Công thức câu mệnh lệnh là một trong những công cụ hữu ích để viết văn bản thuyết phục, hướng dẫn, hay khuyến khích người đọc làm một hành động nào đó. Câu mệnh lệnh là câu có chủ ngữ ẩn, động từ ở dạng nguyên mẫu không có “to”, và thường có dấu chấm than hoặc chấm câu ở cuối. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giới thiệu cho bạn những cách sử dụng hiệu quả câu mệnh lệnh trong các loại văn bản khác nhau.

MỤC LỤC
1. Công thức câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh là một loại câu có chức năng giao tiếp trực tiếp, biểu thị ý chí, mong muốn hoặc quan điểm của người nói đối với người nghe. Câu mệnh lệnh có thể được dùng để yêu cầu, ra lệnh, khuyên nhủ, mời gọi, cảm ơn hoặc xin lỗi. Câu mệnh lệnh không có chủ ngữ rõ ràng, mà được hiểu là người nói đang nói với người nghe. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu không có “to”, và có thể có tân ngữ hoặc trạng ngữ đi kèm để bổ sung thông tin cho hành động. Cách tạo câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là:
Động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng ngữ)
- Dưới đây là một số ví dụ về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh:
- Open the door, please. (Mở cửa ra, làm ơn.) -> “the door” là tân ngữ chỉ vật bị tác động, “please” là trạng ngữ chỉ cách thức của hành động.
- Don’t touch that. (Đừng chạm vào đó.) -> “don’t” là từ phủ định, “that” là tân ngữ chỉ vật bị tác động.
- Be quiet. (Im lặng.) -> “be quiet” là động từ nguyên mẫu chỉ hành động.
- Let me go. (Hãy để tôi đi.) -> “let me go” là động từ nguyên mẫu kết hợp với tân ngữ “me” chỉ hành động.

2. Cách sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Công thức câu mệnh lệnh là một loại câu có tính chất thuyết phục, biểu thị mong muốn hoặc yêu cầu của người nói đối với người nghe. Câu mệnh lệnh có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và tình huống giao tiếp của người nói. Sau đây là một số trường hợp áp dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh:
Để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm gì, ta có thể dùng câu mệnh lệnh một cách trực tiếp hoặc gián tiếp. Câu mệnh lệnh trực tiếp thường ngắn gọn và mang tính bắt buộc, trong khi câu mệnh lệnh gián tiếp thường dài hơn và mang tính lịch sự hơn. Ta có thể dùng các từ như “please”, “kindly”, “would you mind”, “could you” để làm mềm lời nói hoặc tôn trọng người nghe.
Ví dụ:
- Do your homework. (Làm bài tập về nhà.) -> Câu mệnh lệnh trực tiếp.
- Please do your homework. (Làm ơn làm bài tập về nhà.) -> Câu mệnh lệnh gián tiếp kèm theo “please”.
- Kindly do your homework. (Xin hãy làm bài tập về nhà.) -> Câu mệnh lệnh gián tiếp kèm theo “kindly”.
- Would you mind doing your homework? (Bạn có phiền làm bài tập về nhà không?) -> Câu mệnh lệnh gián tiếp kèm theo “would you mind”.
- Could you do your homework? (Bạn có thể làm bài tập về nhà được không?) -> Câu mệnh lệnh gián tiếp kèm theo “could you”.
Để khuyên nhủ hoặc gợi ý cho ai đó làm gì, ta có thể dùng công thức câu mệnh lệnh kèm theo các từ như “should”, “ought to”, “had better”, “why don’t you”, “how about” để biểu thị sự khuyến khích hoặc đề nghị. Các từ này có thể được dùng để chỉ ra sự cần thiết, phù hợp, tốt hơn hoặc khác biệt của hành động.
Ví dụ:
- You should study hard. (Bạn nên học chăm chỉ.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “should” để chỉ ra sự cần thiết của hành động.
- You ought to study hard. (Bạn nên học chăm chỉ.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “ought to” để chỉ ra sự phù hợp của hành động.
- You had better study hard. (Bạn tốt nhất nên học chăm chỉ.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “had better” để chỉ ra sự tốt hơn của hành động.
- Why don’t you study hard? (Tại sao bạn không học chăm chỉ?) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “why don’t you” để chỉ ra sự khác biệt của hành động.
- How about studying hard? (Bạn thử học chăm chỉ xem sao?) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “how about” để chỉ ra sự đề nghị của hành động.
Để mời gọi hoặc đồng ý cho ai đó làm gì, ta có thể dùng câu mệnh lệnh kèm theo các từ như “let’s”, “let me”, “let him/her/them” để biểu thị sự chia sẻ hoặc cho phép. Các từ này có thể được dùng để tạo sự gắn kết, hợp tác, hỗ trợ hoặc tôn trọng người nghe.
Ví dụ:
- Let’s go to the cinema. (Chúng ta đi xem phim đi.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “let’s” để biểu thị sự chia sẻ của hành động.
- Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “let me” để biểu thị sự hỗ trợ của hành động.
- Let him play with us. (Hãy để anh ấy chơi cùng chúng ta.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “let him” để biểu thị sự cho phép của hành động.
Để cảm ơn hoặc xin lỗi cho ai đó, ta có thể dùng câu mệnh lệnh kèm theo các từ như “thank you”, “sorry”, “excuse me” để biểu thị sự biết ơn hoặc xin lỗi. Các từ này có thể được dùng để tạo sự thân thiện, tôn trọng, lịch sự hoặc khiêm nhường.
Ví dụ:
- Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “thank you” để biểu thị sự biết ơn của hành động.
- Sorry for the inconvenience. (Xin lỗi vì sự bất tiện.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “sorry” để biểu thị sự xin lỗi của hành động.
- Excuse me for being late. (Xin lỗi vì tôi đến muộn.) -> Câu mệnh lệnh kèm theo “excuse me” để biểu thị sự khiêm nhường của hành động.

3. Cách phủ định câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Khi muốn biểu thị sự cấm đoán, ngăn cản, phản đối hoặc khuyên can ai đó không làm gì, ta có thể dùng công thức câu mệnh lệnh mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh. Câu mệnh lệnh phủ định thường có dạng:
Don’t + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng ngữ)
- Trong đó, “don’t” là từ phủ định, động từ nguyên mẫu là hành động mà ta muốn người khác không thực hiện, tân ngữ là vật hoặc người bị tác động bởi hành động, và trạng ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ hoặc lý do của hành động. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho câu mệnh lệnh phủ định trong tiếng Anh:
- Don’t smoke here. (Đừng hút thuốc ở đây.) -> “here” là trạng ngữ chỉ địa điểm.
- Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa của bạn.) -> “your keys” là tân ngữ chỉ vật bị tác động.
- Don’t be late. (Đừng đến muộn.) -> “be late” là động từ nguyên mẫu chỉ hành động.
- Don’t let him go. (Đừng để anh ấy đi.) -> “let him go” là động từ nguyên mẫu kết hợp với tân ngữ “him” chỉ hành động.
Có nhiều cách sử dụng hiệu quả công thức câu mệnh lệnh trong các loại văn bản khác nhau, như văn bản quảng cáo, văn bản hướng dẫn, văn bản truyền cảm hứng, v.v. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để viết văn bản sử dụng câu mệnh lệnh. Hãy áp dụng công thức này vào những văn bản của bạn và xem kết quả như thế nào, gọi HOTLINE 1900 2276.
