Đối với nhiều người, khái niệm dư nợ có thể gây khó hiểu và lo lắng. Và khi đang vay tiền từ các ngân hàng, một trong những thuật ngữ quan trọng để hiểu là “dư nợ hiện tại”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về dư nợ hiện tại là gì, cách tính dư nợ của các ngân hàng và hậu quả của việc có quá nhiều dư nợ.

MỤC LỤC
1. Dư nợ là gì?
1.1 Khái niệm dư nợ
Theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới, dư nợ là số tiền chưa được hoàn trả của một quốc gia hay tổ chức tài chính, sau khi đã trừ đi các khoản thanh toán đã được thực hiện. Tuy nhiên, khi áp dụng cho các cá nhân hay doanh nghiệp, dư nợ có nghĩa là khoản nợ còn lại sau khi đã đáo hạn thanh toán.
Các khoản dư nợ thường là kết quả của việc vay tiền từ các tổ chức tín dụng, ví dụ như ngân hàng, để chi tiêu cho các mục đích như mua nhà, mua ô tô hay làm ăn. Khi vay tiền, người vay sẽ phải trả lại số tiền đã vay cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian xác định.
1.2 Khái niệm dư nợ tín dụng
Trong lĩnh vực tài chính, khái niệm “dư nợ tín dụng” được sử dụng để chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hay doanh nghiệp đang nợ lại cho các tổ chức tín dụng. Tổng số tiền này bao gồm cả số tiền gốc và lãi suất mà người vay đã cam kết trả lại trong các khoản vay.
Việc có nhiều khoản dư nợ tín dụng không những gây áp lực tài chính mà còn ảnh hưởng đến khả năng vay tiền trong tương lai. Nếu một người có quá nhiều dư nợ tín dụng, tức là số tiền nợ lớn hơn thu nhập của họ, các tổ chức tín dụng sẽ khó tin tưởng và cho vay thêm.

1.3 Khái niệm dư nợ hiện tại
Dư nợ hiện tại là số tiền mà người vay đang nợ hiện tại tại thời điểm xác định. Nó bao gồm cả dư nợ chính và các khoản lãi suất tích tụ đã phải trả, nhưng chưa được thanh toán.
Để tính toán dư nợ hiện tại, ta cần biết số tiền ban đầu đã vay, mức lãi suất và khoản nợ đã trả trong giai đoạn trước đó. Dư nợ hiện tại cho thấy khả năng thanh toán của người vay tại thời điểm hiện tại.
1.4 Khái niệm dư nợ cuối kỳ
Khác với dư nợ hiện tại là dư nợ cuối kỳ, đây là khoản nợ còn lại sau khi đã trừ đi mức thanh toán trong giai đoạn hiện tại (thường là trong một năm). Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng tài chính của người vay.
Ví dụ, nếu một người có dư nợ cuối kỳ cao hơn so với dư nợ hiện tại, điều này có thể cho thấy họ không có khả năng thanh toán nợ đúng hạn và đang phụ thuộc vào việc vay thêm tiền để hoàn tất khoản nợ hiện tại.
2. Cách tính dư nợ của các ngân hàng?
Để tính toán dư nợ của một khoản vay, ta cần biết các yếu tố sau:
- Số tiền được vay (gốc)
- Mức lãi suất hàng tháng
- Thời hạn vay
- Tần suất thanh toán (thường là hàng tháng)
Dưới đây là công thức để tính toán dư nợ hàng tháng theo phương pháp trả góp cố định (amortized loan):
PMT = [P x i x (1 + i)^n] / [(1 + i)^n – 1]
Trong đó:
- PMT là số tiền thanh toán hàng tháng
- P là số tiền được vay (gốc)
- i là mức lãi suất hàng tháng (phải chuyển sang dạng thập phân, ví dụ nếu lãi suất lái suất là 8%, thì i = 0.08/12)
- n là thời hạn vay (số tháng)
Khi đã tính được số tiền thanh toán hàng tháng, dư nợ hàng tháng sẽ được tính theo công thức sau:
Cước Nợ = Biên Độ Phí + Tiền Gốc – Số Tiền Trả Lãi
Trong đó:
- Biên Độ Phí là khoản phí duy trì tài khoản hoặc các khoản phí khác (nếu có)
- Tiền Gốc là số tiền còn lại trong khoản vay
- Số Tiền Trả Lãi là tổng số tiền lãi suất tính đến thời điểm thanh toán.
Ví dụ, nếu bạn vay 10 triệu đồng với mức lãi suất hàng tháng là 1%, thời hạn vay là 12 tháng và trả góp hàng tháng, thì số tiền thanh toán hàng tháng sẽ là:
PMT = [10,000,000 x 0.01 x (1 + 0.01)^12] / [(1 + 0.01)^12 – 1] = 877,803 đồng
Nếu bạn đã trả được 5 tháng, thì dư nợ hiện tại sẽ được tính như sau:
Cước Nợ = 0 + (10,000,000 – (877,803 x 5)) – ((10,000,000 x 0.01)/12 x 5) = 8,612,261 đồng
3. Hậu quả của dư nợ quá hạn
Việc có quá nhiều dư nợ quá hạn có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực không chỉ cho cá nhân hay doanh nghiệp, mà còn ảnh hưởng đến cả nền kinh tế.
3.1 Đối với cá nhân
Với cá nhân, việc có quá nhiều dư nợ quá hạn sẽ ảnh hưởng đến điểm số tín dụng. Điểm số tín dụng cho thấy khả năng của một người trong việc trả tiền và giúp các tổ chức tín dụng đánh giá xem có nên cho vay hay không.
Nếu điểm số tín dụng thấp, các tổ chức tín dụng sẽ khó tin tưởng và cho vay thêm tiền. Hơn nữa, các khoản vay được cấp sẽ có lãi suất cao hơn, do mức độ rủi ro cao hơn.

3.2 Đối với các tổ chức tín dụng
Đối với các tổ chức tín dụng, nếu có quá nhiều khoản dư nợ quá hạn, chúng sẽ phải chịu áp lực tài chính và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và lợi nhuận.
Hơn nữa, việc quá nhiều khoản vay bị trả chậm hay không trả gốc và lãi suất đúng hạn cũng là một dấu hiệu cho thấy khả năng tài chính của khách hàng không tốt, dẫn đến rủi ro cho các tổ chức tín dụng.
3.3 Đối với nền kinh tế
Một nền kinh tế đang phát triển sẽ cần có sự vận động của tiền tệ và luân chuyển vốn để đạt được sự cân bằng giữa cung và cầu. Tuy nhiên, khi có quá nhiều dư nợ quá hạn, việc luân chuyển vốn sẽ bị ảnh hưởng và gây khó khăn cho nền kinh tế.
Hơn nữa, việc có quá nhiều khoản vay không được trả chậm hay không trả cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các tổ chức tín dụng và làm suy yếu hệ thống tài chính của đất nước.
Dư nợ hiện tại là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và tín dụng. Nó cho thấy khả năng thanh toán của người vay và ảnh hưởng đến mức độ tin tưởng từ các tổ chức tín dụng. Việc tính toán và theo dõi dư nợ hiện tại là cách để duy trì tình trạng tài chính và đảm bảo việc vay tiền được thực hiện một cách có trách nhiệm. Tuy nhiên, việc có quá nhiều dư nợ quá hạn sẽ gây ảnh hưởng đến cá nhân, các tổ chức tín dụng và nền kinh tế. Vì vậy, việc quản lý và giảm thiểu dư nợ hiện tại là cách để đảm bảo sự ổn định và phát triển của một nền kinh tế.
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hi vọng qua bài viết về dư nợ hiện tại là gì, các bạn sẽ hiểu thêm về thuật ngữ này.
