điều kiện là một loại câu phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn đạt một điều kiện nào đó và hậu quả của nó. Có ba loại câu điều kiện chính loại 1, loại 2 và loại 3. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giới thiệu về khi nào dùng câu điều kiện loại 1 2 3, cấu trúc và ví dụ của ba loại câu điều kiện này.

MỤC LỤC
1. Khi nào dùng câu điều kiện loại 1 2 3
1.1 Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn đạt một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, và hậu quả của nó. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là:
If + S + V (present simple), S + will + V (infinitive)
Ví dụ:
If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm, bạn sẽ thi đỗ.)
If she likes him, she will tell him. (Nếu cô ấy thích anh ấy, cô ấy sẽ nói cho anh ấy biết.)
1.2 Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn đạt một điều kiện không thật trong hiện tại hoặc khó xảy ra trong tương lai, và hậu quả của nó. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là:
If + S + V (past simple), S + would + V (infinitive)
Ví dụ:
If I had a lot of money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
If you were taller, you would play basketball better. (Nếu bạn cao hơn, bạn sẽ chơi bóng rổ giỏi hơn.)
If she loved him, she would marry him. (Nếu cô ấy yêu anh ấy, cô ấy sẽ lấy anh ấy.)
1.3 Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn đạt một điều kiện không thật trong quá khứ, và hậu quả của nó cũng không thật trong quá khứ. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là:
If + S + had + V (past participle), S + would have + V (past participle)
Ví dụ:
If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi sẽ đã thi đỗ.)
If you had listened to me, you would have avoided that mistake. (Nếu bạn nghe lời tôi, bạn sẽ đã tránh được sai lầm đó.)
If she had seen him, she would have hugged him. (Nếu cô ấy nhìn thấy anh ấy, cô ấy sẽ đã ôm anh ấy.)

2. Loại câu điều kiện khác
Câu điều kiện loại 0: Được dùng để diễn đạt một sự thật hiển nhiên, một quy luật hay một hiện tượng khoa học. Cấu trúc của câu điều kiện loại 0 là:
If + S + V (present simple), S + V (present simple)
Ví dụ:
If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nước sẽ sôi.)
If you don’t eat, you get hungry. (Nếu bạn không ăn, bạn sẽ đói.)
Câu điều kiện hỗn hợp: Được dùng để diễn đạt một tình huống trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai, hoặc một tình huống trong hiện tại có ảnh hưởng đến quá khứ. Cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp là:
If + S + had + V (past participle), S + would + V (infinitive) (Loại 3 + Loại 2)
If + S + V (past simple), S + would have + V (past participle) (Loại 2 + Loại 3)
Ví dụ:
If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi học chăm hơn, bây giờ tôi sẽ có một công việc tốt hơn.)
If you were more careful, you wouldn’t have broken the vase. (Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn sẽ không làm vỡ cái bình.)
Câu điều kiện với unless: Unless có nghĩa là nếu không, trừ khi. Unless được dùng để thay thế cho if not trong câu điều kiện. Cấu trúc của câu điều kiện với unless là:
Unless + S + V, S + will/can/may + V
Ví dụ:
Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bỏ lỡ xe buýt.)
Unless it stops raining, we can’t go out. (Trừ khi trời ngừng mưa, chúng ta không thể ra ngoài.)
Câu điều kiện với wish: Wish được dùng để diễn đạt một mong ước, một điều không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Cấu trúc của câu điều kiện với wish là:
Wish + S + V (past simple) (với hiện tại)
Wish + S + had + V (past participle) (với quá khứ)
Ví dụ:
I wish I had a car. (Tôi ước tôi có một chiếc xe.)
I wish I had studied harder. (Tôi ước tôi đã học chăm hơn.)
Câu điều kiện với as long as, so long as, provided (that), on condition (that): Những cụm từ này có nghĩa là miễn là, với điều kiện là. Chúng được dùng để chỉ một điều kiện cần thiết để một điều gì đó xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện với những cụm từ này là:
As long as/so long as/provided (that)/on condition (that) + S + V, S + will/can/must + V
Ví dụ:
As long as you work hard, you will succeed. (Miễn là bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
You can borrow my book, provided that you return it tomorrow. (Bạn có thể mượn sách của tôi, với điều kiện là bạn trả lại vào ngày mai.)
Đây là một số loại câu điều kiện khác trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các loại câu điều kiện với if + should, if + will/would, đảo ngữ với câu điều kiện, v.v.

Câu điều kiện là một loại câu quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các tình huống có điều kiện và hậu quả của chúng. Bạn cần nhớ cấu trúc và khi nào dùng câu điều kiện loại 1 2 3. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các loại câu điều kiện khác như câu điều kiện với unless, câu điều kiện với wish, câu điều kiện với as long as, v.v. để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa chúc bạn học tốt!
