt giữa chúng có thể làm cho người học cảm thấy bối rối. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và khi nào dùng farther further để giúp bạn tránh những sai lầm thường gặp khi sử dụng tiếng Anh.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Phân biệt farther further

Farther

Farther thường được sử dụng khi mô tả một khoảng cách về độ dài, thường là vật thể vật lý hoặc một điểm trong không gian. Ví dụ:

The grocery store is farther than I thought. (Cửa hàng tạp hóa ở xa hơn tôi nghĩ.)

He threw the ball farther than anyone else. (Anh ấy ném bóng xa hơn bất kỳ ai khác.)

Further

Further thường được sử dụng khi nói về mức độ hoặc sự phát triển trong ý nghĩa trừu tượng hơn. Nó có thể áp dụng cho thời gian, sự phát triển, hoặc khía cạnh không gian trừu tượng. Ví dụ:

We need to conduct further research on this topic. (Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu sâu rộng về chủ đề này.)

His skills in mathematics are further advanced than his peers. (Kỹ năng toán học của anh ấy cao hơn so với bạn bè của mình.)

Phân biệt farther further

2. Khi nào dùng farther further

Khi dùng farther 

Khi nói về khoảng cách vật lý: Sử dụng farther khi muốn diễn đạt về khoảng cách giữa hai điểm trong không gian vật lý.

Ví dụ: The mountains are farther away than the lake.

Khi đề cập đến hành động với mục đích gia tăng khoảng cách: Sử dụng farther khi một hành động cố ý tăng khoảng cách.

Ví dụ: He walked farther into the forest to explore.

Khi dùng further

Khi nói về sự phát triển, mức độ, hoặc thời gian: Sử dụng further khi muốn diễn đạt về sự phát triển hoặc mức độ tiếp theo, thậm chí là trong thời gian tương lai.

Ví dụ: We need to discuss this matter further.

Khi muốn nói về sự hiểu biết sâu sắc hơn: Sử dụng further khi muốn nói về việc hiểu biết hay nghiên cứu sâu sắc hơn.

Ví dụ: The professor provided further insights into the theory.

Khi nào dùng farther further

3. Tips để tránh nhầm lẫn farther further

Ghi chép và kiểm tra: Khi viết, hãy ghi chép từ hoặc kiểm tra từ điển để đảm bảo sử dụng đúng từ.

  • Tập trung vào ngữ cảnh: Xác định ngữ cảnh của câu để xác định liệu nên sử dụng farther hay further.
  • Kiểm tra lại văn bản: Trước khi hoàn thành văn bản, kiểm tra lại và đảm bảo rằng từ đã được sử dụng đúng.
  • Sử dụng câu mẫu cố định: Tạo cho mình các câu mẫu cố định để ghi nhớ cách sử dụng của từng từ. Ví dụ: farther liên quan đến khoảng cách vật lý, trong khi further liên quan đến sự phát triển và thời gian.

Nhìn xem có thể thay bằng more hay additional không:

  • Nếu bạn có thể thay thế từ farther bằng more một cách tự nhiên, đó là dấu hiệu bạn nên sử dụng farther.
  • Nếu thay thế bằng further, hãy xem liệu bạn có thể sử dụng additional được hay không.

Sự khác biệt giữa farther và further có thể làm bối rối nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, hiểu rõ cách sử dụng mỗi từ sẽ giúp viết và nói một cách chính xác hơn. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt để chọn từ phù hợp. Điều này sẽ giúp tăng cường sự chính xác và sức thu hút của văn bản của bạn.

4. Các bài tập về farther và further

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng farther và further một cách chính xác. Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách điền vào chỗ trống với từ đúng.

  • The sunflower is planted ________ from the fence than the rose bushes.
  • Our team needs to investigate this matter ________ before making a decision.
  • She ran ________ into the forest to catch up with the rest of the group.
  • The scientist decided to conduct ________ experiments to explore the new theory.
  • The train station is much ________ than I expected; it took us an extra hour to get there.
  • After reading the initial report, they decided to delve ________ into the details.
  • The city planners are considering moving the bus stop ________ down the street for better access.
  • The movie provided ________ insight into the characters’ motivations.
  • The hiking trail leads ________ into the mountains, offering breathtaking views.
  • We should discuss this proposal ________ in our next meeting to ensure everyone’s understanding.
  • The students were asked to research the topic ________ and present their findings next week.
  • The construction workers moved the scaffolding ________ away from the building for safety reasons.
  • The speaker encouraged the audience to explore the concepts ________ to gain a deeper understanding.
  • The treasure hunters decided to venture ________ into the cave in search of hidden artifacts.
  • The political debate needs ________ analysis to fully understand the implications of each policy.
  • The airplane flew ________ into the clouds, disappearing from sight.

Hãy kiểm tra đáp án của bạn để xem bạn đã hiểu và sử dụng đúng cách farther và further chưa. Bạn cũng có thể tạo thêm các câu mẫu để luyện tập thêm nếu muốn.

Bài viết này Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giải thích sự khác biệt giữa hai từ này và cung cấp hướng dẫn chi tiết về khi nào dùng farther further. Giúp bạn sử dụng từ ngữ và áp dụng  đúng cách khi dùng farther và further trong tiếng anh hơn.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline