Tôm thẻ là một loại hải sản có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến ở nhiều nước như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Indonesia, v.v. Tuy nhiên, để nuôi tôm thẻ hiệu quả, một trong những yếu tố quan trọng nhất là cách tính thức ăn cho tôm thẻ. Thức ăn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh trưởng, tỷ lệ sống, mà còn đến chi phí và lợi nhuận của người nuôi. Vậy làm thế nào để tính thức ăn cho tôm thẻ một cách khoa học và hợp lý? Bài viết này Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ cung cấp cho bạn cách tính thức ăn cho tôm thẻ cơ bản.

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu thức ăn của tôm thẻ
Nhu cầu thức ăn của tôm thẻ không phải là cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như:
- Kích thước của tôm thẻ: Tôm thẻ càng nhỏ, càng cần nhiều thức ăn hơn so với tôm thẻ càng lớn. Điều này là do tôm thẻ nhỏ có tỷ lệ trao đổi chất cao, cần nhiều năng lượng để sinh trưởng. Theo [Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc (FAO)], nhu cầu thức ăn của tôm thẻ nhỏ (dưới 5 g) là khoảng 10-15% trọng lượng cơ thể, trong khi đó của tôm thẻ lớn (trên 20 g) là khoảng 3-5% trọng lượng cơ thể.
- Nhiệt độ nước: Nhiệt độ nước càng cao, càng kích thích tôm thẻ ăn nhiều hơn. Điều này là do nhiệt độ nước cao làm tăng hoạt động sinh lý của tôm thẻ, cần nhiều năng lượng để duy trì. Theo [Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản (RIA2)], nhiệt độ nước lý tưởng cho nuôi tôm thẻ là từ 28-32 độ C. Nếu nhiệt độ nước thấp hơn 25 độ C hoặc cao hơn 35 độ C, tôm thẻ sẽ ăn ít hơn và chậm lớn hơn.
- Chất lượng thức ăn: Thức ăn càng chất lượng cao, càng cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho tôm thẻ, như đạm, béo, khoáng, vitamin, v.v. Thức ăn chất lượng cao sẽ giúp tôm thẻ tiêu hóa tốt hơn, hấp thu nhiều hơn, và tăng trưởng nhanh hơn. Theo [Cục Thú y – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (MARD)], thức ăn cho tôm thẻ nên có hàm lượng đạm từ 35-40%, béo từ 5-8%, xơ từ 3-5%, tro từ 10-15%, và độ ẩm dưới 10%.
- Mật độ nuôi: Mật độ nuôi càng cao, càng cần nhiều thức ăn hơn. Điều này là do mật độ nuôi cao làm giảm không gian sống của tôm thẻ, tăng cường cạnh tranh về thức ăn, và giảm chất lượng nước. Theo [FAO], mật độ nuôi lý tưởng cho tôm thẻ là từ 10-20 con/m2. Nếu mật độ nuôi quá cao, có thể gây ra hiện tượng thiếu oxy, bệnh tật, và giảm năng suất.

2. Các cách tính thức ăn cho tôm thẻ
Dựa vào các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu thức ăn của tôm thẻ, có thể áp dụng các phương pháp sau để tính thức ăn cho tôm thẻ:
Phương pháp theo trọng lượng cơ thể: Phương pháp này dựa vào tỷ lệ thức ăn trên trọng lượng cơ thể của tôm thẻ để tính lượng thức ăn cần cho mỗi ngày. Công thức tính như sau:
Lượng thức ăn/ngày (kg) = Tổng trọng lượng tôm thẻ (kg) x Tỷ lệ thức ăn (%)
Ví dụ: Nếu nuôi 100.000 con tôm thẻ, mỗi con nặng 10 g, và tỷ lệ thức ăn là 5%, thì lượng thức ăn cần cho mỗi ngày là:
Lượng thức ăn/ngày (kg) = 100.000 x 10/1000 x 5/100 = 50 kg
Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản và dễ áp dụng, nhưng có nhược điểm là không chính xác và không linh hoạt, vì không tính đến các yếu tố khác như nhiệt độ nước, chất lượng thức ăn, mật độ nuôi, v.v.
Phương pháp theo chỉ số sinh trưởng: Phương pháp này dựa vào chỉ số sinh trưởng của tôm thẻ để tính lượng thức ăn cần cho mỗi ngày. Công thức tính như sau:
Lượng thức ăn/ngày (kg) = Tổng trọng lượng tôm thẻ (kg) x Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) x Tỷ lệ tăng trưởng hàng ngày (SGR)
Trong đó:
- Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) là tỷ lệ giữa lượng thức ăn cho tôm thẻ và lượng tăng trưở ng cơ thể của tôm thẻ. FCR thường dao động từ 1,2-1,8, tùy thuộc vào chất lượng thức ăn và điều kiện nuôi. – Tỷ lệ tăng trưởng hàng ngày (SGR) là tỷ lệ phần trăm giữa lượng tăng trưởng cơ thể của tôm thẻ và trọng lượng cơ thể ban đầu trong một ngày. SGR thường dao động từ 5-10%, tùy thuộc vào kích thước và giai đoạn nuôi của tôm thẻ.
- Phương pháp theo quan sát: Phương pháp này dựa vào quan sát hành vi ăn của tôm thẻ để điều chỉnh lượng thức ăn cần cho mỗi ngày. Phương pháp này không có công thức cụ thể, mà phụ thuộc vào kinh nghiệm và sự nhạy bén của người nuôi. Một số nguyên tắc cơ bản khi áp dụng phương pháp này là:
- Cho tôm thẻ ăn từ 3-5 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào kích thước và giai đoạn nuôi của tôm thẻ.
- Cho tôm thẻ ăn vào các thời điểm thích hợp, như sáng sớm, chiều tối, hoặc khi có ánh sáng nhân tạo.
- Cho tôm thẻ ăn vừa đủ, không quá nhiều hoặc quá ít, để tránh lãng phí và ô nhiễm nước.
- Quan sát hành vi ăn của tôm thẻ, nếu tôm thẻ ăn hăng hái và hết thức ăn trong vòng 15-20 phút, có thể tăng lượng thức ăn cho lần sau. Ngược lại, nếu tôm thẻ ăn chậm và còn thức ăn sau 30 phút, có thể giảm lượng thức ăn cho lần sau.
Phương pháp này có ưu điểm là dễ áp dụng và phù hợp với điều kiện thực tế của từng ao nuôi, nhưng có nhược điểm là không chính xác và không đảm bảo đồng đều về chất lượng và lượng thức ăn cho tôm thẻ.

Cách tính thức ăn cho tôm thẻ là một trong những yếu tố quan trọng để nuôi tôm thẻ hiệu quả. Người nuôi có thể áp dụng các phương pháp theo trọng lượng cơ thể, theo chỉ số sinh trưởng, hoặc theo quan sát, tùy thuộc vào điều kiện và kinh nghiệm của mình. Người nuôi cũng cần chú ý đến các vấn đề về lựa chọn, bảo quản, và phối hợp thức ăn cho tôm thẻ, để đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng, duy trì chất lượng nước, và tăng lợi nhuận. Hy vọng bài viết này Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ có ích cho bạn trong việc nuôi tôm thẻ.
