Trong ngành hàng hải, thuật ngữ DWT là một khái niệm quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về DWT và quy ước 1 DWT bằng bao nhiêu tấn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về DWT là gì và các yếu tố liên quan đến nó.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. DWT được hiểu là đơn vị gì?

DWT là từ viết tắt của cụm từ “Deadweight Ton” trong tiếng Anh, có nghĩa là “tải trọng tối đa”. Đây là một đơn vị đo lường được sử dụng để chỉ dung tích tối đa mà một tàu có thể vận chuyển. Từ “deadweight” ở đây có nghĩa là tải trọng tối đa mà tàu có thể chịu được mà không làm tàu chìm hay mất cân bằng.

Với mỗi loại tàu, DWT sẽ khác nhau tùy thuộc vào dung tích và khả năng chịu tải của tàu đó. Thông thường, DWT được tính bằng tấn hoặc kilogram. Ví dụ, nếu một tàu có DWT là 5000 tấn, điều này có nghĩa là tàu đó có thể chịu được tải trọng lên đến 5000 tấn.

2. Quy ước 1 DWT bằng bao nhiêu tấn?

2.1. 1 DWT bằng bao nhiêu tấn?

Để hiểu được quy ước 1 DWT bằng bao nhiêu tấn, chúng ta cần phải biết rõ về mối quan hệ giữa đơn vị DWT và tấn. Thông thường, 1 DWT được quy đổi tương đương với khoảng 1,016 tấn. Tuy nhiên, trong thực tế, con số này có thể dao động tùy vào loại tàu và các yếu tố khác như sức chứa và khối lượng của hàng hóa được vận chuyển.

DWT là gì

Về cơ bản, quy ước 1 DWT bằng bao nhiêu tấn được sử dụng để tính toán tải trọng tối đa mà một tàu có thể chịu được. Điều này giúp cho việc kiểm soát và quản lý tải trọng của tàu trở nên dễ dàng hơn.

2.2. Dung tích của tàu gồm những loại nào?

Như đã đề cập ở trên, dung tích của một tàu sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như khối lượng hàng hóa và công suất vận chuyển của tàu. Theo quy định của Hiệp hội Hàng hải Quốc tế (IMO), dung tích của tàu được chia thành các loại sau:

  • DWT (Deadweight): Là dung tích tối đa mà một tàu có thể chịu được, bao gồm cả hàng hóa, nước và nhiên liệu. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng vận chuyển của tàu.
  • Gross Tonnage (GT): Là tích thể tích nội thất của tàu, bao gồm cả khoang hàng, buồng lái và khu vực sinh hoạt của thủy thủ đoàn. Đây cũng là một đơn vị đo lường quan trọng để đánh giá kích cỡ của tàu.
  • Net Tonnage (NT): Là khối lượng tàu khi không có hàng hóa và nhiên liệu, chỉ tính các phần khối lượng cơ bản của tàu như khoang hàng, buồng lái và khu vực sinh hoạt của thủy thủ đoàn.

3. Sự khác nhau giữa Deadweight – DWT và Gross Tonnage – GT là gì?

3.1. Điểm khác nhau giữa Deadweight – DWT và Gross Tonnage – GT

DWT và GT là hai đơn vị đo lường quan trọng trong ngành hàng hải, tuy nhiên chúng có một số điểm khác nhau như sau:

  • Mục đích sử dụng: DWT thường được sử dụng để tính toán tải trọng tối đa của tàu, trong khi GT được sử dụng để đánh giá kích cỡ của tàu.
  • Đơn vị đo: DWT được tính bằng tấn hoặc kilogram, trong khi GT được tính bằng tấn khối. Mỗi đơn vị sẽ có mức độ chính xác khác nhau và phụ thuộc vào từng loại tàu.
  • Phạm vi áp dụng: DWT thường chỉ tính đến khả năng chịu tải của tàu, trong khi GT sẽ tính đến toàn bộ dung tích nội thất của tàu.
Quy ước 1 DWT bằng bao nhiêu tấn

3.2. Mối quan hệ giữa DWT và GT

DWT và GT có một mối quan hệ rất gắn kết trong việc đánh giá khả năng vận chuyển và kích cỡ của tàu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, DWT và GT có thể không tương xứng với nhau. Điều này là do các yếu tố như sức chứa, độ dày và chiều cao của tàu được tính toán theo cách khác nhau.

Về cơ bản, DWT thường sẽ lớn hơn GT, vì nó tính đến toàn bộ tải trọng của tàu. Tuy nhiên, có những trường hợp GT có thể lớn hơn DWT, khi mà tàu có khối lượng nội thất lớn hơn khối lượng hàng hóa có thể chở.

4. Tại sao GT và NT được sử dụng phổ biến hiện nay?

Hiện nay, GT và NT là hai đơn vị đo lường được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải. Điều này có nguyên nhân từ việc sử dụng GT và NT để tính toán thuế và phí cho các tàu khi nhập cảnh vào một quốc gia.

Gross Tonnage (GT) được sử dụng để tính thuế và phí cầu và cảng. Đây là chỉ số quan trọng để xác định mức độ lớn của tàu và được đánh giá bởi Hiệp hội Hàng hải Quốc tế (IMO). Ngược lại, Net Tonnage (NT) được sử dụng để đánh giá khả năng hoạt động của tàu và thường được sử dụng để tính thuế và phí cho các hoạt động như vận tải hành khách.

Vì vậy, GT và NT là hai đơn vị đo lường quan trọng không chỉ trong việc đánh giá kích cỡ và khả năng chịu tải của tàu mà còn có tác động lớn đến các hoạt động kinh doanh trong ngành hàng hải.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về DWT (Deadweight Ton) và quy ước 1 DWT bằng bao nhiêu tấn. DWT là đơn vị đo lường dung tích tối đa mà một tàu có thể vận chuyển, và quy ước 1 DWT bằng khoảng 1,016 tấn. Chúng ta cũng đã tìm hiểu sự khác nhau giữa DWT và GT (Gross Tonnage) và NT (Net Tonnage), cùng với mỗi đơn vị đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng hải hiện nay. 

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về DWT là gì và các yếu tố liên quan đến nó.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline