Hạn mức tín dụng có thể được cấp cho các loại sản phẩm khác nhau, như thẻ tín dụng, vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay kinh doanh, v.v. Hạn mức tín dụng có ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của bạn, điểm tín dụng của bạn, và lãi suất mà bạn phải trả. Vì vậy, bạn cần biết cách tính hạn mức tín dụng để có thể quản lý tài chính của mình một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giới thiệu cho bạn cách tính hạn mức tín dụng cho vay, cá nhân, và doanh nghiệp.

MỤC LỤC
1. Cách tính hạn mức tín dụng cho vay
Hạn mức tín dụng cho vay là số tiền mà bạn có thể vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để mua sắm, du lịch, đầu tư, v.v. Hạn mức tín dụng cho vay thường được tính dựa trên thu nhập của bạn, chi tiêu của bạn, nợ hiện tại của bạn, và điểm tín dụng của bạn. Một số công thức cơ bản cách tính hạn mức tín dụng cho vay:
- Hạn mức tín dụng cho vay = Thu nhập hàng tháng x Hệ số cho vay
- Hệ số cho vay = Tỷ lệ nợ trả góp trên thu nhập (DTI) / Tỷ lệ nợ trả góp trên hạn mức tín dụng (DTC)
- Tỷ lệ nợ trả góp trên thu nhập (DTI) = (Tổng số tiền trả góp hàng tháng / Thu nhập hàng tháng) x 100%
- Tỷ lệ nợ trả góp trên hạn mức tín dụng (DTC) = (Tổng số tiền trả góp hàng tháng / Hạn mức tín dụng) x 100%
Ví dụ: Bạn có thu nhập hàng tháng là 20 triệu đồng, chi tiêu hàng tháng là 10 triệu đồng, nợ hiện tại là 5 triệu đồng, và điểm tín dụng là 700. Bạn muốn vay tiền để mua một chiếc xe máy trị giá 50 triệu đồng. Giả sử ngân hàng cho phép bạn có tỷ lệ DTI tối đa là 40% và tỷ lệ DTC tối đa là 80%. Bạn có thể tính hạn mức tín dụng cho vay của mình như sau:
- Tổng số tiền trả góp hàng tháng = 5 triệu đồng + (50 triệu đồng / 12 tháng) = 9.17 triệu đồng
- Tỷ lệ DTI = (9.17 triệu đồng / 20 triệu đồng) x 100% = 45.83%
- Tỷ lệ DTC = (9.17 triệu đồng / Hạn mức tín dụng) x 100% = 80%
- Hệ số cho vay = 40% / 80% = 0.5
- Hạn mức tín dụng cho vay = 20 triệu đồng x 0.5 = 10 triệu đồng
Như vậy, bạn chỉ có thể vay được 10 triệu đồng từ ngân hàng, không đủ để mua chiếc xe máy mà bạn mong muốn. Bạn có thể tăng hạn mức tín dụng cho vay của mình bằng cách tăng thu nhập, giảm chi tiêu, giảm nợ, hoặc cải thiện điểm tín dụng của mình.

2. Cách tính hạn mức tín dụng cá nhân
Hạn mức tín dụng cá nhân là số tiền mà bạn có thể sử dụng từ thẻ tín dụng của mình. Hạn mức tín dụng cá nhân thường được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cấp dựa trên nhiều yếu tố, như thu nhập của bạn, điểm tín dụng của bạn, lịch sử thanh toán của bạn, v.v. Một số công thức cơ bản cách tính hạn mức tín dụng cá nhân là:
- Hạn mức tín dụng cá nhân = Thu nhập hàng năm x Tỷ lệ hạn mức tín dụng
- Tỷ lệ hạn mức tín dụng = Phần trăm của thu nhập hàng năm mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho phép bạn sử dụng cho thẻ tín dụng
- Tỷ lệ sử dụng tín dụng = (Số dư thẻ tín dụng / Hạn mức tín dụng cá nhân) x 100%
Ví dụ: Bạn có thu nhập hàng năm là 240 triệu đồng, điểm tín dụng là 800, và lịch sử thanh toán tốt. Giả sử ngân hàng cho phép bạn có tỷ lệ hạn mức tín dụng là 30%. Bạn có thể tính hạn mức tín dụng cá nhân của mình như sau:
- Hạn mức tín dụng cá nhân = 240 triệu đồng x 30% = 72 triệu đồng
- Tỷ lệ sử dụng tín dụng = (Số dư thẻ tín dụng / 72 triệu đồng) x 100%
Như vậy, bạn có thể sử dụng tối đa 72 triệu đồng từ thẻ tín dụng của mình. Bạn nên giữ tỷ lệ sử dụng tín dụng dưới 30% để duy trì điểm tín dụng cao và tránh phải trả lãi suất cao. Bạn có thể tăng hạn mức tín dụng cá nhân của mình bằng cách tăng thu nhập, cải thiện điểm tín dụng, hoặc yêu cầu ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tăng tỷ lệ hạn mức tín dụng cho bạn.

3. Cách tính hạn mức tín dụng doanh nghiệp
Hạn mức tín dụng doanh nghiệp là số tiền mà bạn có thể vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình. Hạn mức tín dụng doanh nghiệp thường được tính dựa trên doanh thu, lợi nhuận, tài sản, nợ, và định giá của doanh nghiệp. Một số công thức cơ bản cách tính hạn mức tín dụng doanh nghiệp là:
- Hạn mức tín dụng doanh nghiệp = Doanh thu hàng năm x Tỷ lệ vay
- Tỷ lệ vay = Phần trăm của doanh thu hàng năm mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho phép bạn vay
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = (Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu) x 100%
- Vốn chủ sở hữu = Tài sản – Nợ
- Định giá doanh nghiệp = Lợi nhuận x Hệ số định giá
Ví dụ: Bạn có doanh nghiệp kinh doanh thời trang, có doanh thu hàng năm là 1 tỷ đồng, lợi nhuận là 200 triệu đồng, tài sản là 500 triệu đồng, nợ là 300 triệu đồng, và hệ số định giá là 10. Giả sử ngân hàng cho phép bạn có tỷ lệ vay là 50%. Bạn có thể tính hạn mức tín dụng doanh nghiệp của mình như sau:
- Hạn mức tín dụng doanh nghiệp = 1 tỷ đồng x 50% = 500 triệu đồng
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = (300 triệu đồng / 200 triệu đồng) x 100% = 150%
- Vốn chủ sở hữu = 500 triệu đồng – 300 triệu đồng = 200 triệu đồng
- Định giá doanh nghiệp = 200 triệu đồng x 10 = 2 tỷ đồng
Như vậy, bạn có thể vay được tối đa 500 triệu đồng từ ngân hàng để phát triển doanh nghiệp của mình. Bạn nên giữ tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp để duy trì khả năng thanh toán và tăng giá trị của doanh nghiệp. Bạn có thể tăng hạn mức tín dụng doanh nghiệp của mình bằng cách tăng doanh thu, tăng lợi nhuận, tăng tài sản, giảm nợ, hoặc tăng hệ số định giá của doanh nghiệp.
Hạn mức tín dụng là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Bạn cần biết cách tính hạn mức tín dụng để có thể sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý và hiệu quả.
Trong bài viết này, Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã giới thiệu cho bạn cách tính hạn mức tín dụng cho vay, cá nhân, và doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được những thông tin bổ ích và hữu ích. Chúc bạn áp dụng cách tính thành công!
