Công thức đại từ là một cách để biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong một câu hoặc đoạn văn. Đại từ có thể giúp cho ngôn ngữ trở nên ngắn gọn, rõ ràng và tránh lặp lại. Tuy nhiên, cũng có thể gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giới thiệu về các loại công thức, cách xác định chủ ngữ và tân ngữ của chúng, và cách tránh những sai lầm thường gặp khi dùng đại từ.

MỤC LỤC
1. Đại từ là gì?
Đại từ là một loại từ được dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một nhóm danh từ, để tránh lặp lại hoặc rút ngắn câu. Ví dụ:
- She likes cats. (Cô ấy thích mèo.)
- He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
- They are going to the park. (Họ đang đi đến công viên.)
Trong các ví dụ trên, she, he và they là các đại từ, được dùng để thay thế cho các danh từ hoặc nhóm danh từ đã được nhắc đến trước đó.

2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách dùng riêng. Dưới đây là một số loại công thức đại từ phổ biến trong tiếng Anh:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): Được dùng để chỉ người hoặc vật nói, nghe hoặc được nói đến trong câu. Có hai dạng: chủ ngữ (subject) và tân ngữ (object). Ví dụ:
- I love you. (Tôi yêu bạn.) -> I là đại từ nhân xưng chủ ngữ, you là đại từ nhân xưng tân ngữ.
- She gave him a book. (Cô ấy cho anh ấy một quyển sách.) -> She là đại từ nhân xưng chủ ngữ, him là đại từ nhân xưng tân ngữ.
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): Được dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Có hai dạng: tính từ sở hữu (possessive adjectives) và danh từ sở hữu (possessive nouns). Ví dụ:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.) -> my là tính từ sở hữu, dùng trước danh từ car.
- This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.) -> mine là danh từ sở hữu, dùng sau danh từ car.
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): Được dùng để chỉ sự hành động quay trở lại chủ thể của câu. Có dạng: -self (số ít) hoặc -selves (số nhiều). Ví dụ:
- She cut herself with a knife. (Cô ấy cắt vào tay mình bằng dao.)
- They enjoyed themselves at the party. (Họ vui vẻ ở bữa tiệc.)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): Được dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể. Có bốn từ: this, that, these, those. Ví dụ:
- This is my house. (Đây là nhà của tôi.)
- That is his dog. (Đó là con chó của anh ấy.)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Được dùng để hỏi thông tin về người hoặc vật. Có năm từ: who, whom, what, which, whose. Ví dụ:
- Who are you? (Bạn là ai?)
- Whom did you see? (Bạn đã gặp ai?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns): Được dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, tạo thành một mệnh đề quan hệ. Có năm từ: who, whom, which, that, whose. Ví dụ:
- The man who lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà rất thân thiện.)
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Quyển sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- Đại từ không xác định (Indefinite pronouns): Được dùng để chỉ một người hoặc vật không rõ ràng hoặc không cụ thể. Có nhiều từ, như: some, any, no, none, all, each, every, few, many, several, etc. Ví dụ:
- Some people like coffee. (Một số người thích cà phê.)
- I have no money. (Tôi không có tiền.)
- All students must wear uniforms. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục.)
- Each child received a gift. (Mỗi đứa trẻ nhận được một món quà.)
- Many books are on the shelf. (Nhiều sách ở trên kệ.)

3. Cách dùng công thức đại từ trong tiếng Anh
Để dùng công thức đại từ trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Phải chọn đại từ phù hợp với số (số ít hoặc số nhiều), giới (nam hoặc nữ), ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba) và vai trò (chủ ngữ hoặc tân ngữ) của danh từ hoặc nhóm danh từ mà bạn muốn thay thế. Ví dụ:
- Mary likes her job. -> She likes it. (Mary là danh từ số ít, giới nữ, ngôi thứ ba và là chủ ngữ của câu, nên được thay bằng she và it.)
- John and I are friends. -> We are friends. (John and I là nhóm danh từ số nhiều, ngôi thứ nhất và là chủ ngữ của câu, nên được thay bằng we.)
- He gave me a flower. -> He gave it to me. (He là danh từ số ít, giới nam, ngôi thứ ba và là chủ ngữ của câu, nên được giữ nguyên; me là danh từ số ít, ngôi thứ nhất và là tân ngữ của câu, nên được giữ nguyên; a flower là danh từ số ít và là tân ngữ của câu, nên được thay bằng it.)
- Phải dùng công thức đại từ theo ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Không nên lạm dụng đại từ khiến cho câu trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Ví dụ:
- She saw her in the park. -> Ai là she? Ai là her? Câu này không rõ ràng về người nói và người được nói đến.
- Mary saw Jane in the park. -> Câu này rõ ràng về người nói và người được nói đến.
- Phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp khi dùng đại từ, như thống nhất số, thống nhất ngôi, thứ tự từ, vị trí từ, tránh lỗi đại từ vô định, lỗi đại từ quan hệ, lỗi đại từ phản thân, etc. Ví dụ:
- He like his dog. -> Sai về thống nhất số, phải là He likes his dog. (Anh ấy thích con chó của mình.)
- They is happy. -> Sai về thống nhất ngôi, phải là They are happy. (Họ vui vẻ.)
- Me and you are friends. -> Sai về thứ tự từ, phải là You and I are friends. (Bạn và tôi là bạn bè.)
- She gave it me. -> Sai về vị trí từ, phải là She gave it to me. (Cô ấy cho nó cho tôi.)
- Everyone should do their homework. -> Sai về lỗi đại từ vô định, phải là Everyone should do his or her homework. (Mọi người nên làm bài tập của mình.)
Công thức đại từ là một cách để biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong một câu hoặc đoạn văn. Bài viết này của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng kiến thức về tiếng Việt. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 1900 2276 để được tư vấn và hỗ trợ.
