Trong tiếng Anh, công thức before là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc câu. Nó là một phần không thể thiếu để xác định thứ tự và thời gian của các sự kiện trong câu. Hiểu và sử dụng “before formula” đúng cách là một kỹ năng quan trọng để biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.

MỤC LỤC
1. Tìm hiểu về công thức before
“Before” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng ở đây, chúng ta đang nói về “before” như một phần của công thức before, có nghĩa là một công thức hoặc quy tắc ngữ pháp được sử dụng để xác định thứ tự và thời gian của các sự kiện trong câu. Ví dụ về cách sử dụng “before” trong câu:
Sử dụng “before” để chỉ thứ tự thời gian:
- She had breakfast before going to work. (Cô ấy đã ăn sáng trước khi đi làm.)
- I will call you before I leave. (Tôi sẽ gọi bạn trước khi tôi rời đi.)
Sử dụng “before” để diễn đạt điều kiện hoặc yêu cầu trước khi một sự kiện khác xảy ra:
- You must finish your homework before you can play. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi bạn được chơi.)
- Please pay the bill before leaving the restaurant. (Vui lòng thanh toán hóa đơn trước khi rời nhà hàng.)
Sử dụng “before” trong mối quan hệ nguyên nhân và kết quả:
- He studied hard before the exam, so he did well. (Anh ấy học chăm chỉ trước kỳ thi, nên anh ấy đã làm tốt.)
- She practiced for hours before the performance, and it paid off. (Cô ấy tập luyện trong vài giờ trước buổi biểu diễn, và điều đó đã đem lại kết quả.)

2. Cách dùng công thức before
“Công thức before” có thể được sử dụng trong cả ba thì chính tả tiếng Anh: hiện tại đơn (present simple), quá khứ đơn (past simple), và tương lai đơn (future simple). Dưới đây là cách sử dụng “before” trong từng thì này.
2.1. Hiện tại đơn (Present Simple):
Sử dụng “before” để chỉ sự việc xảy ra thường xuyên hoặc chưa kết thúc trước một thời điểm hiện tại:
- She always eats breakfast before going to work. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
- He checks his email before starting his workday. (Anh ấy kiểm tra email trước khi bắt đầu ngày làm việc của mình.)
2.2. Quá khứ đơn (Past Simple):
Sử dụng “before” để chỉ sự việc xảy ra và kết thúc trước một thời điểm quá khứ khác:
- She had already finished her meal before he arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bữa ăn trước khi anh ấy đến.)
- I watched the movie before I went to bed. (Tôi xem phim trước khi đi ngủ.)
2.3. Tương lai đơn (Future Simple):
Sử dụng “before” để chỉ sự việc dự kiến xảy ra trước một thời điểm trong tương lai:
- She will complete the project before the deadline. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án trước khi hạn chót.)
- They plan to arrive at the party before it starts. (Họ dự định đến buổi tiệc trước khi nó bắt đầu.)

3. Một số lưu ý khi sử dụng công thức before
Khi sử dụng công thức “before” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét:
- Thứ tự của sự kiện: “Before” thường được sử dụng để xác định thứ tự của các sự kiện trong câu. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn diễn đạt rõ ràng thứ tự thời gian của chúng.
- Cấu trúc câu: Khi sử dụng “before,” câu thường sẽ có cấu trúc như sau: [Sự kiện xảy ra trước “before”] + [Sự kiện xảy ra sau “before”]. Ví dụ: “She had breakfast before going to work.”
- Thời gian: “Before” có thể được sử dụng với các thì khác nhau (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn) để diễn đạt thời điểm xảy ra của sự kiện trong mối quan hệ thời gian.
- Cẩn thận với ngữ cảnh: Đôi khi, “before” có thể tạo ra sự nhầm lẫn nếu không xác định rõ ràng ngữ cảnh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và mục đích của câu là quan trọng để tránh hiểu sai thông điệp.
- Kết hợp với các trạng từ khác: Bạn có thể sử dụng các trạng từ khác để bổ sung thêm thông tin về thời gian hoặc tần suất của sự kiện trước hoặc sau “before.” Ví dụ: “She always had a cup of tea before bedtime.”
- Sử dụng trong văn viết và giao tiếp: Công thức “before” thường xuất hiện cả trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Hiểu cách sử dụng nó có thể giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong cả hai tình huống này.
4. Một số cụm từ đi với before
Right before: Ngay trước khi.
- I saw him right before he left the room.
Long before: Rất lâu trước.
- They had already met long before they got married.
Just before: Chỉ một lúc trước.
- She arrived at the airport just before the flight departed.
Before long: Không lâu sau.
- I’m sure they’ll be back before long.
Beforehand: Trước, sẵn sàng trước.
- I like to plan everything beforehand.
Before sunset/sunrise: Trước khi mặt trời lặn/mọc.
- We need to finish the hike before sunset.
Before the deadline: Trước hạn chót.
- Make sure to submit your report before the deadline.
Before my time: Trước thời đại của tôi, trước khi tôi ra đời.
- That building was built before my time.
Before you know it: Trước khi bạn biết được, nhanh chóng.
- The holidays will be here before you know it.
Before I forget: Trước khi tôi quên.
- Let me tell you this story before I forget.
Công thức before trong tiếng Anh là một công cụ hữu ích để xác định mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong câu. Quản lý nó một cách thông minh có thể giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và hiệu quả. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ HOTLINE 1900 2276 với Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa để chúng tôi hỗ trợ bạn.
