Cộng sinh là một khái niệm thuộc lĩnh vực sinh thái học, chỉ sự chung sống lâu dài giữa hai hay nhiều loài sinh vật khác nhau, mang lại lợi ích cho cả hai bên. Trong bài viết này, hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa tìm hiểu về định nghĩa cộng sinh là gì, đặc điểm, các dạng và những ví dụ về cộng sinh trong tự nhiên và nông nghiệp.

MỤC LỤC
1. Định nghĩa và đặc điểm của cộng sinh
Cộng sinh là gì? Theo nhà nấm học người Đức Heinrich Anton de Bary, cộng sinh được định nghĩa là “sự chung sống cùng nhau của những sinh vật không giống nhau” . Đây là một khái niệm rộng, bao gồm các mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa các loài sinh vật, có thể là hỗ sinh (mutualism), ký sinh (parasitism) hoặc hội sinh (commensalism).
Tuy nhiên, theo một số nhà khoa học khác, cộng sinh chỉ nên áp dụng cho những quan hệ mà trong đó cả hai bên đều có lợi (hỗ sinh), để phân biệt với những quan hệ mà chỉ có một bên có lợi hoặc có hại cho bên kia (ký sinh, hội sinh).
Các đặc điểm cơ bản của quan hệ cộng sinh (hỗ sinh) bao gồm:
- Các loài tham gia (còn gọi là đối tác) phải chia sẻ cùng môi trường sống và không thể tồn tại độc lập khi tách riêng, tạo điều kiện cho tính ổn định và lâu dài.
- Trong quá trình sống chung, các đối tác này cung cấp lẫn nhau các điều kiện cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển liên tục của mình, đồng thời cả hai đều hưởng lợi từ mối quan hệ này để duy trì sự sinh tồn của họ.

2. Các dạng của cộng sinh
Cộng sinh là gì và có những dạng nào? Có nhiều cách để phân loại các dạng của cộng sinh, dựa vào các tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
- Theo kiểu gắn kết vật lý của các loài cộng sinh: có thể là ectosymbiosis (bên ngoài), endosymbiosis (bên trong) hoặc mesosymbiosis (ở giữa). Ví dụ: cá hề sống bên ngoài hải quỳ là ectosymbiosis; vi khuẩn lam sống bên trong lá bèo hoa dâu là endosymbiosis; vi khuẩn nitơ sống ở các nốt sần trên rễ cây đậu là mesosymbiosis.
- Theo kiểu tương tác sinh học của các loài cộng sinh: có thể là cộng sinh tiếp xúc (symbiosis contact), khi các loài cộng sinh hợp thành một thể thống nhất, hoặc cộng sinh không gắn kết (symbiosis non-contact), khi các loài cộng sinh không kết hợp thành một cơ thể thống nhất. Ví dụ: địa y là cộng sinh tiếp xúc giữa nấm và tảo; ong và hoa là cộng sinh không gắn kết.
- Theo kiểu chung sống của các loài cộng sinh: có thể là cộng sinh bào (symbiosis cellular), khi các loài cộng sinh sống ở cấp tế bào, hoặc cộng sinh thể (symbiosis organismal), khi các loài cộng sinh sống ở cấp cơ thể. Ví dụ: vi khuẩn lam sống trong tế bào lá bèo hoa dâu là cộng sinh bào; cá hề và hải quỳ là cộng sinh thể.
3. Những ví dụ về cộng sinh trong tự nhiên và nông nghiệp
Có rất nhiều ví dụ về cộng sinh trong tự nhiên, từ các loài vi sinh vật đến các loài động vật lớn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
- Cá hề và hải quỳ: cá hề sống trong những xúc tu của hải quỳ, được bảo vệ khỏi kẻ thù nhờ chất độc của hải quỳ. Cá hề lại giúp hải quỳ giữ sạch xúc tu, ăn những mảnh vụn thức ăn và phân của hải quỳ, và tiết ra chất dinh dưỡng cho hải quỳ.
- Địa y: địa y là sự kết hợp giữa nấm và tảo, tạo thành một thể thống nhất có khả năng tự nuôi sống. Nấm giúp tảo hấp thụ nước và khoáng chất, tảo lại giúp nấm tổng hợp chất hữu cơ nhờ quang hợp. Địa y có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ sa mạc đến băng tuyết.
- Bèo hoa dâu và vi khuẩn lam Anabaena azollae: vi khuẩn lam sống trong các túi không khí trên lá bèo hoa dâu, có khả năng cố định nitơ từ không khí, cung cấp cho bèo hoa dâu. Bèo hoa dâu lại cung cấp đường cho vi khuẩn lam. Bèo hoa dâu được sử dụng làm phân xanh và thức ăn gia súc ở một số nước châu Á.
- Ong và hoa: ong bay từ hoa này sang hoa khác để hái mật, trong quá trình đó ong mang theo phấn hoa của hoa này gắn vào hoa kia, giúp cho sự thụ phấn của hoa. Hoa lại cung cấp nguồn mật ngọt cho ong.
Ngoài ra, còn có nhiều ví dụ về cộng sinh trong nông nghiệp, giúp cho việc canh tác và chăn nuôi hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
- Cỏ ba lá và vi khuẩn nitơ Rhizobium: vi khuẩn nitơ sống ở các nốt sần trên rễ cây đậu, có khả năng cố định nitơ từ không khí, cung cấp cho cây đậu. Cây đậu lại cung cấp đường và chất hữu cơ cho vi khuẩn nitơ. Cỏ ba lá là một loại cây đậu, được trồng làm phân xanh và thức ăn cho gia súc ở nhiều nước.
- Cây ngô và cây bắp: cây ngô có thân cao, lá rộng, có thể che chắn cho cây bắp khỏi ánh nắng quá mạnh và giảm sự bốc hơi nước. Cây bắp lại có rễ sâu, có thể hút nước và khoáng chất từ tầng đất dưới, cung cấp cho cây ngô. Cây ngô và cây bắp là hai loại cây trồng quan trọng trong nông nghiệp Mỹ.
- Gà và bò: gà có thể ăn những côn trùng và ký sinh trùng gây hại cho bò, giảm nguy cơ mắc bệnh cho bò. Bò lại cung cấp phân cho gà, làm phong phú đất và tăng khả năng sinh sản của gà. Gà và bò là hai loại gia súc phổ biến trong chăn nuôi.

4. Kết luận
Cộng sinh là gì? Cộng sinh là một hiện tượng sinh học rất thú vị và quan trọng, thể hiện sự hợp tác giữa các loài sinh vật khác nhau, mang lại lợi ích cho sự sinh tồn của chúng. Cộng sinh có nhiều dạng và ví dụ trong tự nhiên và nông nghiệp, góp phần vào sự phong phú và cân bằng của hệ sinh thái. Hiểu biết về cộng sinh có thể giúp chúng ta bảo vệ môi trường sống và phát triển nông nghiệp bền vững.
Đó chính là toàn bộ thông tin về cộng sinh là gì mà Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cộng sinh và áp dụng được kiến thức này trong học tập và nghiên cứu.
