Việc hiểu rõ cách tính điểm là một trong những điều rất quan trọng khi bạn chuẩn bị bước vào kỳ thi PET. Quá trình này không chỉ giúp đánh giá năng lực của bạn mà còn mang đến cái nhìn chi tiết về khả năng trong từng kỹ năng như Reading, Listening, Writing, và Speaking. Hãy cùng Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa khám phá cách tính điểm PET bước đầu quan trọng trên hành trình chinh phục Cambridge English Scale và chứng chỉ quan trọng này.

MỤC LỤC
1. Tìm hiểu về thang điểm Cambridge English Scale
Trước đây, các bài thi Cambridge được đánh giá tách biệt theo từng cấp độ, điều này làm cho người học khó nhận biết tính liên kết và sự tiến bộ của mình trong quá trình học tiếng Anh theo lộ trình của Cambridge. Để giải quyết vấn đề này, Cambridge đã phát triển công cụ đánh giá chung, được gọi là Thang điểm Cambridge English (Cambridge English Scale). Thang điểm này cho phép quy về một thang đánh giá chung, đồng thời tích hợp thông tin từ nhiều năm nghiên cứu để bổ sung cho Khung đánh giá trình độ ngôn ngữ của Cộng đồng chung Châu Âu (CEFR). Các mức điểm trên thang điểm Cambridge English Scale và các trình độ tương ứng như sau:
Thang điểm Cambridge English Scale giúp cung cấp báo cáo kết quả rõ ràng và liên tục qua các kỳ thi, đáp ứng tốt nhu cầu của mọi người sử dụng, bao gồm thí sinh, giáo viên, các trường đại học và cơ quan di trú.
Thang điểm Cambridge English mang lại nhiều ưu điểm quan trọng như sau:
- Kết quả chi tiết: Thí sinh sẽ nhận được báo cáo điểm chi tiết cho mỗi kỹ năng (Reading, Listening, Writing và Speaking), cùng với điểm tổng quát dựa trên Thang điểm Cambridge English.
- Kết quả rõ ràng và nhất quán: Kết quả của thí sinh qua các kỳ thi trong cùng hệ thống CEFR sẽ được báo cáo với cùng một thang điểm, tạo ra sự nhất quán và minh bạch trong việc so sánh và đánh giá năng lực.
- Dễ so sánh năng lực: Thang điểm này liên kết các kỳ thi Cambridge với CEFR, IELTS và giữa các kỳ thi với nhau một cách rõ ràng, giúp theo dõi tiến trình và hiểu rõ hơn về khả năng của thí sinh trong thời gian.

2. Cách tính điểm PET
Cách tính điểm PET Cambridge được thực hiện thông qua việc quy đổi điểm từ bài thi thành thang điểm Cambridge English Scale cho từng kỹ năng và điểm trung bình (overall score). Dưới đây là chi tiết cách tính điểm mới nhất:
2.1. Bài thi Reading
Bài thi Reading bao gồm 6 phần với tổng cộng 32 câu hỏi.
Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là 1 điểm.
Tổng điểm của bài thi Reading là 32 điểm.
Ví dụ:
Nếu thí sinh làm đúng 27 câu, điểm Practice test sẽ là 27. Dựa vào bảng quy đổi, điểm Cambridge English Scale của thí sinh có thể nằm trong khoảng 141-159, tùy thuộc vào bảng quy đổi cụ thể.
2.2. Bài thi Writing
Bài thi Writing có 2 phần với điểm từ 0-5 được đánh giá dựa trên nội dung, hiệu quả giao tiếp, tổ chức và ngôn ngữ.
Chấm điểm chẵn, không chấm điểm rưỡi.
Tổng điểm của bài thi Writing là 40 điểm (Part 1: 20 điểm, Part 2: 20 điểm).
2.3. Bài thi Listening
Bài thi Listening có tổng cộng 25 câu hỏi.
Mỗi câu trả lời đúng được tính là 1 điểm.
Tổng điểm của bài thi Listening là 25 điểm.
2.4. Bài thi Speaking
Bài thi Speaking được đánh giá theo các tiêu chí như ngữ pháp và từ vựng, diễn ngôn mạch lạc, phát âm, giao tiếp tương tác và đánh giá chung.
Điểm nhân với hệ số 2 để đưa ra tổng điểm.
Tổng điểm của bài thi Speaking là 30 điểm, chiếm 25% tổng điểm.
Tất cả các điểm từ các phần thi sẽ được quy đổi thành điểm Cambridge English Scale và tương ứng với cấp độ CEFR.
Điểm số riêng của từng kỹ năng (Practice Score) sẽ được chuyển đổi sang thang điểm Cambridge English. Bài thi Reading & Writing đánh giá hai kỹ năng, do đó, điểm của bài thi này sẽ bằng tổng điểm của hai kỹ năng đó. Điều này đồng nghĩa với việc, kết quả cuối cùng (Overall Score) của bài thi PET là sự trung bình của bốn kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking.
Yêu cầu của bài thi PET là đạt mức B1 trên khung CEFR. Kết quả của thí sinh sẽ được phản ánh trong Statement of Results như sau:
- Đạt 160-170 điểm: Thí sinh sẽ được chứng nhận là đạt trình độ vượt qua B1, thăng hạng lên B2.
- Đạt 140-159 điểm: Kết quả này chỉ ra rằng thí sinh đã đạt trình độ B1.
- Đạt dưới 140 điểm: Nếu thí sinh có điểm dưới 140, kết quả sẽ cho thấy thí sinh không đạt trình độ B1 và sẽ được công nhận là trình độ A2.
Statement of Results sẽ minh họa rõ kết quả của thí sinh, bao gồm điểm số và cấp độ đạt được trên khung CEFR. Ví dụ, trong bản mẫu của Cambridge dưới đây, thí sinh đạt Grade A với 170 điểm, điều này thể hiện việc vượt qua mức độ B1 lên B2 trên khung CEFR.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa đã tổng hợp mọi thông tin quan trọng xoay quanh cách tính điểm PET nhằm mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình đánh giá và đạt được thành công trong kỳ thi quan trọng này.
