Phân chia lợi nhuận cho cổ đông được thực hiện dựa trên tỷ lệ sở hữu vốn của họ trong công ty. Vì vậy, việc xác định tỷ lệ cổ phần vốn góp ban đầu là quan trọng vô cùng. Cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn là một quá trình quan trọng và dưới đây là cách thực hiện nó. Cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa tìm hiểu. 

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

1. Vốn điều lệ của công ty cổ phần là gì? 

Vốn điều lệ của một công ty cổ phần đại diện cho tổng giá trị mệnh giá của các cổ phần đã được phát hành và bán ra thị trường. Trong bối cảnh đăng ký thành lập doanh nghiệp, vốn điều lệ là tổng giá trị mệnh giá của các loại cổ phần đã được đăng ký mua, và thông thường, nó được rõ ràng quy định trong Điều Lệ của công ty. Vốn điều lệ tại thời điểm đăng ký đại diện cho số tiền mà các cổ đông cam kết góp vào trong thời gian cố định.

Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần nhỏ hơn, được gọi là cổ phiếu. Mỗi cổ phiếu mang giá trị mệnh giá nhất định và đại diện cho một phần nhỏ trong quyền sở hữu của cổ đông. Cổ đông có thể mua một hoặc nhiều cổ phiếu tùy thuộc vào mong muốn và khả năng tài chính của họ.

Nhờ có vốn điều lệ và cổ phiếu, công ty có nguồn vốn để triển khai các dự án, mở rộng kinh doanh, và thực hiện các chiến lược tài chính. Đồng thời, vốn điều lệ còn phản ánh cam kết của cổ đông, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi và trách nhiệm của họ trong công ty cổ phần.

Vốn điều lệ của công ty cổ phần là gì

2. Các loại cổ phần và quy định theo luật doanh nghiệp 2020

Theo quy định của Điều 114 trong Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần của một công ty cổ phần có thể được phân loại thành các loại sau:

2.1. Cổ phần phổ thông:

Đây là dạng cổ phần phổ biến nhất, trong đó mỗi cổ đông sở hữu đều chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm giống hệt nhau. Quyền lợi của cổ đông phổ thông thường được phản ánh dựa trên tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ so với tổng số cổ phần của công ty. 

Các cổ đông này có ảnh hưởng đồng đều đến quyết định của công ty và thường được tham gia trong quá trình ra quyết định quan trọng tại các cuộc họp cổ đông. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết và nhận cổ tức theo tỷ lệ sở hữu của mình, tạo nên tính công bằng và minh bạch trong quản lý doanh nghiệp.

2.2. Cổ phần ưu đãi:

Cổ phần ưu đãi dành cho những cổ đông có những quyền lợi đặc biệt hơn so với cổ đông phổ thông. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi thường được gọi là cổ đông ưu đãi.

Cổ phần ưu đãi có thể chia thành các loại sau:

  • Cổ phần ưu đãi cổ tự điển (cổ tự điển): Những cổ đông này được ưu tiên nhận cổ tức theo tỷ lệ cố định trước khi cổ đông phổ thông nhận.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại (cổ hoàn lại): Cổ đông loại này được ưu tiên nhận lại vốn khi công ty giải thể hoặc chia tách cổ phần.
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết (cổ biểu quyết): Cổ đông này có quyền biểu quyết cao hơn về một số quyết định của công ty so với cổ đông phổ thông.
  • Cổ phần ưu đãi khác: Có thể bao gồm các quyền lợi khác được quy định trong Điều Lệ công ty và theo quy định của pháp luật chứng khoán.

Các loại cổ phần ưu đãi giúp tạo ra sự linh hoạt trong cơ cấu quyền lợi và quyền lực giữa các cổ đông, đồng thời thể hiện sự đa dạng trong mô hình quản lý của công ty cổ phần.

cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn

3. Cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn

Để xác định tỷ lệ cổ phần một cách chính xác, phải chuyển phần vốn góp thành giá trị tiền. Quy trình cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn của từng cổ đông như sau:

3.1. Xác định tổng số cổ phần:

Sử dụng công thức: 

  • Tổng số cổ phần = Số vốn điều lệ / Mệnh giá 1 cổ phần

Trong ví dụ, công ty Cổ phần X có 100.000 cổ phần với mệnh giá là 10.000 đồng/cổ phần.

3.2. Tính tỷ lệ cổ phần:

Sử dụng cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn: 

  • Tỷ lệ cổ phần = (Số cổ phần sở hữu / Tổng số cổ phần) x 100

Áp dụng vào bảng ví dụ:

  • Cổ đông A sở hữu 40.000 cổ phần, tỷ lệ: (40.000 / 100.000) x 100 = 40%
  • Cổ đông B sở hữu 35.000 cổ phần, tỷ lệ: (35.000 / 100.000) x 100 = 35%
  • Cổ đông C sở hữu 25.000 cổ phần, tỷ lệ: (25.000 / 100.000) x 100 = 25%
STTTên cổ đông góp vốnGiá trị (đồng)Số lượng cổ phầnTỷ lệ (%)
1A400.000.00040.00040
2B350.000.00035.00035
3C250.000.00025.00025

Qua bảng cơ cấu vốn, ta có cái nhìn rõ ràng về sự phân phối cổ phần của từng cổ đông trong công ty Cổ phần X. Điều này giúp tạo ra sự công bằng và minh bạch trong quản lý và quyết định của công ty.

Trên đây là một số vấn đề liên quan đến tỷ lệ cổ phần và cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn. Nếu còn thắc mắc nào cần giải đáp về vấn đề trên, vui lòng liên hệ đến HOTLINE 1900 2276 để được Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hỗ trợ tận tình hơn nhé!

Trung tâm sửa chữa Limosa
Trung tâm sửa chữa Limosa
Đánh Giá
hotline