Công thức liên từ là một trong những phần quan trọng nhất của ngôn ngữ học, bởi nó giúp kết nối các ý tưởng, sự kiện, hoặc nhân vật trong một câu, đoạn, hay bài văn. Liên từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các thành phần được liên kết. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cách sử dụng, và ví dụ của mỗi loại công thức.

MỤC LỤC
1. Liên từ là gì?
Công thức liên từ là một loại từ được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, để tạo thành một câu có ý nghĩa và mạch lạc. Ví dụ:
- She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.) -> and là liên từ, nối hai danh từ coffee và tea.
- He is tall but thin. (Anh ấy cao nhưng gầy.) -> but là liên từ, nối hai tính từ tall và thin.
- She went to the market because she needed some vegetables. (Cô ấy đi chợ vì cô ấy cần một số rau.) -> because là liên từ, nối hai mệnh đề she went to the market và she needed some vegetables.

2. Các loại liên từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều loại liên từ khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách dùng riêng. Dưới đây là một số loại liên từ phổ biến trong tiếng Anh:
Liên từ đơn (Coordinating conjunctions): Được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò ngang hàng với nhau. Có bảy liên từ đơn: for, and, nor, but, or, yet, so. Ví dụ:
- She likes apples and oranges. (Cô ấy thích táo và cam.) -> and nối hai danh từ ngang hàng.
- He is smart but lazy. (Anh ấy thông minh nhưng lười biếng.) -> but nối hai tính từ ngang hàng.
- She studied hard so she passed the exam. (Cô ấy học chăm chỉ nên cô ấy vượt qua kỳ thi.) -> so nối hai mệnh đề ngang hàng.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): Được dùng để nối hai mệnh đề có vai trò khác nhau: một mệnh đề chính (main clause) và một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause). Mệnh đề phụ thuộc thường chỉ nguyên nhân, mục đích, điều kiện, thời gian, cách thức, so sánh hoặc đối lập của mệnh đề chính. Có rất nhiều liên từ phụ thuộc, như: because, although, if, when, how, than, etc. Ví dụ:
- She went to bed early because she was tired. (Cô ấy đi ngủ sớm vì cô ấy mệt.) -> because nối hai mệnh đề khác nhau: một mệnh đề chính (she went to bed early) và một mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân (she was tired).
- Although he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc.) -> although nối hai mệnh đề khác nhau: một mệnh đề chính (he is not happy) và một mệnh đề phụ thuộc chỉ sự đối lập (he is rich).
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) -> if nối hai mệnh đề khác nhau: một mệnh đề chính (you will pass the exam) và một mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện (you study hard).
Liên từ liên kết (Correlative conjunctions): Được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ tương ứng với nhau. Có nhiều cặp liên từ liên kết, như: both … and, either … or, neither … nor, not only … but also, etc. Ví dụ:
- She likes both coffee and tea. (Cô ấy thích cả cà phê và trà.) -> both … and nối hai danh từ có mối quan hệ tương ứng.
- You can either stay or leave. (Bạn có thể ở lại hoặc đi.) -> either … or nối hai động từ có mối quan hệ tương ứng.
- He is not only smart but also hard-working. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.) -> not only … but also nối hai tính từ có mối quan hệ tương ứng.

3. Cách dùng công thức liên từ trong tiếng Anh
Để dùng công thức liên từ trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần lưu ý các điểm sau:
Phải chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề mà bạn muốn nối. Không nên dùng liên từ khiến cho câu trở nên vô nghĩa hoặc sai ngữ pháp. Ví dụ:
- She likes coffee or tea. -> Sai về mối quan hệ, phải là She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.)
- He is tall and thin. -> Sai về ngữ pháp, phải là He is tall but thin. (Anh ấy cao nhưng gầy.)
- She went to the market because she needed some vegetables. -> Đúng về mối quan hệ và ngữ pháp.
Phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp khi dùng công thức liên từ, như thống nhất số, thống nhất ngôi, thứ tự từ, vị trí từ, tránh lỗi song song cấu trúc, lỗi động từ bất quy tắc, lỗi động từ không chia thì, etc. Ví dụ:
- She likes apple and oranges. -> Sai về thống nhất số, phải là She likes apples and oranges. (Cô ấy thích táo và cam.)
- They says that they are happy. -> Sai về thống nhất ngôi, phải là They say that they are happy. (Họ nói rằng họ vui vẻ.)
- She likes coffee but tea. -> Sai về thứ tự từ, phải là She likes coffee but not tea. (Cô ấy thích cà phê nhưng không thích trà.)
- He is smart but he is lazy. -> Sai về vị trí từ, phải là He is smart but lazy. (Anh ấy thông minh nhưng lười biếng.)
- She likes both singing and to dance. -> Sai về lỗi song song cấu trúc, phải là She likes both singing and dancing. (Cô ấy thích cả hát và nhảy.)
- He said that he catch the bus. -> Sai về lỗi động từ bất quy tắc, phải là He said that he caught the bus. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy bắt được xe buýt.)
- She said that she must go now. -> Sai về lỗi động từ không chia thì, phải là She said that she had to go then. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy phải đi lúc đó.)
Tóm lại, công thức liên từ là một khái niệm cơ bản nhưng rất hữu ích trong việc học và sử dụng ngôn ngữ. Chúng giúp tạo ra sự liên kết, trật tự, và logic cho ngôn ngữ, đồng thời làm cho nội dung truyền đạt thêm phong phú và sinh động. Hy vọng bài viết này của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về liên từ, gọi HOTLINE 1900 2276.
