“Mệnh đề wish” là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn đạt các mong muốn, ước ao, hoặc điều mà bạn muốn thay đổi về thời gian hiện tại hoặc quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức mệnh đề wish và cách sử dụng hiệu quả để biểu đạt ý muốn và khao khát trong tiếng Anh.

MỤC LỤC
1. Tìm hiểu về công thức mệnh đề wish
Wish trong tiếng Anh có nghĩa là “ước ao,” “mong muốn,” hoặc “điều ước.” Nó được sử dụng để biểu đạt những điều mà bạn muốn nếu thời gian có thể quay lại hoặc thay đổi hiện tại. Chẳng hạn:
Wish about the present (ước về hiện tại):
- I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
- Trong ví dụ này, người nói muốn mình cao hơn trong hiện tại, nhưng điều này không thể xảy ra.
Wish about the past (ước về quá khứ):
- I wish I hadn’t eaten so much cake yesterday. (Tôi ước hôm qua tôi không ăn nhiều bánh ngọt như vậy.)
- Ở đây, người nói đã ăn quá nhiều bánh ngọt vào ngày hôm qua và bây giờ muốn thay đổi điều đó, nhưng không thể.
Wish about the future (ước về tương lai):
- I wish I could travel the world someday. (Tôi ước rằng tôi có thể du lịch đến khắp thế giới một ngày nào đó.)
- Trong trường hợp này, người nói có ước ao về việc du lịch toàn cầu trong tương lai.
Wish for someone else (ước cho người khác):
- I wish you a happy birthday! (Tôi chúc mừng sinh nhật vui vẻ cho bạn!)
- Ở đây, người nói đang diễn đạt lời chúc mừng sinh nhật cho người khác.

2. Cách dùng công thức mệnh đề wish
Công thức mệnh đề wish trong tiếng Anh được sử dụng để biểu đạt sự ước ao, mong muốn, hoặc thay đổi về một tình huống hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai. Cách sử dụng công thức này phụ thuộc vào thời gian và tình huống cụ thể:
2.1. Wish about the present (ước về hiện tại):
- Công thức: subject + wish + (that) + past simple verb
- Sử dụng khi bạn muốn thay đổi hoàn cảnh hiện tại mà bạn không hài lòng với nó.
Ví dụ:
- I wish I had more free time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- She wishes she were more confident. (Cô ấy ước mình tự tin hơn.)
2.2. Wish about the past (ước về quá khứ):
- Công thức: subject + wish + (that) + past perfect verb
- Sử dụng khi bạn muốn thay đổi hoàn cảnh hoặc quyết định trong quá khứ.
Ví dụ:
- I wish I hadn’t eaten so much cake yesterday. (Tôi ước hôm qua tôi không ăn nhiều bánh ngọt như vậy.)
- They wish they had studied harder for the exam. (Họ ước họ đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
2.3. Wish about the future (ước về tương lai):
- Công thức: subject + wish + (that) + would + base form of the verb
- Sử dụng khi bạn muốn thay đổi một tình huống hoặc việc gì đó trong tương lai mà bạn không chắc chắn rằng nó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- I wish you would come to my party tomorrow. (Tôi ước bạn sẽ đến tiệc của tôi vào ngày mai.)
- He wishes he could visit Japan next year. (Anh ấy ước anh ấy có thể thăm Nhật Bản vào năm sau.)
2.4. Wish for someone else (ước cho người khác):
- Công thức: subject + wish + (that) + someone else + past simple verb
- Sử dụng khi bạn muốn gửi lời ước ao hoặc lời chúc đến người khác.
Ví dụ:
- I wish you a wonderful journey! (Tôi chúc bạn có một hành trình tuyệt vời!)
- We wish them a happy and prosperous marriage. (Chúng tôi chúc họ có một cuộc hôn nhân hạnh phúc và thịnh vượng.)
Lưu ý:
- Trong một số trường hợp, “that” có thể được sử dụng để tạo sự mượt mà trong câu, nhưng nó không bắt buộc.
- Khi sử dụng “wish” trong thể phủ định hoặc câu hỏi, bạn cần tuân theo quy tắc cú pháp cụ thể cho từng thì hiện tại, quá khứ, và tương lai mà bạn đang sử dụng.

3. Một số lưu ý khi sử dụng công thức mệnh đề wish
Khi sử dụng công thức mệnh đề wish trong tiếng Anh, hãy lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Thời gian và tình huống phù hợp: Chọn đúng thời gian và tình huống cần sử dụng “wish” theo ngữ cảnh. Sử dụng đúng thì (hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai) để biểu đạt ước ao của bạn.
- Dấu ngoặc đơn: Trong các trường hợp sử dụng “that” sau “wish” (vd: I wish (that) I had more time), dấu ngoặc đơn có thể được sử dụng để bao quanh mệnh đề. Tuy nhiên, nó không bắt buộc và có thể bỏ qua.
- Ngôi và thì: Đảm bảo rằng động từ được chọn phù hợp với ngôi và thì của câu. Ví dụ, “I wish he was here” (thì quá khứ đơn) và “I wish I were there” (thì quá khứ giả định).
- Sử dụng “would” trong tương lai: Khi muốn thay đổi một tình huống trong tương lai, sử dụng “would” sau “wish” (vd: I wish you would come to my party). Tuy nhiên, không sử dụng “would” khi muốn thay đổi một tình huống trong hiện tại hoặc quá khứ.
- Sử dụng đúng thì phủ định: Khi muốn biểu đạt ước ao phủ định, đảm bảo sử dụng đúng thì phủ định. Ví dụ, “I wish I didn’t have to work today” (thì hiện tại phủ định).
- Chú ý đến mệnh đề sau “wish”: Mệnh đề sau “wish” cần phải rõ ràng và có ý nghĩa. Hãy xem xét cẩn thận ý nghĩa bạn muốn truyền đạt để viết mệnh đề phù hợp.
- Sử dụng thể giả định (subjunctive mood): Khi sử dụng “wish,” bạn thường sử dụng thể giả định (subjunctive mood) với động từ. Ví dụ, “I wish I were taller” (thay vì “I wish I was taller”).
- Sự diễn đạt cảm xúc: Sử dụng “wish” để thể hiện cảm xúc thật của bạn và biểu đạt sự tiếc nuối hoặc mong muốn một cách chân thành.
Hy vọng rằng sau khi bạn đã nắm vững công thức mệnh đề wish, bạn có thể sử dụng nó một cách tự tin để thể hiện những mong muốn và điều ước của mình. Hãy thực hành và áp dụng nó vào văn viết và giao tiếp hàng ngày để làm cho tiếng Anh của bạn trở nên linh hoạt và mạch lạc hơn. Liên hệ với Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa qua HOTLINE 1900 2276 nếu bạn gặp khúc mắc.
