Trong tiếng Anh, hiểu biết khi nào dùng another và other không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mạch lạc mà còn nâng cao khả năng biểu đạt ý nghĩa trong văn viết. Hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa khám phá về cách sử dụng another và other trong bài viết dưới đây nhé. 

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Khi nào dùng another và other?

1.1. Cách sử dụng other

  • Tính từ:

Khi được sử dụng như một tính từ, other đi với danh từ số ít và số nhiều.

Ví dụ 1: I need the other book on the shelf. (Tôi cần cuốn sách khác ở trên kệ.)

Ví dụ 2: These shoes are nice, but I prefer the other ones. (Những đôi giày này đẹp, nhưng tôi thích những đôi khác hơn.)

  • Đại từ:

Khi other được sử dụng như một đại từ, nó thường đi kèm với the và đề cập đến những thứ, người, hay sự vật khác nhau.

Ví dụ 1: I have two options; I’ll take one, and you can have the other. (Tôi có hai lựa chọn; tôi sẽ chọn một, và bạn có thể chọn cái còn lại.)

Ví dụ 2: One cake is chocolate, and the other is vanilla. (Một chiếc bánh là sô cô la, và chiếc còn lại là vani.)

  • Danh từ số ít hay số nhiều:

Other có thể được sử dụng như một danh từ và cũng có thể đi kèm với the.

Ví dụ 1: I don’t like this shirt; show me the other. (Tôi không thích chiếc áo này; cho tôi xem chiếc khác.)

Ví dụ 2: Some people prefer one type of music, while others enjoy the other. (Một số người thích một loại nhạc, trong khi người khác thích loại khác.)

  • Kết hợp với từ khác:

Other có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như each other, one another.

Ví dụ 1: They love each other. (Họ yêu nhau.)

Ví dụ 2: The team members support one another. (Các thành viên trong đội hỗ trợ lẫn nhau.)

Cách sử dụng other phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu và loại từ ngữ được sử dụng trong câu đó.

1.2. Cách sử dụng another

  • Tính từ

Another thường được sử dụng như một tính từ và đi kèm với danh từ số ít.

Ví dụ 1: Can I have another piece of cake? (Tôi có thể ăn thêm một miếng bánh không?)

Ví dụ 2: I need another book for my collection. (Tôi cần một cuốn sách khác cho bộ sưu tập của mình.)

  • Đại từ

Another cũng có thể được sử dụng như một đại từ và thường đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm.

Ví dụ 1: I finished one project; now I need another. (Tôi đã hoàn thành một dự án; bây giờ tôi cần một cái khác.)

Ví dụ 2: This restaurant is closed; let’s find another. (Nhà hàng này đóng cửa; hãy tìm một cái khác.)

  • Khi diễn đạt ý nghĩa thêm nữa

Another có thể được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa của thêm một lần nữa hoặc một cái khác.

Ví dụ 1: I spilled my coffee; can I get another? (Tôi làm đổ cà phê của mình; tôi có thể được thêm một cốc không?)

Ví dụ 2: She bought one dress, and then she decided to buy another. (Cô ấy mua một chiếc váy, và sau đó cô ấy quyết định mua thêm một chiếc.)

  • Khi diễn đạt ý nghĩa khác biệt

Another cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của một lựa chọn khác biệt.

Ví dụ: I don’t like this color; show me another. (Tôi không thích màu này; cho tôi xem màu khác.)

  • Khi sử dụng với danh từ không đếm được

Another có thể đi kèm với danh từ không đếm được để diễn đạt ý nghĩa của thêm một lượng hoặc số lần nữa.

Ví dụ: I’ll have another water, please. (Tôi sẽ uống thêm một cốc nước, làm ơn.)

Khi nào dùng another và other

2. Bài tập vận dụng về other và another

Ngay khi đã biết rõ khi nào dùng another và other, chúng tôi cũng sẽ cung cấp đến bạn một số bài tập giúp bạn có thể rèn luyện thêm nhé. Dưới đây là một số bài tập vận dụng về cách sử dụng “another” và “other.”

Bài tập: Hãy điền vào các chỗ trống trong mỗi câu với từ phù hợp.

Câu 1: Can you pass me __________ slice of pizza? (another / other)

Câu 2: I’ve finished one book; now I need __________ to read. (another / other)

Câu 3: I have two cars. One is blue, and __________ is red. (another / other)

Câu 4: She wants __________ cup of coffee before we leave. (another / other)

Câu 5: Some people prefer one flavor, while __________ prefer a different one. (another / other)

Câu 6: The first option didn’t work, so we tried __________. (another / other)

Câu 7: We have completed one project; now we need __________ to work on. (another / other)

Câu 8: This restaurant is closed; let’s find __________ one. (another / other)

Câu 9: I’ll have __________ glass of water, please. (another / other)

Câu 10: He has one cat, but he wants __________. (another / other)

Đáp án:

Câu 1: another

Câu 2: another

Câu 3: the other

Câu 4: another

Câu 5: others

Câu 6: another

Câu 7: another

Câu 8: another

Câu 9: another

Câu 10: another

Bài tập vận dụng

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng hợp các khía cạnh quan trọng về khi nào dùng another và other nhằm hỗ trợ các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng rằng việc hiểu rõ về cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng của từ ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp và viết.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline