Trong tiếng Anh, có nhiều thì để diễn tả thời gian và sự kiện khác nhau. Mỗi thì lại có công thức cụ thể và cách sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) – một thì rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Bạn sẽ được học về công thức, cách dùng và quy tắc chia động từ cho Thì hiện tại tiếp diễn.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm hiện tại hoặc thời điểm nói. Nó cũng có thể diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá trình xảy ra, như là một hành động tạm thời hoặc không chắc chắn có kết thúc hay không.

Ví dụ:

  • I am reading a book now. (Tôi đang đọc một cuốn sách bây giờ.)
  • They are playing tennis at the moment. (Họ đang chơi quần vợt lúc này.)
  • She is learning English these days. (Cô ấy đang học tiếng Anh vào những ngày này.)

2. Công thức Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Công thức hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh bao gồm động từ to be và động từ V-ing.

2.1. Câu khẳng định

Để tạo câu khẳng định Thì hiện tại tiếp diễn, ta sử dụng công thức sau:

Subject + am/is/are + V-ing + …

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • He is watching a movie at home. (Anh ấy đang xem phim ở nhà.)
  • We are eating dinner together. (Chúng tôi đang ăn tối cùng nhau.)

2.2. Câu phủ định

Để tạo câu phủ định Thì hiện tại tiếp diễn, ta thêm “not” vào sau động từ to be.

Subject + am/is/are + not + V-ing + …

Ví dụ:

  • I am not studying math right now. (Tôi không đang học toán bây giờ.)
  • He is not watching TV at the moment. (Anh ấy không đang xem TV lúc này.)
  • We are not playing soccer on Saturdays. (Chúng tôi không chơi bóng đá vào các ngày thứ Bảy.)

2.3. Câu nghi vấn

Để tạo câu hỏi Thì hiện tại tiếp diễn, ta đặt động từ to be ở trước chủ ngữ.

Am/Is/Are + Subject + V-ing + …?

Ví dụ:

  • Are you studying chemistry now? (Bạn có đang học hóa học bây giờ?)
  • Is she watching a movie with her friends? (Cô ấy có đang xem phim với bạn bè của mình không?)
  • Are they playing basketball at the park? (Họ có đang chơi bóng rổ ở công viên không?)
Công thức Thì hiện tại tiếp diễn

3. Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại. Thông thường, thì này được sử dụng khi:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
  • Diễn tả hành động tạm thời không chắc chắn có kết thúc hay không.
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá trình xảy ra.

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • They are playing soccer at the park every Saturday. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên vào mỗi ngày thứ Bảy.)
  • She is learning how to cook these days. (Cô ấy đang học cách nấu ăn những ngày này.)
  • We are renovating our house this month. (Chúng tôi đang tu sửa nhà của mình trong tháng này.)

4. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết một câu được viết bằng Thì hiện tại tiếp diễn, ta có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:

  • Sử dụng động từ to be (am/is/are) ở trước động từ chính.
  • Động từ chính được chia ở dạng V-ing.
  • Có thể sử dụng các trạng từ như “now”, “at the moment”, “currently”,…

Ví dụ:

  • I am writing an article for my blog right now. (Tôi đang viết một bài cho blog của mình bây giờ.)
  • They are swimming in the pool at the moment. (Họ đang bơi trong hồ bơi lúc này.)
  • She is currently working on a new project. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án mới.)
  • We are all waiting for our friend to arrive. (Chúng tôi đang đợi bạn của chúng tôi đến.)

5. Quy tắc thêm ing vào động từ thì hiện tại tiếp diễn

5.1. Động từ tận cùng là “e”

Nếu động từ tận cùng là “e”, ta loại bỏ “e” và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • dance → dancing
  • ride → riding
  • write → writing

5.2. Động từ tận cùng là “ie”

Nếu động từ tận cùng là “ie”, ta thay “ie” bằng “y” và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • lie → lying
  • die → dying
  • tie → tying

5.3. Động từ tận cùng là một phụ âm đơn

Nếu động từ tận cùng là một phụ âm đơn (ngoại trừ “w” và “y”), và có một nguyên âm trước, ta nhân đôi phụ âm đó và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • run → running
  • swim → swimming
  • hop → hopping

5.4. Động từ tận cùng là “w” hoặc “y”

Nếu động từ tận cùng là “w” hoặc “y”, và có một nguyên âm trước,ta thêm “ing”.

Ví dụ:

  • play → playing
  • show → showing
  • enjoy → enjoying
Công thức Thì hiện tại tiếp diễn

6. Cách chia động từ ở Thì hiện tại tiếp diễn – Ving

Khi sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn, động từ được chia ở dạng V-ing. Dưới đây là một số quy tắc và trường hợp đặc biệt trong việc chia động từ ở Thì hiện tại tiếp diễn.

6.1. Động từ đơn âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, nhưng trọng âm rơi vào phụ âm cuối cùng

Ví dụ:

  • begin → beginning
  • forget → forgetting
  • prefer → preferring

6.2. Động từ tận cùng là “e”

Nếu động từ tận cùng là “e”, ta loại bỏ “e” và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • come → coming
  • write → writing
  • use → using

6.3. Động từ tận cùng là “ie”

Nếu động từ tận cùng là “ie”, ta thay “ie” bằng “y” và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • lie → lying
  • die → dying
  • tie → tying

6.4. Động từ tận cùng là một phụ âm đơn

Nếu động từ tận cùng là một phụ âm đơn và có một nguyên âm trước, ta nhân đôi phụ âm đó và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • run → running
  • swim → swimming
  • hop → hopping

6.5. Động từ tận cùng là “c”

Nếu động từ tận cùng là “c” và có một nguyên âm trước, ta thêm “k” vào trước “ing”.

Ví dụ:

  • panic → panicking
  • picnic → picnicking
  • traffic → trafficking

6.6. Những động từ không chia ở hiện tại tiếp diễn

Một số động từ không được sử dụng ở dạng Thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm:

  • Các động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, ý kiến như love, like, hate, want, need, prefer, believe, think, know, understand…
  • Các động từ chỉ sự hiểu biết hoặc sở hữu như have, own, possess, belong, consist, contain…
  • Các động từ chỉ sự thay đổi trạng thái như become, get, turn, grow, develop…

Ví dụ:

  • I love pizza. (Tôi yêu pizza.) – không thể nói “I am loving pizza”
  • She owns a beautiful house. (Cô ấy sở hữu một căn nhà đẹp.) – không thể nói “She is owning a beautiful house”
  • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.) – không thể nói “The weather is becoming colder”

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về công thức Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, bao gồm công thức và cách sử dụng, các dấu hiệu nhận biết và quy tắc chia động từ cho người mới học. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline